STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
18089 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18090 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
18091 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
18092 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18093 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
18094 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18095 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
18096 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
100,000 |
18097 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
18098 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18099 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18100 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
18101 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
18102 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18103 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
18104 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18105 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
18106 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
18107 |
Võ Thị Mỹ Linh |
Công ty Pepsico Việt Nam, chi nhánh Cần Thơ |
100,000 |
18108 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 5/3 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
18109 |
Tạp hóa Hiếu Dung |
Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
18110 |
Tập thể tổ 8 |
Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
200,000 |
18111 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
18112 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
18113 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18114 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
18115 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
18116 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
18117 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
18118 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
18119 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18120 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18121 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18122 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18123 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18124 |
Ông Sáu Sĩ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18125 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18126 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18127 |
Thái Tuấn Khanh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18128 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Taân An Luông, VL |
50,000 |
18129 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
18130 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18131 |
Cô Võ Thị Mật |
GV Hưu, Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
18132 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18133 |
Cô Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18134 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
18135 |
Cô Lẫm |
Cái Ngang, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18136 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
18137 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18138 |
Ông Nguyễn Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18139 |
Nguyễn Thị Hoàng Hoa |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
18140 |
Phạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18141 |
Phạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18142 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
18143 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18144 |
Cô Dương Thị Phụng |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18145 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18146 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18147 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
18148 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18149 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
18150 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
18151 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
18152 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Công ty Long Vinh, P3, TPVL |
50,000 |
18153 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18154 |
Cửa hàng điện Vinh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
18155 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18156 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18157 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18158 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
18159 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18160 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18161 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18162 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18163 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
18164 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
18165 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18166 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18167 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18168 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18169 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18170 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18171 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18172 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18173 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18174 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18175 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18176 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18177 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18178 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18179 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18180 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
18181 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18182 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18183 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18184 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18185 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18186 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18187 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18188 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18189 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18190 |
Thủy, Dừng |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18191 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18192 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18193 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18194 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18195 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18196 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
18197 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
18198 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
18199 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18200 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18201 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18202 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18203 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18204 |
Đại Đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
18205 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18206 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
18207 |
Hội từ thiện |
ấp Hiếu Kính, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
18208 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18209 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18210 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
18211 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18212 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18213 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18214 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18215 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18216 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18217 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18218 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18219 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18220 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18221 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18222 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18223 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18224 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18225 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18226 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
18227 |
Bạn xem đài |
ấp 8,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18228 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18229 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18230 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18231 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
18232 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18233 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18234 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18235 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18236 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18237 |
Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18238 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
18239 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18240 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18241 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18242 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18243 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
18244 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18245 |
Co Thu Sang |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18246 |
Cửa hàng TAGS Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18247 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18248 |
Phạm Thị Ly |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18249 |
Anh Đức |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18250 |
Trần Thị Kim Ngân |
Bưu điện Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18251 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Giáo viên hưu Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18252 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18253 |
Traần Thanh Long |
GV THCS Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18254 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
100,000 |
18255 |
Phật tử Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18256 |
Phật tử Diệu Hương |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18257 |
Cô Loan (chị Diệu Hương) |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18258 |
Chị Út Khiêm |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18259 |
Yến (bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18260 |
Phan Thị Út |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18261 |
Lớp 4/1 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18262 |
Lớp 4/3 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18263 |
Nguyễn Thị Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18264 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18265 |
Trang, Huy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18266 |
Mai Văn Thi |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18267 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18268 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18269 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18270 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18271 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18272 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18273 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18274 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18275 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18276 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18276a |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18277 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18278 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18279 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
18279a |
Chị Hiền |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
18280 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
18280a |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18281 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18282 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18283 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18284 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
18285 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
18286 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
18287 |
Ông bà Giáo Tạ |
TT Tam Bình |
1,000,000 |
18288 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18289 |
Lê Thị Tư |
Tân Vĩnh Thuận, Vĩnh Long |
200,000 |
18290 |
Bạn xem đài |
K4, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18291 |
BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
18292 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
18293 |
Võ Thị Kiều |
Phú Lợi, Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
18294 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCm |
200,000 |
18295 |
Ban trị sự xã Thành Đông |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
18296 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
TT Cái Nhum |
100,000 |
18297 |
Trần Thị Hiền |
THPCM |
2,000,000 |
18298 |
Lê Thị Diễm Trinh |
THPCM |
1,000,000 |
18299 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Quới, Bình Tân |
2,400,000 |
18300 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
TT Trà Ôn |
400,000 |
18301 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
18302 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
18303 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
18304 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
18305 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
18306 |
Bùi Thành Nam |
TT Tam Bình |
200,000 |
18307 |
Bà Chín Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
18308 |
Bạn xem đài |
TT Tam Bình |
100,000 |
18309 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
18310 |
Nguyễn Thái Ngọc Muội |
TT Tam Bình |
100,000 |
18311 |
Nguyễn Võ Minh Tiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
18312 |
Nguyễn Văn Võ |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
200,000 |
18313 |
Nguyễn Huỳnh An |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
18314 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
18315 |
Cô Dung (bến đò TT TB) |
TT Tam Bình |
100,000 |
18316 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
18317 |
Cửa hàng mỹ phẩm Năm Bên |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
18318 |
Sạp quần áo Bà Ba Thành |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
18319 |
Tạp hóa Dương Thị Bé |
Long Phú, Tam Bình |
20,000 |
18320 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
18321 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
18322 |
Trần Chí Hung |
Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
18323 |
Dương Thúy Vân |
TT Tam Bình |
100,000 |
18324 |
Hiếu, Dũng, Nghĩa |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
18325 |
Nguyễn Thị Chính |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
18326 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18327 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Mang Thít |
200,000 |
18328 |
Ngô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
18329 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Ba Càng |
50,000 |
18330 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18331 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Bình Minh |
50,000 |
18332 |
Anh chị Phương Mai |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100,000 |
18333 |
Thái Thanh Thủy |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
18334 |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Bình Minh |
30,000 |
18335 |
Đào Châu Nga |
Hòa Phú, Long Hồ |
30,000 |
18336 |
ba Bế |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18337 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
18338 |
Phan Văn Trí |
Vĩnh Long |
50,000 |
18339 |
Trần Thị Tố Nga |
Trường An |
100,000 |
18340 |
Lý Liên |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18341 |
Nước đá Vân Anh |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18342 |
Đinh Thị Hồng |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18343 |
Đỗ Thị Sót |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18344 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
18345 |
Nguyễn Thị Hòa |
Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
18346 |
Trịnh Hoàng Nhân |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100,000 |
18347 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18348 |
Bạn xem đài |
Trường An |
50,000 |
18349 |
Cô Chính |
Trường An |
50,000 |
18350 |
Bánh mì Hằng |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
20,000 |
18351 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18352 |
Trần Mỹ Hưng |
Trường An |
50,000 |
18353 |
Bé NĂm ( Út Hở) |
Trường An |
50,000 |
18354 |
Trần Thị Thúy Anh |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18355 |
Nguyễn Hữu Phước |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18356 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
18357 |
Trần Đình Cao |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18358 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
20,000 |
18359 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18360 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
100,000 |
18361 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
125,000 |
18362 |
Nguyễn Thị Sáng |
TPVL |
100,000 |
18363 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18364a |
VLXD Thanh Xuân |
P2, TPVL |
3,200,000 |
18364 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
18365 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
18366 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
18367 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
18368 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
18369 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
18370 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Hàm Tân, Hàm Thuận |
100,000 |
18371 |
Thanh Liêm, Lina, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
18372 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
18373 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
18374 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
18375 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18376 |
Bà Tư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
18377 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
18378 |
Khắc Duy, Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
18379 |
Tập thể Cali |
|
100,000 |
18380 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
18381 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
18382 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
18383 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
18384 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
18385 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
18386 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
18387 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18388 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
18389 |
Gia Huy |
Trường Nguyễn Trãi |
100,000 |
18390 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
TPVL |
5,000,000 |
18391 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
90,000 |
18392 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
18393 |
Phật tử Huệ Hồng |
Việt Kiều |
100,000 |
18394 |
Tuấn Phát |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
18395 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Mang Thít |
500,000 |
18396 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18397 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
300,000 |
18398 |
Phạm Thị Khéo, Ngọc Phương, Trần Thanh Quyền |
Vĩnh Long |
210,000 |
18399 |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Long Phước, Phước Hậu, Long Hồ |
1,100,000 |
18400 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
18401 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
18402 |
Anh em Công Minh, Tuấn Phát |
Cầu sập 16, Tam Bình |
250,000 |
18402a |
Phạm Thị Ngân |
Đồng Phú, Long Hồ |
2,550,000 |
18403 |
Bạn xem đài |
Bán dừa dứa |
200,000 |
18404 |
Thùng từ thiện tiệm hớt tóc Tấn Khanh |
Chợ Cái Ngang |
450,000 |
18405 |
Cô Phượng |
P3, TPVL |
200,000 |
18406 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
18407 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
18408 |
Ngọc Hiếu |
Phật tử chùa Phước Lâm, Sóc Trăng |
500,000 |
18409 |
Diệu Lê |
Điện lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
18410 |
Ngô Thị Tuyết Nhung |
Điện lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
18411 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
50,000 |
18412 |
Nguyễn Hoàng Thiên Triều |
Lớp 7/2 Trường Nguyễn Trường Tộ |
100,000 |
18413 |
Chị Huyền (con bà Chín Trầu) |
46 Khóm 1, P4, TPVL |
200,000 |
18414 |
18 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
380,000 |
18415 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
18416 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
18417 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
18418 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
18419 |
Tập thể CB-CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
18420 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18421 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
18422 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18423 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18424 |
Nguyễn Văn Tiến |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
18425 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18426 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18427 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18428 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18429 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18430 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18431 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18432 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18433 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18434 |
Nguyễn Minh Chánh |
Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18435 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18436 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18437 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18438 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18439 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18440 |
Lâm Gia Huy |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18441 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18442 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18443 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18444 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18445 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18446 |
Lê Văn Việt ( Hiệp Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18447 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18448 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18449 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18450 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18451 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18452 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Tường, Quới An |
30,000 |
18453 |
Trần Văn Chịa ( Phước Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18454 |
Nguyễn Thị Phượng ( Cà Phê) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18455 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18456 |
Nguyễn Thịnh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18457 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18458 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
18459 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
18460 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18461 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18462 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18463 |
Diễm Mi. Diễm Hương |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18464 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18465 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18466 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18467 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18468 |
Chị Hà ( bán vé số) |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18469 |
Chị Thu |
|
50,000 |
18470 |
Cao Nhật Huy |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
18471 |
Lê Trí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18472 |
Lê Thị Mỹ Linh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18473 |
Bé Đạt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18474 |
Bé Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18475 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
18476 |
Nguyễn Tấn Phát |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18477 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18478 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18479 |
Nguyễn Hữu Thành |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18480 |
La Thị Phấn |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
300,000 |
18481 |
Dola |
P2, TPVL |
400,000 |
18482 |
Bạn xem đài |
K6, TT Long Hồ |
200,000 |
18483 |
Chị số 39 |
Chợ Vĩnh Long |
500,000 |
18484 |
Thẩm mỹ Thanh Tuyết |
P1, TPVL |
200,000 |
18485 |
Bạn xem đài |
TPVL |
100,000 |
18486 |
Người Vĩnh Long |
|
2,700,000 |
18487 |
Lâm Tú Quí |
P1, TPVL |
500,000 |
18488 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |