STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
10544 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
10545 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
10546 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10547 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
10548 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
10549 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
10550 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
200,000 |
10551 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
10552 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10553 |
Trúc Vinh, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10554 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
10555 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
10556 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10557 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
10558 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 4/2 |
50,000 |
10559 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
10560 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
10561 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
10562 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
10563 |
Cô Thảo |
P1, TPVL |
50,000 |
10564 |
Lê Mỹ |
P9, TPVL |
100,000 |
10565 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
10566 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10567 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10568 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10569 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10570 |
Trần Kim Thắm |
TPHCM |
50,000 |
10571 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10572 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10573 |
Nguyễn Hồng Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
10574 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10575 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
10576 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10577 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10578 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
10579 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10580 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10581 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
10582 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
10583 |
Trần Thị Kỉnh |
|
50,000 |
10584 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10585 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10586 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10587 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10588 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
10589 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10590 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10591 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
10592 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
10593 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
10594 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10595 |
Đoàn Vũ Lâm |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10596 |
Bé khắc Long ( Giồng Ké) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
10597 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Giồng ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
10598 |
Nguyễn Văn Minh |
Tỉnh Đồng Tháp |
50,000 |
10599 |
Huỳnh anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Thuốc tây bảy Do, Tt Vũng Liêm |
100,000 |
10600 |
Đoàn Thúy Thảo |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10601 |
Lê Văn Nhản |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10602 |
Quầy Sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
10603 |
Bánh Kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10604 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10605 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10606 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10607 |
Cô Mỹ Ảnh |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
10608 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10609 |
Quán bún bò huế |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10610 |
Củửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10611 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
10612 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10613 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10614 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10615 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
10616 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10617 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10618 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10619 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
10620 |
Lâm Hồng Ảnh |
Bình Phước, mang Thít |
100,000 |
10621 |
Tiệm buôn Giang Ký ( 10 Tua) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10622 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
10623 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10624 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10625 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
10626 |
Nguyễn Thị Tư |
|
200,000 |
10627 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10628 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10629 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10630 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10631 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
10632 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10633 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10634 |
Thủy, Dừng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10635 |
Cô Thủy ( bán thịt heo) |
Tân Quới Trung, Mang Thít |
50,000 |
10636 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10637 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
10638 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10639 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
10640 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
10641 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10642 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10643 |
Trại cây Thành Tấn |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10644 |
PT Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
10645 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
10646 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10647 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10648 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10649 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10650 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10651 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10652 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10653 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10654 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10655 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
10656 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10657 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10658 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10659 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10660 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10661 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10662 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10663 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
10664 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10665 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10666 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10667 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
10668 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
10669 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10670 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10671 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10672 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10673 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10674 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10675 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10676 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10677 |
Cô Khuê, Trúc ( việt kiều Úc) |
|
100,000 |
10678 |
Trần Thị Mỹ Hường |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10679 |
Trần Thị Mỹ Châu |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10680 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
100,000 |
10681 |
Pt Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
50,000 |
10682 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10683 |
Trang, Huy |
|
50,000 |
10684 |
Anh Điệp |
Hồi Trường, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
10685 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10686 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10687 |
Chị ÚT Khiêm |
Ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10688 |
Ông Huỳnh Văn Diệu |
Ấp 2, Hòa Thạnh, Tam Bình |
400,000 |
10689 |
Nguyễn Phú Vinh |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
10690 |
Lê Đào Thanh Trúc |
P4, TPVL |
100,000 |
10691 |
Bà Nguyễn Thị Sang |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
10692 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
10693 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
10694 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
10695 |
15 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
400,000 |
10696 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
10697 |
Chị Giàu |
Chung Cư P9 TPVL |
50,000 |
10698 |
Anh Vinh |
Sửa đồng hồ chợ vĩnh long |
50,000 |
10699 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
10700 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
10701 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
10702 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
200,000 |
10703 |
Khánh Đạt, Khánh Huy, Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
10704 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
50,000 |
10705 |
Vbùi Thị Tám |
Tân Quới, Bình Tân |
1,000,000 |
10706 |
Nguyễn Thị Tư |
Tân Lược, Bình Tân |
1,000,000 |
10707 |
Huỳnh văn Phong (lò bún) |
Phước Lợi A, Long Phước |
50,000 |
10708 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
10709 |
Luu Thi Cam Nhung |
Trà Vinh |
1,000,000 |
10710 |
Chua Hoa Nghiem |
|
600,000 |
10711 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
10712 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
10713 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
10714 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
|
100,000 |
10715 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
48C Phú Mỹ, p22, Bình Tân, TPHCM |
100,000 |
10716 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
10717 |
Gđ Lý Minh |
|
1,000,000 |
10718 |
Phan Chau Viên |
Tân An, Long An |
600,000 |
10719 |
Lý Kim Lộc |
Thuủ Dầu Một, Bình Dương |
1,000,000 |
10720 |
Ngụy Diệu Quang, Ngụy Thế Vinh, Ngụy Khả Doanh |
51/51 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
600,000 |
10721 |
Chuú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10722 |
Bé Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
10723 |
Pt Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10724 |
Gđ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
10725 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
10726 |
Trinh, Kim, Tuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
10727 |
Lê Khánh ( bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
10728 |
Chú Thành ( chi cục thuế) |
TT Tam Bình |
100,000 |
10729 |
Cô Thoa ( chi cục thuế) |
TT Tam Bình |
100,000 |
10730 |
Sv Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
10731 |
Quán Cà Phê Khóm 1 |
TT Tam Bình |
200,000 |
10732 |
Đổ Thị Bích Ngọc |
TT Tam Bình |
100,000 |
10733 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
10734 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
10735 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
10736 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
10737 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
10738 |
Trường – Phượng |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
10739 |
Chú Hai Dung |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
10740 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, mang Thít |
200,000 |
10741 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
10742 |
Trần Thị Sáu |
Trà Ôn |
50,000 |
10743 |
Trần Minh Vũ |
Trà Ôn |
100,000 |
10744 |
Trần Minh Trí |
Trà Ôn |
50,000 |
10745 |
Lê Hoàng Cảnh |
CBB Hòa Bình |
100,000 |
10746 |
Lai Văn Tám |
|
100,000 |
10747 |
Nguyễn Văn Rơi |
Mỹ Hòa |
100,000 |
10748 |
Lai Thị Út |
Giáo viên Hưu Mỹ Hòa |
50,000 |
10749 |
Lê Thị Hồng Thu |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10750 |
Lê Thị Hoa |
Ấp Hòa An |
100,000 |
10751 |
Phạm Kim Quyền |
Hòa An |
100,000 |
10752 |
Nguyễn Thanh Quý |
Hs Xã Thành Trung |
100,000 |
10753 |
Nguyễn Thanh Quy |
Làm Mướn Xã Thành Trung |
100,000 |
10754 |
Lê Thị Nhứng |
Mỹ Hòa |
100,000 |
10755 |
Nguyễn Văn Khanh |
Cơ sở xe cuốc Ấp Hòa Thới |
100,000 |
10756 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Tiệm sơn Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10757 |
Lê Hồng Hạnh |
Mua bán ấp Mỹ Hòa |
100,000 |
10758 |
Phạm Thanh Thảo |
Mua bán Ấp Hoà Bình |
100,000 |
10759 |
Nguyễn Thị Ngọc Hòa |
Làm ruộng Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10760 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Làm ruộng Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10761 |
Lê Hà Bắc |
Làm ruộng Xã Thuận An |
100,000 |
10762 |
Quán cà phê Như Ý |
TX Bình Minh |
100,000 |
10763 |
Phan Thị Mười |
Thông sự cao đài Phường Thành Phước |
100,000 |
10764 |
Sơn dv du lịch |
i Phường Thành Phước, Bình Minh |
100,000 |
10765 |
Đoàn Thị Em |
Làm ruộng Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10766 |
Nguyễn Thị Đèo |
Làm ruộng Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10767 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Làm ruộng Ấp Hòa An |
100,000 |
10768 |
Trần Văn Đò |
Làm ruộng Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10769 |
Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Làm ruộng Ấp Hòa Bình |
100,000 |
10770 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
10771 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
10772 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
10773 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
10774 |
Viên Thanh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
10775 |
Bé Khắc Duy, Anh Thi |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
10776 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
10777 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
10778 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
10779 |
Thanh, Liêm, Yến, Lina |
Hà Lan |
100,000 |
10780 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
10781 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
10782 |
BS Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
10783 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10784 |
Bà Tư |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
10785 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
Cái Bè, Tiền Giang |
800,000 |
10786 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
10787 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10788 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
10789 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
10790 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10791 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10792 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10793 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10794 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10795 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10796 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10797 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10798 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10799 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10800 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10801 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10802 |
Tuấn Phát |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
10803 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành |
200,000 |
10804 |
Phan Văn Kìa |
An Trung, Trung Thành |
50,000 |
10805 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10806 |
Cô Bảy Chai |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10807 |
Cô Kim |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10808 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
10809 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10810 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10811 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10812 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10813 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10814 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10815 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10816 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
10817 |
Nguyễn Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10818 |
Pt Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
300,000 |
10819 |
Thượng tọa thích Minh Đtạ |
Trị trì Chùa Hội An, Vũng Liêm |
100,000 |
10820 |
Lê Thị Hường |
An Nhơn, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
10821 |
Pt Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
10822 |
Cô Ánh Nga |
Quầy tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
10823 |
Cô Trinh |
Quầy tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
10824 |
Cô Liễu |
Quầy tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
10825 |
PT Diệu Tánh |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
100,000 |
10826 |
Sư cô Diệu Tánh |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
100,000 |
10827 |
Pt Diệu Liên |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
50,000 |
10828 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
10829 |
Pt Thiện Phước |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
50,000 |
10830 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10831 |
Chung Văn Tư |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10832 |
Chung Như Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10833 |
Chung Huỳnh Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10834 |
Huỳnh Thanh Trà |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10835 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
10836 |
Cô Diệu Tâm |
Pt Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
10837 |
Chú Mai Hữu Hản |
P5, TPVL |
50,000 |
10838 |
Anh Trung |
44 Lê Văn tám, P1, TPVL |
100,000 |
10839 |
Trương Phước Minh, Xôi gà Vân Mập |
Nhân viên SamSung |
150,000 |
10840 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
10841 |
Châu Huệ Linh |
Số 5 Mé sông chợ |
50,000 |
10842 |
Cô Thủy |
Taân Hnajh, Long Hồ |
1,000,000 |
10843 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
10844 |
Bích Đào |
P1, TPVL |
100,000 |
10845 |
Hương Linh Nguyễn Thị Nhẫn |
P5, TPVL |
400,000 |
10846 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
10847 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10848 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
10849 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVl |
100,000 |
10850 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
10851 |
Bích Trâm |
Cổng trường Nguyễn Hữu Vinh |
400,000 |
10852 |
Lò Cớm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
10853 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
177B K4, Đường 8/3, P5, TPVL |
400,000 |
10854 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
10855 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVl |
1,000,000 |
10856 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
10857 |
Lê Sport |
Vĩnh Long |
100,000 |
10858 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
10859 |
Trần Hạnh Dung |
P8, TPVL |
100,000 |
10860 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
10861 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
10862 |
Mai Văn Hùng |
Gv THCS Hưng Điền |
100,000 |
10863 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
10864 |
Hồng Loan |
Bình Chánh |
100,000 |
10865 |
Diệp Kim Phụng |
Cty THNHH Tân vạn Lợi |
800,000 |
10866 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
10867 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
10868 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
10869 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
10870 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
10871 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
10872 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
10873 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
10874 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
10875 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10876 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10877 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10878 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10879 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10880 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10881 |
Ông Sáu Sĩ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10882 |
Cô Bé Năm |
GV Mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
10883 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
10884 |
Thái Tuấn Khanh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10885 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Taân An Luông, VL |
50,000 |
10886 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
10887 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10888 |
Cô Võ Thị Mật |
GV Hưu, Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
10889 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10890 |
Cô Nguyễn Thanh Tùng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10891 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
10892 |
Cô Lẫm ( cái ngang) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10893 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
10894 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10895 |
Ông Nguyễn Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10896 |
Nguyễn Thiị Hoàng Hoa |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
10897 |
Phạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10898 |
Phạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10899 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
10900 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10901 |
Cô Dương Thị Phụng |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10902 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10903 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10904 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
10905 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10906 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
10907 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
10908 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
10909 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Cty Long Vinh, P3, TPVL |
50,000 |
10910 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
10911 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
10912 |
VLXD ÚT Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
10913 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10914 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10915 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
10916 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10917 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10918 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10919 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10920 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
10921 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
10922 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
10923 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10924 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10925 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10926 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10927 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10928 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10929 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10930 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10931 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10932 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10933 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10934 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
10935 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
10936 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10937 |
Trần Thị Kim Thắm |
Taân Bình, TPHCM |
50,000 |
10938 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
P4, TPVL |
50,000 |
10939 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10940 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10941 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10942 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
10943 |
ĐTDĐ T&T |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10944 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Phà Chánh An |
50,000 |
10945 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
10946 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10947 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10948 |
Thủy – Dừng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10949 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10950 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10951 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
10952 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10953 |
Cô Nguyễn Thị TRương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10954 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
10955 |
Chú Hai Ngôn |
TT Long Hồ |
50,000 |
10956 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
10957 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
10958 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10959 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10960 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10961 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
10962 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
10963 |
Đại Đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
10964 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10965 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10966 |
Lê Văn Be |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành |
50,000 |
10967 |
Cát Tường |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
10968 |
Huỳnh Đức Lành, Phùng Đức Hiền, Huỳnh Bá Lâm |
Vũng tàu |
500,000 |
10969 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
10970 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
520,000 |
10971 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10972 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10973 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10974 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10975 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10976 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
10977 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
10978 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10979 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
100,000 |
10980 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ |
50,000 |
10981 |
Chị Huỳnh Thị Kim Mão |
P9, TPVL |
40,000 |
10982 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
10983 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10984 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
10985 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10986 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10987 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10988 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10989 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10990 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10991 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10992 |
Cô năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10993 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10994 |
Cở sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10995 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10996 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10997 |
Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10998 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10999 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
11000 |
Ngọc Thơ Nguyễn |
QLD Australia |
1,000,000 |
11001 |
Tập thể nhân viên máy tính Huỳnh |
45 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
11002 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
11003 |
Tuệ Khang |
P3, TPVL |
200,000 |