STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
979 |
Lê Thị Nở |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
980 |
Trương Vũ |
P1, TPVL |
200,000 |
981 |
Út Hiểu |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
982 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
983 |
Anh Nam Vương |
135, đường 8/3, K1, P5, TPVL |
100,000 |
984 |
Ông Đủ |
An Bình, Long Hồ |
400,000 |
985 |
Nguyễn Văn Út |
P1, TPVL |
200,000 |
986 |
Thương binh Nguyễn Văn Bảy |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
400,000 |
987 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
55/14, Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
988 |
Thu Ba (bán vải) |
chợ Mỹ Tho, Tiền Giang |
800,000 |
989 |
Bạn xem đài |
|
2,000,000 |
990 |
Bà Phạm Thị Lữ (pháp danh Chơn Ngọc) |
Chợ Lách, Bến Tre |
1,500,000 |
991 |
Trần Minh Hoàng |
79, đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
992 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
993 |
Gia Mỹ + Nhật An |
P1, TPVL |
3,000,000 |
994 |
Huỳnh Minh Sủng |
11A, Phó Cơ Điều, P8,TPVL |
400,000 |
995 |
Sạp chả lụa Mỹ Huệ ( Tư Be) |
chợ Vĩnh Long |
200,000 |
996 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
1/20, Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
400,000 |
997 |
anh em Quốc Viễn + Huệ Mẫn |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
998 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
999 |
Lò giết mổ gia cầm Năm Thắng |
Thanh Đức, Long Hồ |
500,000 |
1000 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
chợ Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
1001 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1002 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1003 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1004 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
bán quần áo may sẵn chợ mới Vĩnh Long |
1,000,000 |
1005 |
Ni cô Huệ Tâm |
P5, TPVL |
200,000 |
1006 |
Bạn xem đài |
Ngân gàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, TPHCM |
150,000 |
1007 |
bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
1008 |
Khách sạn Ngọc Trâm |
P1, TPVL |
2,000,000 |
1009 |
Anh Vinh |
P9, TPVL |
200,000 |
1010 |
Gia đình Út Nam |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
400,000 |
1011 |
Anh Văn Tân Quí |
Xây dựng cầu đường huyện Mang Thít |
1,000,000 |
1012 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
1013 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
1014 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, ,TPVL |
400,000 |
1015 |
Anh Út |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1016 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
P9, TPVL |
150,000 |
1017 |
Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
150,000 |
1018 |
Cửa hàng Tài |
chợ bách hóa tổng hợp Vĩnh Long |
100,000 |
1019 |
Lâm Kiệt |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
1020 |
Bé Yến Hân |
P5, TPVL |
200,000 |
1021 |
Trần Quang Huy |
lớp 3/2, trường tiểu học Trần Quốc Toản, P4, TPVL |
200,000 |
1022 |
Ông bà Tư Hổ |
36, Lương Đình Của, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
1,500,000 |
1023 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1024 |
Trịnh Hải Đăng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1025 |
Lê Thị Cẩm Thanh |
784E, Hà Hoàng Hồ, Long xuyên, An Giang |
100,000 |
1026 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K1, TT Cái Nhum,Mang Thít |
100,000 |
1027 |
Nguyễn Văn Đơ |
TT Mỹ Tho, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
1028 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1029 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Trà Ôn |
50,000 |
1030 |
Nguyễn Thị Phê (Huệ Chánh) |
Vĩnh Khánh 1, Trà Ôn |
50,000 |
1031 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1032 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1033 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1034 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
1035 |
Trần Thị Đào |
Vĩnh Phú, Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
200,000 |
1036 |
Trần Thị Huỳnh Sương |
Vĩnh Bình, Vĩnh Thạnh, Bến Tre |
200,000 |
1037 |
Phan Văn Bé cùng bà con tiểu thương |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
500,000 |
1038 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1039 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1040 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
1041 |
Thị Đạt |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
1042 |
Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1043 |
Tiệm vàng Kim Dung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1044 |
Thái Thành Đô |
Bình Minh, Vĩnh Long |
30,000 |
1045 |
Khán giả số 27 |
Cần Thơ |
1,000,000 |
1046 |
Lý Hưng |
Trần Hưng Đạo, TP Cần Thơ |
200,000 |
1047 |
Văn phòng phẩm Thanh Đạt |
Trần Hưng Đạo, TP Cần Thơ |
400,000 |
1048 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1049 |
Lý Ngọc Anh |
Trà Ôn |
400,000 |
1050 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
1051 |
Gia đình Út Nam |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
1,300,000 |
1052 |
Bạn xem đài |
Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
1053 |
Huỳnh Thy + Minh Nhựt |
P4, TPVL |
50,000 |
1054 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Quới, Bình Tân |
2,000,000 |
1055 |
Thủy |
P9, TPVL |
50,000 |
1056 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
sơn mô tô kiều Tam Phát, Long Hồ |
50,000 |
1057 |
Diễm |
Đồng Tháp |
150,000 |
1058 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
1059 |
Lâm Thị Mỹ Tiên |
Hàn Quốc |
500,000 |
1060 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
1061 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
1062 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
200,000 |
1063 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1064 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Mỹ A, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
1065 |
Quán cà phê Kim Ngân |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
1066 |
Bé Phú Quí + bé Đại Lợi + bé Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
1067 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1068 |
Lê Thị Thu Hương |
An Thạnh, Phú Đức, Long Hồ |
200,000 |
1069 |
Bà Trần Thị Ba |
Chánh Hội, Mang Thít |
50,000 |
1070 |
Trần Thành Phước |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1071 |
Sư cô Như An |
chàu Phật Quang, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1072 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1073 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1074 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1075 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1076 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1077 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1078 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1079 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1080 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1081 |
Thanh Bình |
ấp Nhứt, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1082 |
Dì Ba (bán vé số) |
ấp Nhứt, Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1083 |
Vân Nê (bán tạp hóa) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1084 |
Lê Thị Hoa |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1085 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1086 |
Cô Sơn (bán cá) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1087 |
Nhà máy Út Tân |
Trường Định, Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1088 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1089 |
Trương Vĩnh Phú |
học sinh trường Nguyễn Thị Thu, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1090 |
Hữu Tuyết |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1091 |
Cô Lục (bán vé số) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1092 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1093 |
Nguyễn Thị Ngọc Ý |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1094 |
Phạm Thị Lam |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1095 |
Diệp Thôn |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1096 |
Bà Tư Tình |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1097 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1098 |
Huệ Ngân |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1099 |
Nguyễn Văn Vũ |
Phước Thọ, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1100 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
1101 |
Tiệm tóc Bình Phượng |
Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
1102 |
Cô giáo Mười (mẫu giáo Tuổi Thơ) |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1103 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám,, Q1, TP HCM |
50,000 |
1104 |
Bé Nguyễn Hà Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
1105 |
Trang trí nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1106 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
100,000 |
1107 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1108 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
1109 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
1110 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
1111 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1112 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1113 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
1114 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1115 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1116 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1117 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1118 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
1119 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1120 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1121 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1122 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1123 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1124 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1125 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1126 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1127 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1128 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1129 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1130 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1131 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1132 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1133 |
Trại Hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1134 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1135 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1136 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1137 |
Năm Thu (máy chà) |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
1138 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1139 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1140 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1141 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1142 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1143 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1144 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp |
50,000 |
1145 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1146 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1147 |
Quán hủ tiếu Lê Thị Trúc |
Bình Phụng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1148 |
Ông Mai Văn Tổng |
cựu chiến binh Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1149 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1150 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1151 |
Thươợng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba kè, Tam Bình |
100,000 |
1152 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1153 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1154 |
Tiệm vàng Kim Ngọc 2 |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1155 |
Bạn xem đài (khuê, Ty, Chí) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1156 |
Tiệm vàng Tài Trang |
cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
1157 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
1158 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1159 |
Ông Hồ Kỳ ( Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1160 |
Hải Yến ( con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1161 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1162 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1163 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1164 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1165 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan |
giáo viên THCS Tân An Luông |
50,000 |
1166 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1167 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1168 |
Bé Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1169 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1170 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1171 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1172 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1173 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1174 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1175 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1176 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1177 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1178 |
Đinh Tiến Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1179 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1180 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1181 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1182 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1183 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1184 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1185 |
Cô Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1186 |
Hiếu |
ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
1187 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1188 |
Bạn xem đài |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
1189 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1190 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1191 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1192 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1193 |
Năm Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1194 |
Sạp báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1195 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1196 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1197 |
Bé tạ Lan Khanh |
học sinh tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
1198 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1199 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1200 |
Tiệm sửa xe Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1201 |
Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1202 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1203 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
70,000 |
1204 |
Trường Tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1205 |
Tiệm hột Cẩm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1206 |
Nguyễn Thị Tám |
Đập Sậy, Tân An Luông |
50,000 |
1207 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
1208 |
Lê Thị Trúc Chi (Tám Chi) |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1209 |
Nguyễn Văn Thành |
ấp 4, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
1210 |
Bà Ba (bán xôi) |
Cầu Đôi |
100,000 |
1211 |
La Hoàng Khả Vân + Khả Vy |
Long Mỹ, Mang Thít |
800,000 |
1212 |
Thành Trí + Ánh Loan |
trường năng khiếu thể dục thể thao Vĩnh Long |
100,000 |
1213 |
Ông Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
1214 |
Ông Trương Chí Long |
Tân Đông, Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
1,000,000 |
1215 |
Bé Phương Anh |
P5, TPVL |
200,000 |
1216 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1217 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1218 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
1219 |
Diệu Quý |
P4, TPVL |
200,000 |
1220 |
Trần Ngọc Quí |
134, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
1221 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
1222 |
Hai cháu Trường Lạc + Trường Thọ |
shop hoa Oanh Ti gôn, P1, TPVL |
300,000 |
1223 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1224 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ phà Đình Khao |
220,000 |
1225 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
55/14, Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1226 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1227 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
1228 |
anh Phi Phi + chị Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1229 |
Thiên Thảo Nguyễn Tường Nam |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1230 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
1231 |
Cửa hàng đá hoa cương Tuấn Lợi |
Phú Qưới, Long Hồ |
200,000 |
1232 |
Tám Thủy |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
1233 |
Bà Sáu |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
1234 |
Thanh Đăng |
Phú Qưới, Long Hồ |
200,000 |
1235 |
Bảo Điền |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
1236 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
1237 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
1238 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
1239 |
Nguyễn Tường Uyên |
lớp 7/11, Trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
1240 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
1241 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
1242 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1243 |
Diệp Kim Phụng |
P1, TPVL |
1,000,000 |
1244 |
Lê Bảo Nghi |
1/10, Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1245 |
Nguyễn Diệp Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
1246 |
Dì Vân |
TPVL |
100,000 |
1247 |
Bạn xem đài |
Tam Bình |
1,500,000 |
1248 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
1249 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
1250 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1251 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1252 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1253 |
Chị Huệ |
phà An Bình |
90,000 |
1254 |
Ngọc Thu |
P9, TPVL |
100,000 |
1255 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1256 |
Ông Phạm Văn Chợ |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1257 |
Ông Lưu Thanh Bá |
Tường Nhơn, Nhơn Bình, Long Hồ |
100,000 |
1258 |
Ông Phạm Văn Chợ |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1259 |
Phan Bảo Ngọc |
lớp 5/2, trường Nguyễn Du |
200,000 |
1260 |
Bạn xem đài |
đường Lò Rèn, K1, TPVL |
50,000 |
1261 |
Bạn xem đài |
Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
1262 |
Hai cô giáo |
P3, TPVL |
200,000 |
1263 |
Mai Lâm Thùy Dương |
lớp 5/3, trường An Hữu A, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1264 |
Tiêu Thị Mỹ |
Khu Phố, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1265 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1266 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
1267 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1268 |
Sáu Hòa |
Chợ Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1269 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
1270 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
1271 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
1272 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
1273 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
1274 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1275 |
Bà Hai Á |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
1276 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
1277 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
1278 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
1279 |
Chị Tư Hồng |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1280 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1281 |
bà Sáu Mai |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1282 |
Cô Chín Hui |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1283 |
Chị Ô Em |
bán cơm chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1284 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
1285 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
1286 |
Anh chị Châu + Xuyến |
Mỹ An, Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
1287 |
Lê Thị Bé |
Mỹ Nghĩa 1, Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1288 |
Nguyễn Trọng Nghĩa + Nguyễn Trọng Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
1289 |
Phòng kinh doanh |
công ty CP hóa dầu Me Kong |
350,000 |
1290 |
Cửa hàng Hoàng Phát |
Bình Minh, Vĩnh Long |
100,000 |
1291 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
150,000 |
1292 |
Ông bà Phạm Như Áng |
P8, TPVL |
100,000 |
1293 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
1294 |
Trần Văn Tám + Nguyễn Thị Lài |
lò bánh mì ấp Tân Hưng, TPVL |
400,000 |
1295 |
Nguyễn Hoàng Phong |
Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
1296 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |