STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1479 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1480 |
Diệu Ngọc + Diệu Hương |
P8, TPVL |
100,000 |
1481 |
Chị Thu (bán gạo) |
Tân Hưng, Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
1482 |
Tống Nam |
P1, TPVL |
50,000 |
1483 |
Cô Nhàn (giáo viên mầm non) |
P5, TPVL |
100,000 |
1484 |
Trần Ngọc Em |
P5, TPVL |
30,000 |
1485 |
Minh Trí |
P8, TPVL |
100,000 |
1486 |
Khánh (bông kẹp) |
chợ phường 1, TPVL |
50,000 |
1487 |
Anh Thuận (bảo hiểm) |
P5, TPVL |
50,000 |
1488 |
Lê Thụy Hạnh Ngân |
lớp 4/3, trường Hùng Vương |
70,000 |
1489 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
1490 |
Võ Văn Triều |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
1491 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
1492 |
anh Phi Phi + chị Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1493 |
Bà Trần Thị Ba |
Chánh Hội, Mang Thít |
50,000 |
1494 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám,, Q1, TP HCM |
50,000 |
1495 |
Bé Nguyễn Hà Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
1496 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Nguyên |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
200,000 |
1497 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
100,000 |
1498 |
Trang trí nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1499 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
1500 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1501 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
1502 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
1503 |
Cô Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
TT Long Hồ |
50,000 |
1504 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1505 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1506 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
1507 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1508 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1509 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1510 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1511 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
1512 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1513 |
Ông Huỳnh Văn Hưng |
ấp 2, Tân An Luông |
50,000 |
1514 |
Bạn xem đài (Khuê, Ty, Chí) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1515 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Hậu |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1516 |
Nguyễn Bá Hưng |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1517 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1518 |
Nguyễn Thị Ngọc Tươi |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1519 |
Nguyễn Thị Ánh |
52, đường 1B, P Bình Trị Đông B, TPHCM |
100,000 |
1520 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
34/10B, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1521 |
Đặng Thị Mỹ |
K3, P3, TPVL |
50,000 |
1522 |
Đinh Thị Hai |
Cây Gáo, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1523 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
1524 |
Cua + Trúc |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1525 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1526 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1527 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1528 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1529 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1530 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1531 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1532 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1533 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1534 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1535 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1536 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1537 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1538 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1539 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1540 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1541 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1542 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1543 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1544 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1545 |
Năm Thu (máy chà) |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
1546 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1547 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1548 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1549 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1550 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1551 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1552 |
Bà Bảy Lung |
Cầu Đá, Trung Hiếu |
50,000 |
1553 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp |
50,000 |
1554 |
Anh Phát |
Rạch Nưng, Trung Hiệp |
100,000 |
1555 |
Thiện Nhẫn |
chùa Phước Long, Vũng Liêm |
50,000 |
1556 |
Lê Thị Trinh |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
1557 |
Út Nê |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1558 |
Trương Thị Mui |
Rạch Nưng, Trung Hiệp |
100,000 |
1559 |
Cô Trần Thị Diễm Hương |
Bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1560 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1561 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1562 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1563 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba kè, Tam Bình |
100,000 |
1564 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1565 |
Tiệm vàng Kim Ngọc 2 |
Bình Hòa, Trà Ôn |
100,000 |
1566 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1567 |
Bà Nguyễn Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1568 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1569 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1570 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1571 |
Nhà sách Thầy Chùm |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
100,000 |
1572 |
Trần Lê An Bình |
18, đường 11, khu dân cư Thới Nhựt, TP Cần Thơ |
50,000 |
1573 |
Lê Hoàng Nguyên |
công ty Thuận Phát, TP Cần Thơ |
100,000 |
1574 |
Cô Thu + Cô Hương ( giáo viên hưu) |
Mỹ lộc, Tam Bình |
50,000 |
1575 |
Vợ thầy Khải |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
1576 |
Cô Nguyên (giáo viên hưu) |
Mỹ lộc, Tam Bình |
50,000 |
1577 |
Nguyễn Văn Năm Em |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1578 |
Phạm Anh Hoài |
giáo viên Hậu Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1579 |
Bạn xem đài (bán vé số) |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
50,000 |
1580 |
Nguyễn Ánh Tường Như |
học sinh trường tiểu học Nguyễn Thị Du, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1581 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1582 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1583 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1584 |
Hảo (phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
1585 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1586 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1587 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
1588 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1589 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1590 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1591 |
Yến Ngọc |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1592 |
Ngọc Hân |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1593 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1594 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1595 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1596 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
1597 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
1598 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1599 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
1600 |
Huỳnh Xuân Vân |
việt kiều canada |
100,000 |
1601 |
Tiệm vàng Tài Tràng |
cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
1602 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
1603 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1604 |
Ông Hồ Kỳ ( Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1605 |
Hải Yến ( con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1606 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1607 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1608 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1609 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1610 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1611 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1612 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1613 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1614 |
Bé tạ Lan Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
10,000 |
1615 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1616 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1617 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1618 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
1619 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông |
100,000 |
1620 |
Tiệm sửa xe Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1621 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1622 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1623 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan |
giáo viên THCS Tân An Luông |
50,000 |
1624 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
40,000 |
1625 |
Trường Tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1626 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
1627 |
Bé Xuân Ánh + Nhật Thái |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1628 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1629 |
Bé Trầm Ria |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1630 |
Trại hòm Năm Nhâm |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1631 |
Bạn xem đài |
chợ Tân An Luông |
50,000 |
1632 |
Nguyễn Trung Hiệp |
Rạch Nưng, Trung Hiệp |
40,000 |
1633 |
Bé Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
10,000 |
1634 |
Nguyễn Kim Thanh |
Tường Nghĩa, Thới Hòa, Trà Ôn |
100,000 |
1635 |
Phật tử Diệu Phố |
chùa Hưng Giác Tự, Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1636 |
Thủy + Hùng (Diệu Thiện) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
1637 |
Thiện Thảo Nguyễn Tường Nam |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1638 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
1639 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
55/14, Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1640 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1641 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1642 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
1,000,000 |
1643 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1644 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1645 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1646 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
1647 |
Đặng Ngọc Hội |
52/144, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
1648 |
Lê Thị Ngọc Loan |
khu dân cư phường 8, TPVL |
80,000 |
1649 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1650 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
chợ Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
1651 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1652 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1653 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1654 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
1655 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1656 |
Sáu Hòa |
Chợ Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1657 |
Hai giáo viên |
P3, TPVL |
100,000 |
1658 |
Khánh Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
1659 |
bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
1660 |
Trần Thị Ngọc Loan |
Bình Tịnh, Hòa Tịnh, Mang Thít |
30,000 |
1661 |
Cao Văn Mười |
Bình Tịnh, Hòa Tịnh, Mang Thít |
30,000 |
1662 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
1663 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
1664 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
1665 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
1666 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
1667 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
1668 |
Phật tử chùa Hội Đức |
P4, TPVL |
100,000 |
1669 |
Bạn xem đài |
Tân Ngãi, TPVL |
500,000 |
1670 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1671 |
Dì Cúc (việt kiều Mỹ) |
P5, TPVL |
200,000 |
1672 |
Nguyễn Trần Khải Hoàng |
3/24D, k2, P3, TPVL |
50,000 |
1673 |
Chị Huyền (con bà chín Trầu) |
46, K1, P4, TPVL |
200,000 |
1674 |
Anh Nam Vương |
135, đường 8/3, K1, P5, TPVL |
100,000 |
1675 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
1676 |
Út Hiểu |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1677 |
Ông La Viễn Minh |
P3, TPVL |
50,000 |
1678 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
1679 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1680 |
Nguyễn Thị Ánh |
đường 30/4, P1, TPVL |
50,000 |
1681 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
1682 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
1683 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
1684 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
1685 |
Bạn xem đài |
An Thới, AN Bình, Long Hồ |
500,000 |
1686 |
Dì Hai |
Đội dưỡng sinh Trường An, TPVL |
50,000 |
1687 |
Cô Vàng |
Đội dưỡng sinh Trường An, TPVL |
50,000 |
1688 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
150,000 |
1689 |
Bạn xem đài |
Phước Hanh A, Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
1690 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
1691 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ, Vĩnh Long |
50,000 |
1692 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1693 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1694 |
Bảy Tòng |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
1695 |
Anh Dũng |
Mỹ Điền, Mỹ Phước, Mang Thít |
100,000 |
1696 |
Đoàn Tấn Lực |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
50,000 |
1697 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
1698 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
1699 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1700 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1701 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
1702 |
Ông Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
1703 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
1704 |
Ông bà tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1705 |
Công ty TNHH TM XD Tân Thành |
67/20C, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
6,000,000 |
1706 |
Tiệm điện thoại Minh Hoàng |
đường 30/4, P1, TPVL |
200,000 |
1707 |
Tiệm dép Kim Ngân |
bách hóa Vĩnh Long |
200,000 |
1708 |
Bà Long Thị Kiên |
chợ Vĩnh Long |
200,000 |
1709 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa, Tiền Giang |
200,000 |
1710 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
1711 |
Tâm + Hồng |
Lò heo quay Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1712 |
Ái Tiên+ Tú Nhi |
cháu ngoại lò heo quay Thanh Tâm,Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1713 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1714 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1715 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1716 |
Chị Nguyễn Thị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1717 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1718 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, TPVL |
20,000 |
1719 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1720 |
Huy Khoa |
hẻm 26, Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1721 |
Tâm Nhã |
P1, TPVL |
400,000 |
1722 |
Nguyễn Phúc Khang |
trường Lê Quí Đôn, TPVL |
200,000 |
1723 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1724 |
Thanh Ngọc |
P5, TPVL |
100,000 |
1725 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
1726 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
1727 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
500,000 |
1728 |
Bà Hai Á |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
1729 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1730 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
1731 |
Cô Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
1732 |
Cô Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
1733 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
1734 |
Chị Tư Hồng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1735 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1736 |
Bé Mười (bán cà phê) |
bến đò Vĩnh Long |
50,000 |
1737 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
1738 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
1739 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
1740 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
300,000 |
1741 |
Gia đình Tư Lắm |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
1742 |
Lý Văn Bưởi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1743 |
Lê Thị Như Quỳnh + Lê Phúc Thịnh |
Long Hòa, Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
1744 |
Quyên |
P1, TPVL |
200,000 |
1745 |
Bác sĩ Lê Minh Huân |
phòng khám chuyên khoa tai mũi họng, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
1,000,000 |
1746 |
Lê Thị Kim Chi |
Trường An, TPVL |
100,000 |
1747 |
Quỹ vì người nghèo Vĩnh Long |
|
500,000 |
1748 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
1749 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
1750 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
1751 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1752 |
Công ty LD dinh dưỡng thủy sản Quốc Tế |
khu 4, tuyến CN Cổ Chiên, Long Hồ |
800,000 |
1752 |
Bà Trầm Thị Chính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
1,200,000 |
1753 |
Võ Phan Hòa Hiệp (cháu bà Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
400,000 |
1754 |
Võ Phan Hoàng Quân |
Cháu bà Trầm Thị Chính |
400,000 |
1755 |
Thanh Trúc |
P4, TPVL |
200,000 |
1756 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
54/13C, Mậu Thân, TPVL |
300,000 |
1757 |
Một nhân viên |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
1758 |
Thái Minh Hiển |
Cầu Mới |
100,000 |
1759 |
Gia đình Nguyễn Tiến Công |
12/1, An Hiệp, Lộc Hòa, Long Hồ |
150,000 |
1760 |
Bé Phan Đắc Lợi |
9A/17, Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ |
50,000 |
1761 |
Lò nem bì Vĩnh Cường |
đường Lò Rèn, P4, TPVL |
200,000 |
1762 |
Huỳnh Thị Tám |
Tân Hưng, Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
1763 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1764 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1765 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ cầu kinh |
20,000 |
1766 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1767 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
P4, TPVL |
100,000 |
1768 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
P4, TPVL |
200,000 |
1769 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1770 |
Lê Văn Đào |
Bình Tân, Vĩnh Long |
500,000 |
1771 |
Bé Thảo Anh + bé Hoài Anh |
Hội thánh tin lành Vĩnh Long |
50,000 |
1772 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1773 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
1774 |
Nguyễn Thành Danh |
3/4, Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1775 |
Nguyễn Huy Hoàng |
3/4, Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1776 |
Cô Tư |
bảo mẫu trường trần Quốc Tuấn |
100,000 |
1777 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
1778 |
Bé Xuân Quỳnh ( cháu nội ông bà Út Hon) |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
200,000 |
1779 |
Ông bà Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
1780 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
1781 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
1782 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
1783 |
Thanh Trúc + Thanh Tuyền |
khu biệt thự Ngọc Vân |
200,000 |