STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
861 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
862 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
863 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
864 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
865 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
866 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
867 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
868 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
869 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
870 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
871 |
Phạm Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
872 |
Phạm Huỳnh Anh Thư |
Lớp Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
50,000 |
873 |
Võ Thị Chiến |
An Hiệp |
100,000 |
874 |
Cô Ánh, Thầy Phông |
|
100,000 |
875 |
Ông bà Trương Văn út, Trương Thị Nương |
|
200,000 |
876 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
250,000 |
877 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
878 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
879 |
Tập Thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
880 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
881 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
882 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
883 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
884 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
885 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
Thới Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
2,000,000 |
886 |
Lê Minh Hoàng |
P1, TPVL |
50,000 |
887 |
Bà Trần Thị Chính |
Lưu Văn Liệt |
100,000 |
888 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
300,000 |
889 |
Bà Dương Thị Minh Hường |
Cái tàu Hạ, Đồng Tháp |
400,000 |
890 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVl |
50,000 |
891 |
Lò nem sáu xệ con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
892 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
893 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
894 |
Huỳnh Thị Nài |
TPHCM |
900,000 |
895 |
Pham Thanh Mai |
|
400,000 |
896 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
897 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
500,000 |
898 |
Ông bà Trương Văn út, Trương Thị Nương |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
899 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
900 |
Cô Hạn, Ngân |
P8, TPVL |
100,000 |