STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
12033 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
12034 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
12035 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
12036 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
12037 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
12038 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
12039 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
200,000 |
12040 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
12041 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12042 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12043 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
12044 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
12045 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
12046 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
12047 |
Bé Lâm Gia hân |
Trường Hùng Vương, Lớp 5/3 |
50,000 |
12048 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
12049 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
12050 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
12051 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
12052 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
12053 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
12054 |
Bé Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
12055 |
Bà Lê Thị Tư |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
200,000 |
12056 |
Gđ Ông Sáu Tố |
Tân Ngãi |
200,000 |
12057 |
Đổ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, tân Ngãi |
50,000 |
12058 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa |
100,000 |
12059 |
Trần Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa |
100,000 |
12060 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Trường An |
50,000 |
12061 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
12062 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long, Mang Thít |
200,000 |
12063 |
Tô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
12064 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
12065 |
Hoàng Văn Vui |
Hòa Phú,Long Hồ |
100,000 |
12066 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An |
50,000 |
12067 |
Vợ chồng Phương Mai |
Ngãi Tứ, Tam Bình |
100,000 |
12068 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa |
50,000 |
12069 |
Dđinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
12070 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Thuận An, Trường An |
100,000 |
12071 |
Đào Châu Nga |
Hòa Phú,Long Hồ |
50,000 |
12072 |
10 Đinh |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
12073 |
Nước đá Vân Anh |
Tân Ngãi |
50,000 |
12074 |
Bạn xem đài |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
12075 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
12076 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
12077 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
12078 |
Trần Thị Thuy Anh |
Vĩnh Hòa |
50,000 |
12079 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Phú |
50,000 |
12080 |
Nguyễn Văn Bốn |
Trường An |
50,000 |
12081 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, tân Ngãi |
50,000 |
12082 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Ngãi |
20,000 |
12083 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, tân Ngãi |
20,000 |
12084 |
Trần Đình Cao |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
12085 |
Cô Chín Cà phê |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
12086 |
Bánh Mì Hằng |
Tân Ngãi |
20,000 |
12087 |
Bé Năm ( Út Nở) |
Tân Ngãi |
50,000 |
12088 |
Nguyễn Thị Vẹn |
Tân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
12089 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
500,000 |
12090 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
12091 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12092 |
Cô Xuyến ( cá kiêng 55) |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
12093 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
12094 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
12095 |
Cô Thủy (Bán thịt heo) |
Tân Quới |
50,000 |
12096 |
Nguyễn Thiên Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12097 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
12098 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12099 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
12100 |
Nhã Khương |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
12101 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
12102 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12103 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12104 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
12105 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12106 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12107 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12108 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12109 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12110 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12111 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12112 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12113 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12114 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
12115 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12116 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12117 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12118 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12119 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12120 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12121 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12122 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12123 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12124 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
12125 |
Cô Thủy |
P8, TPVL |
200,000 |
12126 |
Phương Huỳnh |
|
400,000 |
12127 |
Phan Thị Ngọc Anh |
|
100,000 |
12128 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
12129 |
Hoội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
12130 |
Thiên Bình |
Pt chùa kỳ viên |
100,000 |
12131 |
Giác Hạnh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
12132 |
Ông Út, Bà ÚT, Bà Tư Hòa |
Trường An |
150,000 |
12133 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12134 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12135 |
Ông Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
12136 |
Bà Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
12137 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng Honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12138 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12139 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12140 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12141 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12142 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12143 |
Dương Văn Năng |
Thanh Phong, Tân Long Hội |
50,000 |
12144 |
Sư Cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
100,000 |
12145 |
Lê Thành Nhiệm |
Bình Hòa 2, Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
12146 |
Nguyễn Thị Út |
Bình Hòa 2, Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
12147 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
12148 |
Traần Thị Mỹ Hường |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12149 |
TRần Thị Mỹ Châu |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12150 |
Trần Hoàng Xuyên |
CA Xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12151 |
Nguyễn Văn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12152 |
Chung Thị Linh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12153 |
Trần Công Khanh |
USA |
100,000 |
12154 |
Nguyễn Thùy Tâm |
USA |
100,000 |
12155 |
Trần Công Khanh |
USA |
100,000 |
12156 |
Trần Công Vinh |
USA |
100,000 |
12157 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
12158 |
Em Trang, Huy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
12159 |
Pt Năng Lành |
TT Long Hồ |
100,000 |
12160 |
Pt Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
50,000 |
12161 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12162 |
Pt Thế Nhiên |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
12163 |
Đại Đức Thích Tâm Thông |
Chùa Phước An, Mang Thít |
100,000 |
12164 |
Chú Sáu Quốc |
P4, TPVL |
1,000,000 |
12165 |
VLXD Thanh Xuân |
P2, TPVL |
3,200,000 |
12166 |
PT Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
12167 |
Gđ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
12168 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
12169 |
Trinh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
12170 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
12171 |
Chú 2 Dung |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
12172 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
12173 |
Cô Dung ( bến đò TT Tam Bình) |
|
100,000 |
12174 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
12175 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
12176 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
12177 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
12178 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
12179 |
Chuú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
12180 |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) |
46, K1, P4, TPVL |
200,000 |
12181 |
Bạn xem đài |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
12182 |
Tổ nấu cơm từ thiện quãng trường TPVL |
|
1,000,000 |
12183 |
Ngô Hồng Lạc |
P3, TPVL |
100,000 |
12184 |
Nguyễn Lê Hoàng |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
12185 |
Nguyễn Lê Kỳ Duyên |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
12186 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
12187 |
Hai anh em Công Minh, Tấn Phát |
Cầu Sập 16, Tam Bình |
250,000 |
12188 |
Anh Tuấn, Việt Cường 02703770241 |
Trà Ôn |
400,000 |
12189 |
Huỳnh Ngọc An |
|
100,000 |
12190 |
Tran Thi Kim Nhan |
|
2,000,000 |
12191 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
12192 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
200,000 |
12193 |
Khánh Đạt, Khánh Huy, Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
12194 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
12195 |
Chú Tổng |
P1, TPVL |
400,000 |
12196 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
12197 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
12198 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
12199 |
Viên Thanh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
12200 |
Bé Khắc Duy, Anh Thi |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
12201 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
12202 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
12203 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
12204 |
Thanh, Liêm, Yến, Lina |
Hà Lan |
100,000 |
12205 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
12206 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
12207 |
BS Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
12208 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
12209 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
12210 |
Hương Linh Ngô Trung |
USA |
30,000 |
12211 |
Anh Tuấn, Diễm Chi |
Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
50,000 |
12212 |
Tập thẻ Calli |
|
50,000 |
12213 |
Ông Bà Tám |
VLXD Thanh Tâm, P1,, TPVL |
100,000 |
12214 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
50,000 |
12215 |
Chị Giàu |
Chung Cư, P9, TPVL |
50,000 |
12216 |
Anh Vinh |
Sửa Điện Thoại Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
12217 |
Huỳnh Ngọc Xuân, Huỳnh Ngọc Thảo |
P3, TPVL |
100,000 |
12218 |
Huỳnh Ngọc Dung, Ngọc Hiền, Ngọc Hạnh |
P3, TPVL |
150,000 |
12219 |
Lương Khải Chương |
UUSA |
100,000 |
12220 |
Anh Trung |
44 Lê văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
12221 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
12222 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12223 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12224 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12225 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12226 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
12227 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
12228 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
12229 |
Phan Châu Viên |
Khách Vãn Lai, Long An |
500,000 |
12230 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
12231 |
Nguyễn Hùng Khang |
Chợ Lách, Bến Tre |
1,000,000 |
12232 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
12233 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thành Đông, Bình Tân |
100,000 |
12234 |
Thái Thành Đô |
Bình Minh |
30,000 |
12235 |
Thái Thành Đô |
Bình Minh |
30,000 |
12236 |
Huỳnh Công Minh |
Long Xuyên |
50,000 |
12237 |
Tiệm uốn tóc Gia Hân |
Vĩnh Long |
200,000 |
12238 |
Huỳnh Quốc Nam |
|
100,000 |
12239 |
Lê Thị Xuân Mai |
|
50,000 |
12240 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
100,000 |
12241 |
Ông Bà Tám Tích |
Vũng Liêm |
100,000 |
12241a |
Bà Trần Thị Ba |
108 Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
12242 |
Thủy Hiền |
TPHCM |
50,000 |
12243 |
Phương Trúc |
TPHCM |
50,000 |
12244 |
Nguyễn Ngọc Lệ |
P4, TPVL |
200,000 |
12245 |
Quỹ vì Người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
12246 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
12247 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
12248 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
12249 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
12250 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
12251 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
12252 |
Vũ Thị Thơm |
P3, TPVL |
500,000 |
12253 |
Một giáo viên |
TRường Lưu Văn Liệt |
200,000 |
12254 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Đồng Tháp |
300,000 |
12255 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
12256 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
12257 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
12258 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
12259 |
Tập thể tổ 8 |
Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
200,000 |
12260 |
Bà Liên Anh, Ông Tuấn Long |
P2, TPVL |
100,000 |
12261 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12262 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12263 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12264 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12265 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12266 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12267 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12268 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12269 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12270 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12271 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12272 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12273 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành |
200,000 |
12274 |
Phan Văn Kìa |
An Trung, Trung Thành |
50,000 |
12275 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12276 |
Cô Bảy Chai |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12277 |
Cô Kim |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12278 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
12279 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12280 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12281 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12282 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
12283 |
Bích Đào |
P1, TPVL |
100,000 |
12284 |
18 Nhà Hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
420,000 |
12285 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
12286 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
12287 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
12288 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12289 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
12290 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
12291 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
12292 |
Nguyễn Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12293 |
Pt Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
300,000 |
12294 |
Thượng tọa thích Lê Lạc |
Trị trì Chùa Hội An, Vũng Liêm |
100,000 |
12295 |
Lê Thị Hường |
An Nhơn, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
12296 |
Cô Ánh Nga |
Quầy tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12297 |
Cô Trinh |
Quầy tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12298 |
Cô Liễu |
Quầy tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12299 |
PT Diệu Tánh |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
100,000 |
12300 |
Pt Diệu Minh |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
50,000 |
12301 |
Pt Diệu Liên |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
50,000 |
12302 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
12303 |
Pt Thiện Phước |
Chùa Hội An , Vũng Liêm |
50,000 |
12304 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12305 |
Chung Văn Tư |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12306 |
Chung Như Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12307 |
Chung Huỳnh Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12308 |
Huỳnh Thanh Trà |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12309 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
12310 |
Cửa hàng Hoàng Phát |
Bình Minh |
750,000 |
12311 |
Nhóm Bán Hàng |
P9, TPVL |
550,000 |
12312 |
Lê Thị Kim Thanh |
P2, TPVL |
1,000,000 |
12313 |
Huỳnh Thị Nga |
TT Vũng Liêm |
1,000,000 |
12314 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
300,000 |
12315 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
10,000 |
12316 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
12317 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
12318 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
12319 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
12320 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
12321 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
12322 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
12323 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
12324 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12325 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12326 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12327 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12328 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12329 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12330 |
Ông Sáu Sĩ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12331 |
Cô Bé Năm |
GV Mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
12332 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
12333 |
Thái Tuấn Khanh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12334 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Taân An Luông, VL |
50,000 |
12335 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
12336 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
12337 |
Cô Võ Thị Mật |
GV Hưu, Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
12338 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
12339 |
Cô Nguyễn Thanh Tùng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
12340 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
12341 |
Cô Lẫm ( cái ngang) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12342 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
12343 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
12344 |
Ông Nguyễn Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
12345 |
Nguyễn Thị Hoàng Hoa |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
12346 |
Phạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
12347 |
Phạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
12348 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |