STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1784 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
1785 |
Lê Thị Bích Vân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
1786 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
120,000 |
1787 |
Nguyễn Thị Cẩm Thúy |
Trần Phú, P4, TPVL |
300,000 |
1788 |
Cà phê Trung Hải |
Cầu Đôi, Long Hồ |
400,000 |
1789 |
Hai em Công Minh + Tấn Phát |
cầu Sập, lộ 16, Tam Bình |
400,000 |
1790 |
Vân Lam |
ngân hàng đầu tư phát triển |
200,000 |
1791 |
Thảo |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1792 |
Hồ Lộc |
Vĩnh Long |
100,000 |
1793 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1794 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1795 |
Phan Kiều Ngân |
P3, TPVL |
200,000 |
1796 |
Trần Minh Phong |
ấp 10, Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre |
200,000 |
1797 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
1798 |
Huỳnh Mỹ Dung |
322A, Trần Hưng Đạo, P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
1799 |
Bạn xem đài |
đường 1/5, P1, TPVL |
200,000 |
1800 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1801 |
Trịnh Hải Đăng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1802 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
50,000 |
1803 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1804 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1805 |
Thái Thành Đô |
Bình Minh, Vĩnh Long |
50,000 |
1806 |
Tập thể người nhà bệnh nhân phòng đơn nguyên sơ sinh |
TT Trà Ôn |
100,000 |
1807 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1808 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1809 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1810 |
Nguyễn Thị Phê (Huệ Chánh) |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1811 |
Nguyễn Quốc Khánh |
260, Tân Thuận, Tân Thuận Đông, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
1812 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
1813 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
400,000 |
1814 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
340, Nguyễn Trọng Tuyển, P2, Tân Bình, HCM |
500,000 |
1815 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
1816 |
Ngô Thùy Trang |
ngân hàng công thương Bình Minh |
120,000 |
1817 |
Trương Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1818 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1819 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1820 |
Văn Búp |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1821 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
1822 |
Công Sở |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
1823 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1824 |
Bé Su Mô (cháu bà Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
400,000 |
1825 |
Baạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ, Vĩnh Long |
600,000 |
1826 |
Baạn xem đài |
P9, TPVL |
100,000 |
1827 |
Baạn xem đài |
P8, TPVL |
50,000 |
1828 |
Baạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ, Vĩnh Long |
500,000 |
1829 |
Huỳnh Thy + Minh Nhựt |
P4, TPVL |
50,000 |
1830 |
Baạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
1831 |
Chị Bé |
Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1832 |
Phương Thảo |
giáo viên trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
1833 |
Baạn xem đài |
khu phố công chức phường 2, TPVL |
200,000 |
1834 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
600,000 |
1835 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
1836 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1837 |
Nguyễn Chí Thiện |
4A, đường 30/4, P1, TPVL |
100,000 |
1838 |
Bé Trung Hào |
đường Lò Rèn, P4, TPVL |
100,000 |
1839 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
2,000,000 |
1840 |
Ánh Tuyết |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
1841 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
1842 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1843 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
1844 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1845 |
Sáu Hòa |
Chợ Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1846 |
Baạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1847 |
Thành Trí + Ánh Loan |
trường năng khiếu thể dục thể thao Vĩnh Long |
100,000 |
1848 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
1849 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
1850 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
1851 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
1852 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
1853 |
Ông Tám Chậm |
P5, TPVL |
50,000 |
1854 |
Bà Mười Ba (bán trái cây) |
P1, TPVL |
100,000 |
1855 |
Bà Trần Thị Ba |
Chánh Hội, Mang Thít |
50,000 |
1856 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám,, Q1, TP HCM |
50,000 |
1857 |
Bé Nguyễn Hà Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
1858 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Nguyên |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
200,000 |
1859 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
200,000 |
1860 |
Trang trí nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1861 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
1862 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1863 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
1864 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
1865 |
Đặng Thị Mỹ |
K3, P3, TPVL |
50,000 |
1866 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1867 |
Cô giáo Mười (mẫu giáo Tuổi Thơ) |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1868 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
lớp 8/2, trường THCS Nguyễn Thị Thu, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1869 |
Út Chánh |
Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1870 |
Cô Tám Xích |
Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1871 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1872 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1873 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
1874 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1875 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1876 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1877 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1878 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
1879 |
Bạn xem đài (khuê, Ty, Chí) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1880 |
Nguyễn Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1881 |
Nguyễn Thị Thiêm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1882 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1883 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1884 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1885 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1886 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1887 |
Baà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1888 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1889 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1890 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1891 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1892 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1893 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1894 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1895 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1896 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc |
50,000 |
1897 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1898 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1899 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1900 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1901 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1902 |
Năm Thu (máy chà) |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
1903 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1904 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1905 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1906 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1907 |
Bà Bảy Lung |
Cầu Đá, Trung Hiếu |
50,000 |
1908 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp |
50,000 |
1909 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1910 |
Quán hủ tiếu Lê Thị Trúc |
Bình Phụng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1911 |
Ông Mai Văn Tổng (cựu chiến binh) |
Bình Phụng, Trung Hiệp |
50,000 |
1912 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1913 |
Cô Năm Mật |
giáo viên hưu xã Tân Long Hội |
50,000 |
1914 |
Cô Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1915 |
Cô Bé Năm |
giáo viên mẫu giáo xã Hòa Thạnh, Tam Bìh |
50,000 |
1916 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1917 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1918 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba kè, Tam Bình |
100,000 |
1919 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1920 |
Tiệm vàng Kim Ngọc 2 |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1921 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1922 |
Trại hòm Năm Nhâm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1923 |
Tiệm vàng Tài Trang |
cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
1924 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
1925 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1926 |
Ông Hồ Kỳ ( Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1927 |
Hải Yến ( con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1928 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1929 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1930 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1931 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1932 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan |
giáo viên THCS Tân An Luông |
50,000 |
1933 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1935 |
Bé Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1936 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1937 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1938 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1939 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1940 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1941 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1942 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1943 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1944 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1945 |
Đinh Tiến Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1946 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1947 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1948 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1949 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1950 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1951 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1952 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1953 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1954 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1955 |
Lệ Mỹ |
P9, TPVL |
100,000 |
1956 |
Hiếu |
ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
1957 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1958 |
bạn xem đài |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
1959 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
1960 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1961 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1962 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
1963 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
1964 |
Quách Thị Hen |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
1965 |
Đặng Văn Bảy |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
1966 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
1967 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1968 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1969 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1970 |
Tiệm sửa xe Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1971 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông |
100,000 |
1972 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1973 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
60,000 |
1974 |
Tiệm hột Cẩm Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1975 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1976 |
Lớp 3/3 |
trường tiểu học Tân An Luông A |
50,000 |
1977 |
Lớp 4/1 |
trường tiểu học Tân An Luông A |
50,000 |
1978 |
Kim Thoa |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
1979 |
Cô Hai Búp |
Gò Ân, Tân An Luông |
50,000 |
1980 |
Bảy Rạng |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
1981 |
Diệu Ngọc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1982 |
Đinh Thị Hai |
Cây Gáo, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1983 |
Tiệm ảnh Khánh Dũng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1984 |
Huỳnh Thanh Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1985 |
Phạm Thanh Hương (Châu Ngọc) |
TT Long Hồ |
100,000 |
1986 |
Phạm Thị Ngọc Hoa (Năng Liên) |
TT Long Hồ |
100,000 |
1987 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
1988 |
Tiệm vàng Kim Mỹ |
TT Long Hồ |
200,000 |
1989 |
Chị Mười Thanh |
TT Long Hồ |
50,000 |
1990 |
Vựa phế liệu |
TT Long Hồ |
100,000 |
1991 |
Phật tử Năng Hiếu |
Nhà Đài, Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
1992 |
Bùi Công Diễn |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1993 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1994 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1995 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1996 |
Quán cơm chay Thiên Nhiên |
Ngã ba An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1997 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1998 |
Năm Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1999 |
Sạp báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2000 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2001 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2002 |
Bé Tạ Lan Khanh |
học sinh tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
2003 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2004 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2005 |
Chị Trang |
P4, TPVL |
200,000 |
2006 |
Chị Trang |
P4, TPVL |
100,000 |
2007 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
2008 |
Karaoke 51 |
Mậu Thân, P3, TPVL |
1,000,000 |
2009 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
2010 |
Bạn xem đài |
Công ty CP dược phẩm Cửu Long |
300,000 |
2011 |
Nguyễn Phú Thịnh |
196, Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
200,000 |
2012 |
Phan Hoàng Hiếu |
|
200,000 |
2013 |
Anh Phạm Việt Hải |
24A, Lưu Hữu Phước, KV4, P1, Vị Thủy, Hậu Giang |
100,000 |
2014 |
Võ Thị Thu Nga |
Phú Kiệt, Chợ Gạo, Tiền Giang |
600,000 |
2015 |
Anh Nam Vương |
135, đường 8/3, K1, P5, TPVL |
100,000 |
2016 |
Phật tử Diệu An |
P2, TPVL |
50,000 |
2017 |
Gia đình chú Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
2018 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
2019 |
Dì Năm (bán xôi) |
cầu Ông Me |
100,000 |
2020 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
2021 |
Thầy giáo Minh |
tổng đại lý sơn Mekko Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
2022 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
chợ Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
2023 |
Ông bà tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
2024 |
Cô Tuyết |
Rạch Gộp, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2025 |
Thầy Đăng |
trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2026 |
Anh chị Ba Thanh |
cầu Công Trường, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2027 |
Chị Ba Sương |
VLXD Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2028 |
Anh Bảy Duyên |
cơ sở thức ăn chay, khu phố Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2029 |
Cô Tám (Vũng Tàu) |
vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2030 |
Bạn xem đài |
trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2031 |
Anh Vương |
trường THCS An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2032 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ phà Đình Khao |
220,000 |
2033 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2034 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2035 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
2036 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
2037 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
2038 |
Từ Thị Xứ |
việt kiều Mỹ |
100,000 |
2039 |
Nhà ở phường 5 |
|
100,000 |
2039 |
Cửa hàng Tài |
chợ bách hóa tổng hợp Vĩnh Long |
50,000 |
2040 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2041 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
2042 |
Bà Hai Á |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
2043 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
2044 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
2045 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
2046 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
2047 |
DNTN Thanh Quang |
130D, Lộ Bờ Gòn, P9, TPVL |
500,000 |
2048 |
Ông Huỳnh Chí Hưng + bà Nguyễn Thị Lai |
Cầu Đôi, Long Hồ |
2,000,000 |
2049 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
Cầu Đôi, Long Hồ |
1,000,000 |
2050 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
2051 |
Bảy Tòng |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
2052 |
Lò quay heo Ba Cực |
P8, TPVL |
140,000 |
2053 |
Sư cô Hiền Ấn |
P4, TPVL |
50,000 |
2054 |
Phan Thị Tuyết Mai |
P4, TPVL |
50,000 |
2055 |
Chị Hương |
An Phú A, Long An, Long Hồ |
50,000 |
2056 |
Lê Thị Lệ |
phật tử chùa Linh Sơn, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
2057 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên |
100,000 |
2058 |
Bé Long |
nhà trọ Ngân Thủy, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2059 |
Anh Tam |
sơn mô tô Kiều Tam Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2060 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
sơn mô tô Kiều Tam Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2061 |
Chị Lan |
mật ong Nam Phát, Thanh Mỹ, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2062 |
Bé Nhựt Long |
nhà trọ Ngân Thủy, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2063 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
2064 |
Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
2065 |
Bé Lâm Minh Đan |
P1, TPVL |
200,000 |
2066 |
Đỗ Thị Thủy |
bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
2067 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
2068 |
Dì Cúc (việt kiều Mỹ) |
P5, TPVL |
200,000 |
2069 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
2070 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa, Tiền Giang |
200,000 |
2071 |
Tâm + Hồng |
Lò heo quay Tân Hội, TPVL |
100,000 |
2072 |
Ái Tiên+ Tú Nhi |
cháu ngoại lò heo quay Thanh Tâm,Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2073 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2074 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2075 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2076 |
Chị Nguyễn Thị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2077 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2078 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, TPVL |
20,000 |
2079 |
Đăng Khôi + Đăng Minh |
P4, TPVL |
100,000 |
2080 |
Ông bà Lữ Cường |
P1, TPVL |
500,000 |
2081 |
Cửa hàng đồ chơi Bảo Quỳnh |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
2082 |
Chương Trọng Hiếu |
Viettel Vĩnh Long |
100,000 |
2083 |
Nguyễn Thị Lợi |
Đồng Tháp |
50,000 |
2084 |
Nguyễn Văn Chức |
6, tổ 6, Tân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ |
1,000,000 |
2085 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2086 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
2087 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
2088 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
2089 |
Cô Diệu Mỹ |
Q10, TPHCM |
200,000 |
2090 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
100,000 |
2091 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như |
lớp 6/12, trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
2092 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
2093 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ phà Đình Khao |
160,000 |
2094 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2095 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2096 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2097 |
Ông bà Tám Thanh Tâm |
18, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
2098 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ cầu kinh |
20,000 |