STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2707 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
2708 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2709 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
2710 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 5/3 |
50,000 |
2711 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2712 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
2713 |
Chị Huỳnh |
P4, TPVL |
100,000 |
2714 |
Anh Kiệt, Anh Thư |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
100,000 |
2715 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2716 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
2717 |
Ngọc Hân, Minh Anh |
Canada |
400,000 |
2718 |
Pham Thị Diệu Hiền |
P8, TPVL |
50,000 |
2719 |
Nguyễn Hữu Vinh |
P8, TPVL |
800,000 |
2720 |
Phan Hoàng Trí ( đen ni) |
Việt Kiều Australia |
800,000 |
2721 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2722 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2723 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2724 |
Trại cay Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2725 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2726 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2727 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2728 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2729 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2730 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2731 |
Phạm Huỳnh Anh Thư |
Lớp Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
50,000 |
2732 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
2733 |
Trần Thanh Thúy |
Châu Thành, Bến tre |
400,000 |
2734 |
Hà Thuy Linh |
Tạp hóa Út Hương, Đà Lạt |
3,000,000 |
2735 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
2736 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2737 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
2738 |
Ta Han Beo |
an Giang |
500,000 |
2739 |
Tieu Ngoc Do |
|
1,000,000 |
2740 |
Trần Thị Ngọc Mai |
Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh |
100,000 |
2741 |
Nguyễn Thị Hiền |
Vũng Liêm |
50,000 |
2742 |
Huỳnh Quốc Nam |
Kinh Giữa, Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
100,000 |
2743 |
Lê Đôn Ngưỡng |
Hà Nội |
400,000 |
2744 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
2745 |
Thẩm Mỹ Viện Thanh Tuyết |
72 Đường 2/9, P1, TPVL |
200,000 |
2746 |
Tập thể nhân viên máy tính Huỳnh |
45 Phạm Thái Bường, p4, TPVL |
200,000 |
2747 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
2748 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2749 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2750 |
La Thiên Hương |
Tt Trà Ôn |
800,000 |
2751 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
2752 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2753 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2754 |
Chị Nga |
|
100,000 |
2755 |
Hồng Loan |
Quốc Lộ 50, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
2756 |
Phương Thảo |
Tháp Mười, Đồng Tháp |
300,000 |
2757 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9, TPVL |
1,200,000 |
2758 |
Phạm Văn Hoàng |
|
100,000 |
2759 |
Phạm Văn Hoàng |
|
100,000 |
2760 |
Tăng Kim Huê |
P2, TPVL |
500,000 |