STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2262 |
Bạn xem đài |
Thanh Sơn, Thanh Đức, LH |
150,000 |
2263 |
Đinh Minh Nghĩa |
Hòa Phú, Long Hồ |
500,000 |
2264 |
Bà Đặng Thị Hai |
P1, TPVL |
50,000 |
2265 |
Nguyễn Thăng Long |
112/5, Bến Vân Đồn, Q4, TPHCM |
200,000 |
2266 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2267 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2268 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
2269 |
Nguyễn Thị Thọ + Nguyễn Tấn Hiếu |
TPHCM |
50,000 |
2270 |
Minh Nguyệt |
Trường An, TPVL |
50,000 |
2271 |
Bé Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
An Thạnh, An Bình, Long Hồ |
100,000 |
2272 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
2273 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
2274 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2275 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2276 |
Nguyễn Văn Độ |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
50,000 |
2277 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
206A, Trần Phú, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
100,000 |
2278 |
Bùi Ngọc Long |
lớp 11A2, Trường THPT Trà Ôn |
100,000 |
2279 |
Anita Trinh |
Norway |
50,000 |
2280 |
Lưu Ngọc Nhân |
1/28A, Đồng Tranh, Long Hòa, Cần Giờ, TPHCM |
100,000 |
2281 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, ĐT |
500,000 |
2282 |
Gia đình Bình + Phương |
Bình Chánh, TPHCM |
300,000 |
2283 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
2284 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá Nam Chánh Lịch Hội THượng, Trần Đề, ST |
400,000 |
2285 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
400,000 |
2286 |
Dung + Thảo + Diệp + Trinh + Thế Như + Yến Như |
TPVL |
300,000 |
2287 |
Hepeng + Tâm Ngọc |
Bắc Mỹ Thuận |
100,000 |
2288 |
Thời Ngọc (bán gạo) |
Vĩnh Long |
50,000 |
2289 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
P4, TPVL |
200,000 |
2290 |
Tường Khuê |
K3, P5, TP TRà Vinh |
100,000 |
2291 |
Chị Thu Hà |
TP Long Xuyên, AN Giang |
1,000,000 |