STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
|
1 |
Vưu Hoa |
79A, Phạm Hùng, p9, TPVL |
300,000 |
|
2 |
Vưu Hoa |
79A, Phạm Hùng, p9, TPVL |
200,000 |
|
3 |
Mai Hương |
P2, TPVL |
100,000 |
|
4 |
Bạn xem đài |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
50,000 |
|
5 |
Tiệm bánh An An |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
|
6 |
Trương Hữu Trí |
119A, Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
|
7 |
Trương Hữu Trí |
119A, Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
|
8 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
|
9 |
Một nhân viên |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
|
10 |
Nhà may Kiều Trinh |
P1, TPVL |
150,000 |
|
11 |
Nguyễn Văn Mong |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
12 |
Ô Nguyễn Văn Măng + B Phan Thị Xinh |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
13 |
Gđ Sáu Điệu |
K3, P8, TPVL |
200,000 |
|
14 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
|
15 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
|
16 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
100,000 |
|
17 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, MT |
100,000 |
|
18 |
Một bạn xem đài |
Hiếu Trung, Tiểu Cần, TRà Vinh |
100,000 |
|
19 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
200,000 |
|
20 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
|
21 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
|
22 |
B Võ Thị Hai |
P3, TPVL |
50,000 |
|
23 |
Bạn xem đài |
Cty CP dược Cửu Long |
240,000 |
|
24 |
Tiệm sửa xe Lê Hoài |
Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
|
25 |
Nguyễn Hùng Vĩ |
KTT Phà Đình Khao |
50,000 |
|
26 |
Trần Nguyễn Thị Bảo Yến |
KTT Phà Đình Khao |
50,000 |
|
27 |
Bé Lương Thị Mỹ Ngọc |
KTT Phà Đình Khao |
50,000 |
|
28 |
Chị đoàn VP Sở Xây dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
|
29 |
Chi đoàn VP Sở Xây dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
|
30 |
Chi đoàn VP Sở Xây dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
|
31 |
Loò chả lụa Minh Hùng |
CHợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
|
32 |
Võ Thị Xuân |
45/7A, Mậu Thân, K2, P3, TPVL |
2,000,000 |
|
33 |
Anh Võ Trung Hải |
47/1, Mậu Thân, P3, TPVL |
1,500,000 |
|
34 |
Sang Nguyên |
Việt kiều Mỹ |
100,000 |
|
35 |
Ô B Tư Hoàng Thành cùng các con |
P2, TPVL |
500,000 |
|
36 |
Dương Kim Hoàng |
P3, TPVL |
100,000 |
|
37 |
Diệu Sự |
Đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
|
38 |
Bà Ba bán trái cây |
Mé sông chợ P1, TPVL |
150,000 |
|
39 |
Tập thể phật tử TPVL |
|
800,000 |
|
40 |
Chị Hạnh (dâu Út Đởm) |
|
200,000 |
|
41 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
42 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
|
43 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, TG |
300,000 |
|
44 |
Sương Lan |
Con Út Đởm |
50,000 |
|
45 |
Tuấn Hoa |
Con Út Đởm |
50,000 |
|
46 |
Út Kiều |
Con Út Đởm |
100,000 |
|
47 |
Tâm Hồng |
Loò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
|
48 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
49 |
B Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
50 |
Lê Đào Thanh Trúc |
P4, TPVL |
300,000 |
|
51 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
52 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
53 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
54 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
|
55 |
Mai + Đạt |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
56 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
|
57 |
Trương Vĩnh Khang |
Lớp 6/6, Trường Lê Quí Đôn |
40,000 |
|
58 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
|
59 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
|
60 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
|
61 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
|
62 |
bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
65,000 |
|
63 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
|
64 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
|
65 |
Bé Sáu (Việt kiều Mỹ) |
TT Tam Bình |
500,000 |
|
66 |
Bạn xem đài |
Long Hồ |
600,000 |
|
67 |
Chú Hùng Hino |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
68 |
Cơ sở in lụa Tuấn Dung |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
69 |
SV Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
70 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
71 |
Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
72 |
Ô B Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
73 |
Chú Út Dzình |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
74 |
Cô Xuân bán cá |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
75 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
76 |
Cô Đào (bán cá) |
TT Tam Bình |
30,000 |
|
77 |
Khánh Lệ (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
78 |
Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
79 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
80 |
Cửa hàng gia súc ÚT Phi |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
81 |
Cà phê Tường Duy |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
82 |
Tuyết (bách hóa) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
83 |
B Nguyễn Thị Hai |
12, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
1,000,000 |
|
84 |
Xăng dầu Phương Hạnh |
Tường Lộc |
200,000 |
|
85 |
Xăng dầu Trần Ròn |
Mỹ Lộc |
100,000 |
|
86 |
Xăng dầu Tư Phong |
Tường Lộc |
100,000 |
|
87 |
Hội Đông y |
P1, TPVL |
100,000 |
|
88 |
VLXD hai E |
Mỹ Lộc |
200,000 |
|
89 |
VLXD Phúc Hưng |
Trà Côn, Trà Ôn |
200,000 |
|
90 |
Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
91 |
Ngô Thị rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
|
92 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
|
93 |
bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
|
94 |
Cô Hằng |
Trung An |
100,000 |
|
95 |
Cô Mười Thé |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
96 |
Cô Dương Thị Hồng |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
97 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
98 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
99 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
100 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
101 |
Chị Nguyễn Thị Minh Thủy |
TX Châu Đốc |
100,000 |
|
102 |
Cô Loan |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
|
103 |
Cô Trương Thị Tám |
Trung Thành |
50,000 |
|
104 |
Nguyễn Văn Hai |
Quan Ninh, Qưới An |
50,000 |
|
105 |
Cô Ngọc |
Chợ Ba Xi, Trà Vinh |
50,000 |
|
106 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
|
107 |
Chú Sáu Minh |
Hiếu Thành |
50,000 |
|
108 |
Trần Văn Hiệp |
Trung Hiệp |
50,000 |
|
109 |
Đại lý thuốc tây Vĩnh Bình |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
|
110 |
Diì Phượng (bán thịt heo) |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
|
111 |
CLB hoạt động xã hội |
TRường CĐ KT – TC Vĩnh Long |
300,000 |
|
112 |
Chị Hà (bán thịt heo) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
|
113 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp |
30,000 |
|
114 |
B Huỳnh Thị Thành |
9/6, K3, P4, TPVL |
100,000 |
|
115 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp |
30,000 |
|
116 |
Anh Tư Dự |
Trung Hiệp |
50,000 |
|
117 |
Tâm (Sửa xe) |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
118 |
Chị Tuyết |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
119 |
Cô Bé Ba |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
120 |
Lê Văn Mạnh |
Trung Hiếu |
50,000 |
|
121 |
Chú Sáu Nên |
Trung Tính |
100,000 |
|
122 |
Trần Văn Út |
Trung Hiệp |
30,000 |
|
123 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
124 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
|
125 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
30,000 |
|
126 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
|
127 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
|
128 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
129 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
130 |
Ô Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
131 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
|
132 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
133 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
|
134 |
Ô Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
|
135 |
Bé Cu Nghé |
P8, TPVL |
50,000 |
|
136 |
Phật tử Thế Nhiên + Thế Minh |
Ấp 6, Hòa Hiệp |
50,000 |
|
137 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
138 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
139 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
|
140 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
|
141 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
|
142 |
Tập thể lớp 10 Hóa |
TRường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
100,000 |
|
143 |
B hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
|
144 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
|
145 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
|
146 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
|
147 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
148 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
149 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
150 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
151 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
152 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng |
100,000 |
|
153 |
Ông Hai (xe Thuận Phát) |
Tân Long Hội, MT |
100,000 |
|
154 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
|
155 |
Sạp bán khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
156 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
|
157 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
|
158 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
|
159 |
Cô Quách Thị Thủy |
Tân Long |
50,000 |
|
160 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
|
161 |
Đinh Thị Hai |
Cây Gáo, Hiếu Thuận |
50,000 |
|
162 |
Lê Thị ĐỊnh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
|
163 |
Lê Thị Trúc Ly |
Hiếu Thuận |
50,000 |
|
164 |
Phòng răng Việt Thanh |
Chợ Trung Hiếu |
100,000 |
|
165 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
166 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
167 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
168 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
|
169 |
GĐ Bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
|
170 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
|
171 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
172 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
|
173 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
|
174 |
Ngô Minh Huê |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
175 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
176 |
Traần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
177 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
178 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
179 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
180 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
181 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
182 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
|
183 |
Ngô Thị Thay |
Trung Hiệp |
50,000 |
|
184 |
Tiệm vàng Tài Trang |
cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
|
185 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
|
186 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
|
187 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
|
188 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
189 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
|
190 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
|
191 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
|
192 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
|
193 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
194 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
195 |
Gđ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
|
196 |
Tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
|
197 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
|
198 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
|
199 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
200 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
|
201 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
|
202 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
|
203 |
Trường tiểu học Tân AN Luông A |
Tân An Luông |
50,000 |
|
204 |
Lớp 1/1 |
Trường TH Tân AN Luông A |
50,000 |
|
205 |
Lớp 4/1 |
Trường TH Tân AN Luông A |
50,000 |
|
206 |
Cô Nga |
Ấp 8, Tân An Luông |
20,000 |
|
207 |
Cô Hà "(bán gạo) |
Tân An Luông |
30,000 |
|
208 |
Bá Sáu Oai |
Tân An Luông |
50,000 |
|
209 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
210 |
Ô Bảy Rạng |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
|
211 |
Phan Thanh Tâm |
Tân Long Hội |
50,000 |
|
212 |
Bạn xem đài |
TT Long Hồ |
200,000 |
|
213 |
Cô Ngọc Hạnh |
Thủ Đức, HCM |
300,000 |
|
214 |
B Phan Thị LÝ |
Tiền Giang |
200,000 |
|
215 |
Tiệm Giang Ký (Mười Tua) |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
|
216 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
|
217 |
Bánh kem Thảo An |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
218 |
Cô giáo PHương Mai |
TRường tiểu học Trung Ngãi |
50,000 |
|
219 |
B Trầm Thị Chính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
|
220 |
Bé Su Mô (cháu b Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
|
221 |
Thu Thuận (mua lúa) |
Long Hồ |
50,000 |
|
222 |
Bà Ba Phi |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
30,000 |
|
223 |
Ô B Tám Tích + Dì Tư Trình |
Vĩnh Long |
60,000 |
|
224 |
Chị Huệ |
Phà An Bình |
40,000 |
|
225 |
Nguyễn Trung Hiếu |
lớp 7/4, Trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
|
226 |
Trần THị Phụng |
P1, TPVL |
50,000 |
|
227 |
Bé Lâm Minh Đan |
P1, TPVL |
100,000 |
|
228 |
Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
|
229 |
Cô Nhung bán trầu cau |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
230 |
Bạn xem đài |
Phước Haậu, LH |
100,000 |
|
231 |
Chị Đoàn 2 |
Cty thuốc lá Cửu Long |
100,000 |
|
232 |
Đái Tuệ Thi + Đái Trí Phú |
31, Nguyễn Huỳnh Đức, TPVL |
100,000 |
|
233 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
|
234 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
|
235 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
236 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
100,000 |
|
237 |
B Trần THị Sên |
Bờ Liệt sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
|
238 |
Bạn xem đài |
Mang Thít |
50,000 |
|
239 |
B Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
|
240 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
|
241 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
|
242 |
Trần Nam Thành |
59/3, K5, P4, TPVL |
100,000 |
|
243 |
Phòng kinh doanh |
Cty hóa dầu Mekong |
500,000 |
|
244 |
Bé Quang Minh |
P8, TPVL |
100,000 |
|
245 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
100,000 |
|
246 |
Ô B Phạm Như Áng |
P8, TPVL |
50,000 |
|
247 |
B Quách Kim Liên |
P9, TPVL |
400,000 |
|
248 |
B Quách Kim Liên |
P9, TPVL |
200,000 |
|
249 |
Bạn xem đài |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
|
250 |
B Nguyễn Thị Cúc |
Phú An, Phú Đức, LH |
200,000 |
|
251 |
Nguyễn Thị Luyến |
2/14, PHạm Hùng, P9, TPVL |
100,000 |
|
252 |
Cửa hàng ĐTDĐ Hữu Phát |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
|
253 |
Cửa hàng ĐTDĐ Hữu Phát |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
|
254 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
|
255 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
|
256 |
Trại cưa Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
|
257 |
Nguyễn Văn Tài |
P9, TPVL |
100,000 |
|
258 |
Phan Thanh Đào + Phan văn Khỏe |
Quán cà phê Tây Nguyên, P1, TPVL |
500,000 |
|
259 |
Phúc + Lộc |
TPVL |
100,000 |
|
260 |
Nghiệp |
TPVL |
50,000 |
|
261 |
Ô Lê Văn Phối |
Phú Thạnh, Phú Đức, LH |
100,000 |
|
262 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
|
263 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
|
264 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
100,000 |
|
265 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
100,000 |
|
266 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
267 |
Mỹ Linh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
268 |
Bạn xem đài |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
269 |
Bà Hai |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
270 |
Hùng Luyến |
P1, TPVL |
50,000 |
|
271 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
|
272 |
Chị Loan |
Bán cơm Cháy P1, TPVL |
50,000 |
|
273 |
Bạn xem đài |
Tân Hòa, TPVL |
300,000 |
|
274 |
Nguyễn Cao Thắng |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
600,000 |
|
275 |
Lê Trang Như |
67B, đường 8/3, P5, TPVL |
50,000 |
|
276 |
Bạn xem đài |
Trường An, TPVL |
50,000 |
|
277 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
278 |
Lẩu rắn Năm Nghĩa |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
|
279 |
Cao Minh Khôi |
Lớp 3/2, Trường TH TT Cái Nhum, MT |
100,000 |
|
280 |
B Gioanna Phan THị Đô |
Quaán Cơm Tân Tân |
200,000 |
|
281 |
B Gioanna Phan THị Đô |
Quaán Cơm Tân Tân |
2,000,000 |
|
282 |
Nguyên Trân + Nguyên Lãm |
Long Hồ |
500,000 |
|
283 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
|
284 |
Chị Nga |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
|
285 |
Bạn xem đài |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
286 |
Bạn xem đài |
Cầu Bùng Binh, TPVL |
50,000 |
|
287 |
Nguyễn Thị Hồng Thảo |
Phật tử chùaLong Viễn, P4, TPVL |
500,000 |
|
288 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
181, Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
|
289 |
Bạn xem đài |
|
3,750,000 |
|
290 |
Hải Phương |
Tân Bình, Tân Hạnh, LH |
200,000 |
|
291 |
Tiệm vàng Ngọc Hoa |
Chợ Ba Càng |
200,000 |
|
292 |
Tiệm vàng Thu Cúc |
Chợ Ba Càng |
200,000 |
|
293 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
|
294 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
|
295 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
|
296 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
|
297 |
Đoàn trường chính trị Phạm Hùng |
|
200,000 |
|
298 |
Đoỗ Hoàng Trung Hải |
P1, TPVL |
200,000 |
|
299 |
Tô Thị Thanh Vân |
P9, TPVL |
100,000 |
|
300 |
Trần Ninh Phước Thọ |
Trường CĐ XD Miền Tây |
50,000 |
|
301 |
Dì Tư Nô + chị Tuyết |
Chợ P2, TPVL |
100,000 |
|
302 |
Chị Lan |
Maật ong Nam Phát, Long Hồ |
30,000 |
|
303 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
|
304 |
Thái Lê Quân |
P2, TPVL |
200,000 |
|
305 |
Bé Phúc |
P8, TPVL |
100,000 |
|
306 |
Ô B Sáu Quang |
Qưới Thiện, Vũng Liêm |
100,000 |
|
307 |
Ô B Tám Thanh Tâm |
18, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
|
308 |
Hà Ngọc Sơn |
P8, TPVL |
100,000 |
|
309 |
Phật tử |
P9, TPVL |
50,000 |
|
310 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
100,000 |
|
311 |
Huỳnh Thể Vân |
Lớp 3/1, Trường Nguyễn Du |
100,000 |
|
312 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
|
313 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
|
314 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
|
315 |
Chi đoàn VP Sở Xây dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
|
316 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
317 |
Chị Nga + chị Diệp |
P2, TPVL |
200,000 |
|
318 |
Lương Thị Ngọc vân |
Tân Vĩnh, Trường An, TPVL |
50,000 |
|
319 |
Trương Văn Sáu |
13/14/16, Lương Thế Vinh, P Thới Hòa, Tân Phú, HCM |
900,000 |
|
320 |
Hữu Phương + Hữu Hậu |
K1, P9, TRà Vinh |
2,000,000 |
|
321 |
NHóm mau bán nhỏ |
Chợ Cái Vồn, BM |
1,500,000 |
|
322 |
Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
|
323 |
Kiệt + Ngọc + Phượng |
Khu 1, TRà Ôn |
300,000 |
|
324 |
Đại lý thuốc tây Thanh Vân |
48C, khu 1, Gia Long, TRà ÔN |
400,000 |
|
325 |
HenRy |
98/18, TRần Hưng Đạo, Q NK, TPCT |
50,000 |
|
326 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
|
327 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
|
328 |
Nguyễn Hữu Ân |
Ấp Cảng, TT Trần Đề, ST |
150,000 |
|
329 |
Phật tử tịnh xá Ngọc Trung |
Thốt Nốt, TPCT |
350,000 |
|
330 |
Nguyễn Thị Tín |
Ấp Sơn Lân, Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre |
200,000 |
|
331 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 + Anh Công |
35A, khu 1, Trà Ôn |
200,000 |
|
332 |
Trần Thị Đào |
Vĩnh Phú, Bình Thành, Lấp Vò, ĐT |
200,000 |
|
333 |
Võ Kim Nhung |
1077, tổ 1, Mỹ Tú, mỹ Thuận, Bình Tân |
200,000 |
|
334 |
Lý Thị Nâu |
71/3, KV2, Trà Nóc, TPCT |
200,000 |
|
335 |
Traần Thị Phương Dung |
Thaạnh Lợi, Trung An, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
|
336 |
Nguyễn Thị Hải Tuyết |
11A, đường 30/4, P1, TPVL |
200,000 |
|
337 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
|
338 |
Vy xDanh Inox Hòa Phượng |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
|
339 |
Huỳnh Hoàng |
40, Lê Thánh Tôn, K1, P2, Sa Đéc, ĐT |
100,000 |
|
340 |
Lê Thành Nghĩa |
Thiện Mỹ, TRà Ôn |
100,000 |
|
341 |
Tiệm tạm hóa Dân THạnh |
Bình Minh |
100,000 |
|
342 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
|
343 |
Chị Hai Sanh thợ may |
Thợ may chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
|
344 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
|
345 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
100,000 |
|
346 |
Lê Thị Cúc |
Quaán nem nướng An Điền 1, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
347 |
Võ Thị Nhung |
Mỹ Tây 2, Mỹ Quí, THáp Mười ĐT |
100,000 |
|
348 |
LÒ bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
|
349 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
|
350 |
Dương Văn Đang |
Long Hòa A1, Long THạnh, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
|
351 |
Ô Phạm Việt Hùng + B Lâm Thị Bé Ba |
|
500,000 |
|
352 |
Nguyễn Thị Lệ Hoa |
P3, TPVL |
50,000 |
|
353 |
Tuyết Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
|
354 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Phòng GD THCS Sở GDĐT ĐỒng Tháp |
100,000 |
|
355 |
Trần Thị Ba |
TPVL |
100,000 |
|
356 |
Võ Văn Thông |
Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, ĐT |
100,000 |
|
357 |
Nguyễn Thị Kim Trong |
L118, Hà Huy Giáp, Mỹ Phước, LX, AG |
50,000 |
|
358 |
Nguyễn Văn Đơ |
TT Mỹ Tho, Cao Lãnh, ĐT |
50,000 |
|
359 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
|
360 |
Son |
Đường Bờ Kè, Bình Minh |
400,000 |
|
361 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
|
362 |
Nguyễn Ngọc Nhung |
Bình Trung, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
|
363 |
Cty Quang Long |
61/2, KV5, P An Bình, TPCT |
1,000,000 |
|
364 |
Nguyễn Phước Tân |
TT Lấp Vò, ĐT |
1,000,000 |
|
365 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
|
366 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
367 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
368 |
Hữu Ý |
CHợ Vàm, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
369 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
370 |
Cơ khí Phú Thịnh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
371 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
|
372 |
Tập thể lớp 11B8 |
TRường THPT Lê Thanh Hiền, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
|
373 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
|
374 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn mô tô Kiều Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
|
375 |
Lê Tuấn Mãnh |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
|
376 |
Lê Tuấn Mãnh |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
|
377 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
|
378 |
Chế Thị Thùy Trang |
K5, P4, TPVL |
20,000 |
|
379 |
Bạn xem đài |
Chung cư Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
|
380 |
Phật tử Thắng Quang |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
|
381 |
Phật tử Thắng Quang |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
|
382 |
Cửa hàng ĐTDĐ Sĩ Bình |
TT Cầu Ngang, Trà VINh |
250,000 |
|
383 |
Bạn xem đài |
Chợ Mỹ An, Mang Thít |
150,000 |
|
384 |
Trần Hữu Trí (Việt kiều Mỹ) |
P2, TPVL |
1,000,000 |
|
385 |
Bảy Phụng (lộn sên) |
K2, P3, TPVL |
60,000 |
|
386 |
B Lê Thị Mười |
Ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
400,000 |
|
387 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
388 |
Tranh Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
|
389 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
30,000 |
|
390 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
|
391 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
|
392 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
393 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
394 |
Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
395 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
|
396 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
397 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
|
398 |
Cô Bé Năm |
GV mẫu giáo xã Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
399 |
Tạ Minh Phúc |
Trạm y tế Qưới An |
50,000 |
|
400 |
Ông Tâm |
Trạm y tế Qưới An |
50,000 |
|
401 |
Đoàn Kế Ngôi |
Qưới Thiện, Vũng Liêm |
100,000 |
|
402 |
Bạn xem đài |
Rạch Đình, Hòa Hiệp |
100,000 |
|
403 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
404 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
405 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu THành |
100,000 |
|
406 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu THành |
20,000 |
|
407 |
Phở Nga Ly |
Hựu THành |
20,000 |
|
408 |
B hai Tấn |
Hựu THành |
20,000 |
|
409 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu THành |
10,000 |
|
410 |
Gọn (bán vải) |
Hựu THành |
20,000 |
|
411 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
|
412 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
413 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
414 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
415 |
Trại cưa Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
|
416 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
417 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
418 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
|
419 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A |
50,000 |
|
420 |
GĐ Bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
|
421 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
|
422 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
|
423 |
Nguyễn Ngọc Vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
|
424 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
425 |
Cô Phan Thị Lý |
Cái Bè, TG |
200,000 |
|
426 |
Bạn xem đài Ngọc Hạnh |
TPHCM |
300,000 |
|
427 |
Vi+ Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
|
428 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
|
429 |
Tiệm vàng Tài Trang |
cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
|
430 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đức) |
Tân An Luông |
100,000 |
|
431 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
432 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
433 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
|
434 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
|
435 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
|
436 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
90,000 |
|
437 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
|
438 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
|
439 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
440 |
Trường tiểu học Tân AN Luông A |
Tân An Luông |
150,000 |
|
441 |
Cô Hà "(bán gạo) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
442 |
Cô Hương + Dân |
Gò Ân, Tân An Luông |
100,000 |
|
443 |
Ô Hồ Văn Trưởng |
Ấp 5, Tân An Luông |
100,000 |
|
444 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
|
445 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
446 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
447 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
448 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
|
449 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
|
450 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
|
451 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
|
452 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
|
453 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
|
454 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
|
455 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
|
456 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
|
457 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
458 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
459 |
Cô Thủy (cửa hàng TAGS) |
Tân An Luông |
100,000 |
|
460 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
|
461 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
|
462 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
|
463 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
|
464 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
465 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
466 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
|
467 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
|
468 |
Cô Huỳnh Kim PHụng (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
469 |
Gđ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
|
470 |
Bé Tạ Lan Khanh |
Tân An Luông |
10,000 |
|
471 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
|
472 |
Cô Diệu AN |
P2, TPVL |
50,000 |
|
473 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
|
474 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
|
475 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Cái Bè, TG |
50,000 |
|
476 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
|
477 |
Ông Bảy Rạng |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
|
478 |
Ô Bé Hai (bán dép) |
Tân An Luông |
100,000 |
|
479 |
Nguyễn Thành Đại |
TPCT |
80,000 |
|
480 |
Cô Mai (bán cá) |
Tân An Luông |
20,000 |
|
481 |
Cô Thủy |
Hựu THành |
10,000 |
|
482 |
Nhân Sương |
Phước Hậu, Long Hồ |
40,000 |
|
483 |
B Sáu Cảnh |
Hựu THành |
10,000 |
|
484 |
Phật tử Diệu PHước |
Chùa Long KHánh, Vĩnh Long |
50,000 |
|
485 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
486 |
Phan Thị Tuyết |
Hiếu Ngãi, Hiếu Thành |
100,000 |
|
487 |
Bạn xem đài |
Hiếu Thuận |
40,000 |
|
488 |
Ô Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
|
489 |
Cô Năm Mật |
GV hưu xã Tân Long Hội |
50,000 |
|
490 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
200,000 |
|
491 |
Võ Thị Hồng Mai |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
|
492 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
|
493 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
|
494 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
|
495 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
|
496 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
|
497 |
Trần Lê Phúc Điền +
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
|
498 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
|
499 |
Bé Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai, TPVL |
30,000 |
|
500 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
|
501 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
|
502 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
|
503 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
|
504 |
Cô Hồng (chủ nhà trọ) |
12/6, Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
100,000 |
|
505 |
Tiệm vàng Kim Phượng |
55, Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
|
506 |
B Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
|
507 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
|
508 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
|
509 |
Anh em Quốc Viễn + Huệ Mẫn |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
|
510 |
Nguyễn Văn Ngự |
Hòa Phú, Long Hồ |
1,000,000 |
|
511 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
|
512 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
|
513 |
Bùi Thanh Sơn |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
200,000 |
|
514 |
Bùi Thanh Trung |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
|
515 |
Bùi Thanh Hải |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
|
516 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
150,000 |
|
517 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
|
518 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
|
519 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại LỢi, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
|
520 |
Bé Tám |
Sạp bánh kẹo Cô Giang, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
|
521 |
Hồ Cảnh Anh |
P5, TPVL |
400,000 |
|
522 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
|
523 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
|
524 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
|
525 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
|
526 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
|
527 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
528 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
529 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
530 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
150,000 |
|
531 |
Phaật tử chùa Giác Thiên |
TPVL |
400,000 |
|
532 |
Anh Trần Duy Thắng |
DNTN Hiệp Phát, Thanh Đức, LH |
5,000,000 |
|
533 |
Ô Trần Văn Thành |
P4, TPVL |
100,000 |
|
534 |
Nguyễn Văn Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
|
535 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12, Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
|
536 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
|
537 |
Chùa Chơn Giác |
Tân Thới, Tân Hạnh, LH |
500,000 |
|
538 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
|
539 |
Anh Luân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
|
540 |
Bùi Thị Xi |
P1, TPVL |
200,000 |
|
541 |
Chị Võ Thị Loan |
P5, TPVL |
50,000 |
|
542 |
Lê Thành Tân |
Bưu điện huyện Long Hồ |
200,000 |
|
543 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
|
544 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
|
545 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
|
546 |
BẢo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
547 |
Bạn xem đài |
K5, P4, TPVL |
100,000 |
|
548 |
Điện ô tô Phong |
2/14, PHạm Hùng, P9, TPVL |
100,000 |
|
549 |
Bạn xem đài |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
|
550 |
NHóm bạn xem đài |
TPVL |
100,000 |
|
551 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
552 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
|
553 |
Mỹ Linh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
554 |
Bạn xem đài |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
555 |
Chì Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
|
556 |
Chị Loan |
Bán cơm Cháy P1, TPVL |
50,000 |
|
557 |
Trần Kim Tuyên |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
|
558 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
|
559 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
|
560 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
|
561 |
B Trần Thị Lệ |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
|
562 |
Ô Giáo Hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
|
563 |
Cà Phê Trúc Xanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
564 |
Chú Nhiệm xe buýt |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
565 |
Đại lý bia Kim Xuyến |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
566 |
Kim Châu |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
567 |
Cô Dung bến phà |
TT Tam Bình |
200,000 |
|
568 |
Bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
569 |
Nga (bách hóa) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
570 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
571 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
572 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
400,000 |
|
573 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
574 |
Cơ sở may mặc Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
575 |
Bùi THành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
|
576 |
Bùi Kim Châu |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
|
577 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
|
578 |
Nguyễn Thị Phướng |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
|
579 |
Phan Ngọc Trang Huyền |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
580 |
Phan Ngọc Phúc |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
581 |
Phan Thị Năm |
Long Phú, Tam Bình |
30,000 |
|
582 |
Nguyễn Thị Dung |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
583 |
Lê Văn Hùng |
Đông y xa Long Phú, Tam Bình |
20,000 |
|
584 |
Trần Thị Út |
Sạp thịt heo xã Long Phú, Tam Bình |
30,000 |
|
585 |
Dương Thúy Hằng (tạp hóa Tùng Hằng) |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
586 |
Nguyễn Kim Ảnh (bán cá) |
Long Phú, Tam Bình |
20,000 |
|
587 |
SẠp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
|
588 |
Huỳnh Văn Mật |
Long Phú, Tam Bình |
200,000 |
|
589 |
Chung Ngọc Toàn |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
590 |
Phạm Thị Bạch Loan |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
591 |
Đỗ Thị Hồng Ngoan |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
592 |
Phạm Văn Vạn |
Bình Phụng |
50,000 |
|
593 |
Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
594 |
Nguyễn Thị Yến |
Trung Tín |
50,000 |
|
595 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
|
596 |
Nguyễn Văn Trớt |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
597 |
Chú Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
|
598 |
Chú Nhanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
|
599 |
Cô Ba Vốn |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
20,000 |
|
600 |
Chị Hiếu |
An Thái Trung, Cb, TG |
100,000 |
|
601 |
Cô Sáu Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
20,000 |
|
602 |
Chú Tuấn (Thợ Hồ) |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
603 |
Cô Bé Ba |
Trung Hiếu |
50,000 |
|
604 |
Chú Út Mười Ba |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
|
605 |
Cô Trân (Trái Cây) |
Vũng Liêm |
100,000 |
|
606 |
Cô Sáu Hoa |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
100,000 |
|
607 |
Chú Sáu Minh |
Hiếu THành |
50,000 |
|
608 |
Chị Nguyễn Thị Minh Thủy |
TX Châu Đốc |
100,000 |
|
609 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
|
610 |
Cô Kim Loan |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
|
611 |
Thím Tám Công |
Bình Phú, TRà Vinh |
100,000 |
|
612 |
Cô Hằng |
Trung An |
100,000 |
|
613 |
Cô Mười Thé |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
614 |
Bạn xem đài |
Tây Ninh |
100,000 |
|
615 |
DƯơng Thị Hồng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
616 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
617 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
618 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
619 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
|
620 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
20,000 |
|
621 |
Nguyễn Văn Sơn |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
622 |
Bà Hai |
P4, TPVL |
200,000 |
|
623 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
|
624 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
|
625 |
Tâm sửa xe |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
626 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Trung Thành Tây |
50,000 |
|
627 |
Bùi Thị Thu Hà |
Trung Thành Tây |
50,000 |
|
628 |
Cô Phụng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
629 |
Công ty LD DD thủy sản Quốc Tế |
khu 4, tuyến CN Cổ Chiên, LH |
800,000 |
|
630 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
CH ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
631 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
CH ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
632 |
B Văn Em |
Hẻm Cây Khế, P2, TPVL |
100,000 |
|
633 |
Hương + Phương + Ninh |
P8, TPVL |
300,000 |
|
634 |
Vân Anh + Nhi |
|
150,000 |
|
635 |
Hiếu Nhí |
P1, TPVL |
300,000 |
|
636 |
Hiếu Nhí |
P1, TPVL |
200,000 |
|
637 |
Hiểu Oanh |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
638 |
Lê Nguyễn văn Chương |
Lớp 6/6, Trường Nguyễn Văn Tộ, TPVL |
100,000 |
|
639 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
Phước Lợi C, Phước Hậu, Long Hồ |
70,000 |
|
640 |
Chú Thanh |
Chợ Phường 9, TPVL |
100,000 |
|
641 |
Mười Giá |
Chợ Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
|
642 |
Chị em tiểu thương |
Chợ Hòa Ninh, Long Hồ |
200,000 |
|
643 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
|
644 |
Đăng + Anh |
P8, Q4, TPHCM |
50,000 |
|
645 |
Phạm Đăng |
P4, TPVL |
50,000 |
|
646 |
Anh Tí (hon da ôm 5474) |
An Hữu, CB, Tg |
40,000 |
|
647 |
Lan |
Lộc Hòa, LH |
100,000 |
|
648 |
Tiệm móng Bảo Trân |
P1, TPVL |
100,000 |
|
649 |
HÙng – Luyến |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
650 |
Bà Hai |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
651 |
Lê Bích Phượng |
P9, TPVL |
100,000 |
|
652 |
Lê Bích Nga |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
|
653 |
Võ Thị Thu Trang |
P9, TPVL |
50,000 |
|
654 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
70,000 |
|
655 |
Trang Điêu |
P1, TPVL |
50,000 |
|
656 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
100,000 |
|
657 |
Sang Nguyên |
Việt kiều Mỹ |
100,000 |
|
658 |
Cô Hồng |
P1, TPVL |
50,000 |
|
659 |
Anh Thành |
Long Phước, Long Hồ |
300,000 |
|
660 |
Chú Út |
An bình |
500,000 |
|
661 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
|
662 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
|
663 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
|
664 |
An Nhiên |
P1, TPVL |
100,000 |
|
665 |
Nguyễn Trung Hiếu |
lớp 7/4, Trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
|
666 |
Chị Huệ |
Phà Anh Bình |
40,000 |
|
667 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
100,000 |
|
668 |
Trần Ngọc Thảo |
P1, TPVL |
200,000 |
|
669 |
La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
|
670 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
30,000 |
|
671 |
Chủ xem khách Tân Ca |
Chợ Ba Càng, Song Phú, Tam Bình |
400,000 |
|
672 |
Chị Mười Hai |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
|
673 |
Mai Thị Bạch Lan |
325, Thạnh Phước, Trung Thạnh, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
|
674 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
|
675 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
|
676 |
Bé Minh Hiếu |
P8, TPVL |
50,000 |
|
677 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
|
678 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
|
679 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
|
680 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
681 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
682 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
|
683 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
CHợ Vàm, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
684 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
|
685 |
Diệp Phương (Bán thịt heo) |
Chợ Cần Thơ Bé, Trung Kiên, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
|
686 |
Ngô Tấn Quanh |
29, Nguyễn Hữu Thoại, P19, Bình Thạnh, HCM |
300,000 |
|
687 |
NHóm bạn xem đài |
Chợ Cái Vồn, BM |
1,000,000 |
|
688 |
Nhà xe Hiệp HƯng (Diệu Liên) |
Tổ 10A, k4, Điện Biên Phủ, LX, AG |
800,000 |
|
689 |
Nguyễn Thị Minh Hân |
166C, KP5, P10, TP Mỹ Tho, TG |
500,000 |
|
690 |
Thái Trúc Huy |
56/1/8, Hai Bà Trưng, Q NK, TPCT |
500,000 |
|
691 |
Lý Hồng Tài |
Q NK, TPCT |
50,000 |
|
692 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
|
693 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
|
694 |
Hồ Văn Tuấn |
Mỹ Lợi B, Phụng Hiệp, HG |
200,000 |
|
695 |
Hồng TRâm + Hồng NGân |
Ba Càng, Tam Bình |
200,000 |
|
696 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
|
697 |
Bạn xem đài |
An Thái, An Cư, CB, TG |
200,000 |
|
698 |
Lê Văn Dần |
135, Nguyễn Thái Học, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
|
699 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
|
700 |
Chị Cẩm Lợi |
Vĩnh KHánh 1, Vĩnh Xuân, TRà ÔN |
50,000 |
|
701 |
Chị Hai Sanh thợ may |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
|
702 |
Chị Thủy |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
|
703 |
Dương Hoài Thảo |
1522, Tân LỢi, Tân Qưới, Bình Tân |
150,000 |
|
704 |
LÒ bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
|
705 |
Trần Thị Út |
Vĩnh Khánh 2, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
150,000 |
|
706 |
Vỹ Danh INOX Hòa Phượng |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
|
707 |
Anh Công |
Khu 1, TRà Ôn |
100,000 |
|
708 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
|
709 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
|
710 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
35A, Khu 1, Gia Long, TRà Ôn |
100,000 |
|
711 |
KHán giả xem đài |
122/6, Hòa Khánh, P2, Sa ĐÉc, Đt |
100,000 |
|
712 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Long B, Kinh CÙng, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
|
713 |
Nguyễn Phúc Gia Bảo |
Tri Tôn, Ag |
100,000 |
|
714 |
Cơ Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
|
715 |
Nguyễn Văn A |
Phú Thạnh, Phú Thành, Trà Ôn |
100,000 |
|
716 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
|
717 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
|
718 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
|
719 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
|
720 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
|
721 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
|
722 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
|
723 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
|
724 |
Cô Diệu Tịnh |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
|
725 |
Nguyễn Thị Duyên |
Quán ăn Tài Có, P1, TPVL |
200,000 |
|
726 |
Đinh Thị THược |
35, Cao Thắng, P8, TPVL |
200,000 |
|
727 |
Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
728 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
729 |
Mai + Đạt |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
730 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
|
731 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
|
732 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
|
733 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
100,000 |
|
734 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, MT |
100,000 |
|
735 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Lợi, Hòa Ninh, LH |
100,000 |
|
736 |
Cô Hai |
P3, TPVL |
100,000 |
|
737 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
|
738 |
Ô TRần Văn Tần |
P Xuân Khánh, TPCT |
50,000 |
|
739 |
B Nguyễn Thị Nhẫn |
P Xuân Khánh, TPCT |
50,000 |
|
740 |
Bạn xem đài |
Công an tỉnh Vĩnh Long |
100,000 |
|
741 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12, Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
|
742 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
|
743 |
Anh Luân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
|
744 |
Bạn xem đài |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
|
745 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
746 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
|
747 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
30,000 |
|
748 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
|
749 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
|
750 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
|
751 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
200,000 |
|
752 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
|
753 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
754 |
GĐ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
|
755 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
|
756 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
|
757 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
|
758 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
759 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
760 |
Bạn xem đài |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
|
761 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
|
762 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
|
763 |
Cô Giang |
|
30,000 |
|
764 |
Cô Sáu Linh |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
|
765 |
Ô Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
766 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
|
767 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
768 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
769 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
BÌnh Hòa Phước, LH |
200,000 |
|
770 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
|
771 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
|
772 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
|
773 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
|
774 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
775 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
776 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
777 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
778 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
779 |
Ô Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
|
780 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
781 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
782 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
|
783 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
|
784 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
|
785 |
B Hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
|
786 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
|
787 |
Chị Mi |
Chợ Đồng Phú, LH |
50,000 |
|
788 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
|
789 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
|
790 |
B Sáu cảnh |
Hựu Thành |
20,000 |
|
791 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
|
792 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
793 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
794 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
795 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng |
100,000 |
|
796 |
Trại cây Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
|
797 |
B Lê Thị Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
798 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
|
799 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, TPVl |
30,000 |
|
800 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, TPVl |
30,000 |
|
801 |
Trần Lê Phúc Điền +
Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
|
802 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
|
803 |
Bé Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai, TPVL |
30,000 |
|
804 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
805 |
Nhà maáy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
|
806 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
|
807 |
Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
808 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
809 |
Mai + Đạt |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
810 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
|
811 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
|
812 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
|
813 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại LỢi, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
|
814 |
Quán cơm chay |
Ngã Ba, An Thái Trung, CB, TG |
100,000 |
|
815 |
Anh Tí (hon da ôm 5474) |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
|
816 |
Bảy Phụng (lộn sên) |
K1, P3, TPVL |
30,000 |
|
817 |
Gđ Bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
|
818 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
|
819 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
100,000 |
|
820 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
821 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
822 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
823 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
824 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
|
825 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
826 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
|
827 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
|
828 |
Ngô Minh Huê |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
829 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
830 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
831 |
Trần Thị MỸ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
832 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
833 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
834 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
835 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
836 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
837 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
|
838 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp |
50,000 |
|
839 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
|
840 |
Cô giáo PHương Mai |
GV Trường tiểu học Trung Ngãi |
50,000 |
|
841 |
Tiệm Giang Ký (Mười Tua) |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
|
842 |
B Phan Thị Lý |
CB, TG |
200,000 |
|
843 |
Cô Ngọc Hạnh |
Thuủ Đức, TPHCM |
200,000 |
|
844 |
Bạn xem đài (LQQ) |
Long Hồ |
100,000 |
|
845 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An |
100,000 |
|
846 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
|
847 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
|
848 |
Ô Hồ Kỳ (Năng ĐẠo) |
Tân An Luông |
100,000 |
|
849 |
Bạn xem đài |
Cty CP dược Cửu Long |
230,000 |
|
850 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
851 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
|
852 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
|
853 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
|
854 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
855 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
|
856 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
857 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
|
858 |
Gđ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
|
859 |
Bé Tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
|
860 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
|
861 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
|
862 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
863 |
Hồ Thị Minh Thư |
Long Xuyên, AN Giang |
200,000 |
|
864 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
865 |
B Thái Kía |
Tân An Luông |
10,000 |
|
866 |
Cô Hai Lơi |
Tân An Luông |
10,000 |
|
867 |
Bạn xem đài (Tiệm hột) |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
|
868 |
Bạn xem đài |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
|
869 |
Cô Tư Lan |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
|
870 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
70,000 |
|
871 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
200,000 |
|
872 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
150,000 |
|
873 |
Phật tử chùa Diệu Huệ |
Cầu Ván, Tân An Luông |
50,000 |
|
874 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
|
875 |
Chị Tuyết Minh |
Tam Bình |
50,000 |
|
876 |
Thảo Nhi |
Qưới An |
50,000 |
|
877 |
Thanh Tâm |
Lò gạch Tân Qưới Trung |
100,000 |
|
878 |
Ô B Bảy Rạng |
Lò gạch Tân Qưới Trung |
100,000 |
|
879 |
Bạn xem đài (bến xe) |
TT Long Hồ |
200,000 |
|
880 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
881 |
Nhà may Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
882 |
Cô Dung |
Phà Ngang, TT Tam Bình |
500,000 |
|
883 |
Bách hóa Việt Hùng |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
884 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
885 |
Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
886 |
Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
887 |
Huỳnh Thị Đọ |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
888 |
Dương Thị Kiều Oanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
889 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
890 |
Cô Xuân (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
891 |
Khánh Lệ (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
892 |
Cô Đào (bán cá) |
TT Tam Bình |
30,000 |
|
893 |
Cô Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
894 |
Ô B Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
895 |
Cô Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
896 |
Nguyễn Thanh Bảo Hoàng |
TT Tam Bình |
300,000 |
|
897 |
Bé Tư (Việt kiều Mỹ) |
TT Tam Bình |
500,000 |
|
898 |
Thúy (cửa hàng ăn uống) |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
899 |
Hiếu (hủ tiếu) |
TT Tam Bình |
20,000 |
|
900 |
Xăng dầu Phương Hạnh |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
|
901 |
Xăng dầu Đức Hạnh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
|
902 |
Traần Minh Tùng |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
903 |
Ô Lưu Thanh Bá |
Tường Nhơn, Nhơn Bình, Trà Ôn |
200,000 |
|
904 |
Ô PHạm Văn Chợ |
An Hòa, AN Bình, LH |
200,000 |
|
905 |
Nguyễn Thị Bảy |
Phú Qưới, LH |
400,000 |
|
906 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
|
907 |
Bạn xem đài |
162/5B, đường 14/9, TPVL |
100,000 |
|
908 |
Đái Tuệ Thi + Đái Trí Phú |
31, Nguyễn Huỳnh Đức, TPVL |
200,000 |
|
909 |
B Trầm Thị Chính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
|
910 |
Bé Su Mô (cháu b Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
|
911 |
Chị Liên |
P2, TPVL |
200,000 |
|
912 |
Tập thể công nhân ViKimCo |
P5, TPVL |
400,000 |
|
913 |
B Hà Minh Lệ |
Long Hồ |
50,000 |
|
914 |
Bạn xem đài |
Chợ Cũ, Tam Bình |
150,000 |
|
915 |
Ô Phạm VĂn Ngân |
Long THạnh, Lục Sĩ Thành, Trà Ôn |
100,000 |
|
916 |
Nguyễn Văn Kha |
Việt kiều Mỹ |
500,000 |
|
917 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
|
918 |
Ô Tăng Cẩu |
TT Trà Ôn |
100,000 |
|
919 |
Cô Tăng Thị Ba |
TPHCM |
100,000 |
|
920 |
Cô Tăng Kim Thảo |
Q1, HCM |
5,000,000 |
|
921 |
Nguyễn Thị LỢi |
Lấp Vò, ĐT |
50,000 |
|
922 |
Bạn xem đài |
Gia Long, TT TRà Ôn |
300,000 |
|
923 |
DNTN Tường Phúc |
TT Trà Ôn |
200,000 |
|
924 |
B Nguyễn Thị Lệ |
Long THạnh, Lục Sĩ Thành, Trà Ôn |
100,000 |
|
925 |
Chị Cao Thị Dung |
Việt kiều Mỹ |
500,000 |
|
926 |
Chị Cao Ngọc Trang |
Phú Hưng, Phú Thành, Trà Ôn |
100,000 |
|
927 |
Chị Cao Ngọc Kiều |
Phú Long, Phú THành, Trà Ôn |
100,000 |
|
928 |
CHị Trần Thanh Nga |
Phú Hưng, Phú Thành, Trà Ôn |
50,000 |
|
929 |
B Lê Thị CHính |
AN THành, Lục Sĩ THành, Trà Ôn |
30,000 |
|
930 |
Ô Giang VĂn Xê |
Tiệm sửa xe Xê, TT TRà Ôn |
50,000 |
|
931 |
B Võ Thị Hòa |
An Hiệp, Lộc Hòa, Long Hồ |
50,000 |
|
932 |
Phạm Thị Hoa |
An Hiệp, Lộc Hòa, Long Hồ |
50,000 |
|
933 |
Lư Văn Bảnh |
Phước Bình, Phú Qưới, LH |
50,000 |
|
934 |
Lê Kim Cương |
Cái Bè, TG |
1,000,000 |
|
935 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
|
936 |
bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
|
937 |
Đăng + Anh |
P4, Q8, TPHCM |
40,000 |
|
938 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
|
939 |
Huỳnh Thị Kim Mão |
Phạm Hùng, p9, TPHCM |
50,000 |
|
940 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
|
941 |
Tiệm điện Cơ Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
|
942 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
90,000 |
|
943 |
Nguyễn Thị Lệ Hoa |
P3, TPVL |
100,000 |
|
944 |
B Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
|
945 |
Anh Thanh + chị Hoàng |
P1, TPVL |
100,000 |
|
946 |
Phạm Thu Dung |
TT Long Hồ |
50,000 |
|
947 |
Cô Mười Đương + Cô Tám Nghiệp |
Đồng Phú, LH |
100,000 |
|
948 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
Đường 14/9, P5, TPVL |
100,000 |
|
949 |
Đặng Nguyễn Minh Anh + Đặng Nguyễn Minh Tâm |
59/1, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
950 |
Tập thể CB CNV |
Khu du lịch Trường An |
960,000 |
|
951 |
Chú Hai |
Thanh Mỹ 2, Thanh Đức, Long Hồ |
1,000,000 |
|
952 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
953 |
CHị Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
|
954 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
|
955 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
|
956 |
Chị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
957 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
958 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
|
959 |
Nguyễn Trọng Nghĩa
+ Nguyễn Trọng Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
|
960 |
Ô Nguyễn Văn Mẫn |
P9, TPVL |
100,000 |
|
961 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
|
962 |
Chú Hai |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
963 |
Mỹ Linh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
|
964 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
|
965 |
Chị Loan |
Bán cơm Cháy P1, TPVL |
50,000 |
|
966 |
Trương Hữu Trí |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
|
967 |
Ô B Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
|
968 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
|
969 |
Chú Tùng |
P4, TPVL |
200,000 |
|
970 |
Chi đoàn Viện kiểm sát |
tỉnh Vĩnh Long |
150,000 |
|
971 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
100,000 |
|
972 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
|
973 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
|
974 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
|
975 |
Đoàn Cúc Phỉ |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
50,000 |
|
976 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
100,000 |
|
977 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
100,000 |
|
978 |
Tập thể CB CNV |
Ngân hàng TMCP ngoại thương VN CN Vĩnh Long |
2,000,000 |
|
979 |
CLB hoạt động xã hội |
TRường CĐ KT – TC Vĩnh Long |
300,000 |
|
980 |
Anh Vinh |
P9, TPVL |
200,000 |
|
981 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |
|
982 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
|
983 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
|
984 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
|
985 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
|
986 |
Bà Ba |
Chợ Cua, TPVL |
100,000 |
|
987 |
Dì Năm bán xôi |
cầu Ông Me |
50,000 |