STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9766 |
Cúc Mai |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9767 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
9768 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH tân Vạn Lợi, Long Hồ, Vĩnh Long |
1,000,000 |
9769 |
Nhóm Thiện Nguyện Phước Hậu |
|
1,000,000 |
9770 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
9771 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9772 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
9773 |
Dì Năm Sơn |
K1, p2, TPVL |
200,000 |
9774 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 lê Quí Đôn |
50,000 |
9775 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
9776 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
9777 |
Cô Xuân Mai |
Tiệm thuốc Tây Cầu Lộc Hòa |
200,000 |
9778 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành phà An Bình |
200,000 |
9779 |
Ông Nguyễn Văn Út |
14 Trần Văn Ơn, p1, TPVL |
200,000 |
9780 |
Bé Mai Thảo |
Lê Quí Đôn |
250,000 |
9781 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
9782 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
9783 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
9784 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
9785 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
9786 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
9787 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
9788 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
9789 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9790 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
9791 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
9792 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
9793 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
9794 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
9795 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
9796 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
9797 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
9798 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9799 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
9800 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
|
50,000 |
9801 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
9802 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
9803 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
9804 |
Bạn xem đài |
|
2,000,000 |
9805 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
9806 |
Khuu Hoang Thanh Xuan |
|
250,000 |
9807 |
Ông Nguyen Thanh Hung |
|
1,000,000 |
9808 |
Nguyen Pham Hong Thuy |
|
100,000 |
9809 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9810 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9811 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9812 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
9813 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9814 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
9815 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
9816 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
9817 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
9818 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
9819 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9820 |
Nguyễn Thanh Truyền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9821 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
9822 |
Ông Ba Be |
Thạnh Trí, Hòa Thạnh |
100,000 |
9823 |
Tám Bon |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9824 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9825 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9826 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9827 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9828 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9829 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9830 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
50,000 |
9831 |
Bà Nguyễn Kim Lệ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9832 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv Tiểu học Long An A |
50,000 |
9833 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
Khóm 1, TT Long Hồ |
100,000 |
9834 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
9835 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9836 |
Hội từ Thiện |
|
100,000 |
9837 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9838 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
9839 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9840 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9841 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9842 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Taân An Hội |
100,000 |
9843 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
9844 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9845 |
Bé Xuân Nghi |
Vũng Liêm |
20,000 |
9846 |
Chú Hiền Lương |
TP HCM |
20,000 |
9847 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9848 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9849 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9850 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9851 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9852 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9853 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9854 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9855 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9856 |
Đặng Văn Kê |
Trung TRị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9857 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9858 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9859 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9860 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9861 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
9862 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9863 |
Tiệm hột Thanh Danh |
Long Hồ |
100,000 |
9864 |
Cửa hàng thức ăn gia súc Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp |
50,000 |
9865 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9866 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
9867 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9868 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9869 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
9870 |
Hai cháu Hữu Tài, Thanh Xuân |
Chánh An |
50,000 |
9871 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An |
50,000 |
9872 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9873 |
Hồ Bơi Hùng |
Long Hồ, Vĩnh Long |
100,000 |
9874 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9875 |
Nguyễn Thị Nga |
|
50,000 |
9876 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9877 |
Niệm Phật Đường |
Vũng Liêm |
200,000 |
9878 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9879 |
Cô Giáo Chi |
Trường Mẫu Giáo |
50,000 |
9880 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9881 |
Cô Phạm Thị Nhịn |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9882 |
Thầy Giáo Long |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9883 |
Trang, Hoàng ( tạp hóa) |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
100,000 |
9884 |
Phật tử Diệu Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9885 |
Pt Diệu Thiện |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
9886 |
Dì Năm Quắn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
9887 |
Nguyễn Thị Chinh |
Trà Vinh |
50,000 |
9888 |
Nguyễn Thiên Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9889 |
Cô Năm |
TT Long Hồ |
200,000 |
9890 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9891 |
Phật tử Năng Sự |
Tân Lộc, Tam Bình |
100,000 |
9892 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành |
50,000 |
9893 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9894 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9895 |
Huyỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
9896 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
9897 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
9898 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
9899 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9900 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9901 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9902 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9903 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9904 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9905 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9906 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9907 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9908 |
Đậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9909 |
Cửa hàng thú y Mạch Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9910 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9911 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9912 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9913 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9914 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
|
50,000 |
9915 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9916 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9917 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9918 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9919 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9920 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9921 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9922 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9923 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9924 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9925 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9926 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
9927 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
9928 |
Phong Vân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9929 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9930 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9931 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9932 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9933 |
Bà Trần Thị Đầy |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9934 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9935 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
9936 |
Câu Lạc Bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
60,000 |
9937 |
Nguyễn Văn Chinh |
|
100,000 |
9938 |
Cô Yến ( Bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9939 |
Cô Nhạn ( bán dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9940 |
Nguyễn Tấn Nghiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9941 |
Lâm Hán Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9942 |
Nguyễn Văn Thao |
Tân Long |
50,000 |
9943 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Tân Long |
50,000 |
9944 |
Phạm Thị Kim Thủy |
Tân Long |
100,000 |
9945 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
100,000 |
9946 |
Phật tử Bảo NGọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9947 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9948 |
Võ Thị Chiên |
Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
9949 |
Lê Thị Kim Liên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9950 |
Trịnh Thị Nghiệp |
Cannada |
100,000 |
9951 |
Diệp Ngọc Tú |
Vũng Liêm |
20,000 |
9952 |
Gđ Bé Chính, Bạch Phượng |
Thanh Liêm, Xuân Hiệp |
50,000 |
9953 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9954 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
9955 |
Huỳnh Thị Bé |
P3, TPVL |
100,000 |
9956 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9957 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9958 |
Cô Ánh, Thầy Thông |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9959 |
Trương Văn Bình |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9960 |
Trương Bảo Đức |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9961 |
Phạm Văn Ly |
Taân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9962 |
Phan Thị Thu Thủy |
|
50,000 |
9963 |
Huỳnh Thị Thúy Vi |
Tân Quới |
50,000 |
9964 |
Trần Kim Ngân |
Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9965 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
50,000 |
9966 |
Phạm Minh Triều |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9967 |
Lê Văn Hải Em |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9968 |
Nguyễn Văn Gương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9969 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9970 |
Nguyễn Thị Hồng Lê |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9970a |
Đặng Thúy Loan |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9971 |
Đặng Văn Hồng |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9972 |
Nguyễn Tấn Quốc |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9973 |
Nguyễn Quốc Việt |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9974 |
Phật tử Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9975 |
Lê Văn Năm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
9976 |
Nguyễn Thị Kim Liễu |
|
100,000 |
9977 |
Phật tử Diệu Minh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9978 |
Phạm Đình Tư |
Vũng Liêm |
100,000 |
9979 |
Bạn xem đài |
Nước xoáy, Tân An Luông |
800,000 |
9980 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9981 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9982 |
Phòng thuốc năm Ba Quốc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9983 |
Phật tử Diệu Quí |
Tam Bình |
50,000 |
9984 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P9, TPVL |
200,000 |
9985 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
200,000 |
9986 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
9987 |
Gia đình bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
400,000 |
9988 |
Cô Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
9989 |
Bé Cát Anh |
P9, TPVL |
100,000 |
9990 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
300,000 |
9991 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
9992 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
9993 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9994 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9995 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9996 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9997 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
9998 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
9999 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10000 |
Bạn xem đài |
|
550,000 |
10001 |
Minh Sang |
Khu Du lịch Trường An |
100,000 |
10002 |
Cô Diệu Tâm |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
2,000,000 |
10003 |
Một Giáo Viên |
Trường Lưu Văn Liệt |
200,000 |
10004 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
10005 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
10006 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
10007 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
10008 |
Quỹ Vì người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
10009 |
Cháu Thành Đạt |
|
100,000 |
10010 |
Hai Cháu Pisu – Supi |
P5, TPVL |
400,000 |
10011 |
Bé Nguyễn Quốc Đạt |
Tân Hạnh B |
50,000 |
10012 |
Nguyeễn Thị Minh Thư |
|
200,000 |
10013 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
10014 |
Bông sen trắng |
Long Hồ |
400,000 |
10015 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
10016 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
|
100,000 |
10017 |
Tiệm uốn tóc Gia Hân |
Tam Bình |
200,000 |
10018 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
10019 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10020 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
10021 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10022 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10023 |
Bùi Tấn Quý |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
10024 |
Chú Thành |
TT Tam Bình |
100,000 |
10025 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế, TT Tam Bình |
100,000 |
10026 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10027 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
10028 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
10029 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Long Hồ |
50,000 |
10030 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Long Hồ |
50,000 |
10031 |
Bé Trần Ngọc Thảo Ly |
Mang Thít |
200,000 |
10032 |
Lệ Khánh ( Bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
10033 |
Chú Phương |
Tam BÌnh |
100,000 |
10034 |
Tiệm vải cô Bé Bảy |
Tam BÌnh |
100,000 |
10035 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
10036 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú |
50,000 |
10037 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
10038 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tam Bình |
100,000 |
10039 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
10040 |
Bé Nguyên ( Bán thịt bò) |
|
50,000 |
10041 |
Cô Kiều |
Tt Tam Bình |
100,000 |
10042 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
100,000 |
10043 |
Bà Lương Thị Ba |
|
100,000 |
10044 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
|
50,000 |
10045 |
Diì hai Thành |
|
100,000 |
10046 |
Cô Trang |
|
100,000 |
10047 |
Trường, Phượng |
|
50,000 |
10048 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
|
700,000 |
10049 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
10049a |
Lê Bạch Hòa |
Bình Tân |
200,000 |
10050 |
Thái Thành Đô |
|
50,000 |
10051 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
10052 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10053 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
120,000 |
10054 |
Vân Anh |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
10055 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
10056 |
Đỗ cao Cường |
Úc |
400,000 |
10057 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
592,000 |
10058 |
Trương Nhựt Khôi |
44/16a Đường 14/9, P5, TPVL |
50,000 |
10059 |
Luu Trong Hieu |
|
200,000 |
10060 |
Ly The Van |
|
250,000 |
10061 |
Ho Le Nga |
|
200,000 |
10062 |
Nguyen Tan Luc |
|
50,000 |
10063 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
10064 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
10065 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
10066 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
10067 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
10068 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10069 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
10070 |
Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
10071 |
Cô Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
10072 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
10073 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
10074 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
10075 |
Bà Tư |
Phật tử Chùa Kỳ Viên |
50,000 |
10076 |
Huỳnh Thị Nài |
TPHCM |
800,000 |
10077 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
10078 |
Ông Bà Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10079 |
Cụ Bà Nguyễn Thị Đồng |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
300,000 |
10080 |
Nong Trong Thu |
|
500,000 |
10081 |
Chị Lan |
72/37 P3, TPVL |
400,000 |
10082 |
Mai Cát Tường |
70/5A K2, trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
10083 |
Cô Nguyễn Kim Danh |
P8, TPVL |
100,000 |
10084 |
Cô Hạnh, Ngân, Chính |
P8, TPVL |
150,000 |
10085 |
Anh Phước |
Ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10086 |
Nguyễn Thị Nhung |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
10087 |
Nga Sơn |
P8, TPVL |
50,000 |
10088 |
Thiên Bình |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
100,000 |
10089 |
Giác Hạnh |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
50,000 |
10090 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT- THVL |
1,000,000 |
10091 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
|
100,000 |
10092 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10093 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
10094 |
Chị Minh Thư |
Đài PT- THVL |
100,000 |
10095 |
Trần Duy Thiện |
P8, TPVL |
600,000 |
10096 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ |
200,000 |
10097 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
10098 |
Chị Thủy |
Phật tử Chùa Tây Trước |
50,000 |
10099 |
Nguyen Tan Luc |
|
50,000 |
10100 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |
10101 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
10102 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
10103 |
Minh Phước |
P3, TPVL |
200,000 |
10104 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10105 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10106 |
38 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
600,000 |
10107 |
Ông Bà Nguyễn Quốc Phòng |
P9, TPVL |
100,000 |
10108 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
10109 |
Anh Tam ( Sơn motô Kiều Tam Phát) |
Quốc Lộ 57, Thanh Mỹ I, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
10110 |
Chị Lan – Mật Ong nam Phát |
Quốc Lộ 57, Thanh Mỹ I, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
10111 |
Nguyễn Ngọc Trâm- Sơn Motô Kiều Tam Phát |
Quốc Lộ 57, Thanh Mỹ I, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
10112 |
Nguyễn nam Phát – Mật Ong Nam Phát |
Quốc Lộ 57, Thanh Mỹ I, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10113 |
Của hàng máy tính Quốc Huy |
34D Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
10114 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
10115 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
500,000 |
10116 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
10117 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
10118 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10119 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
10120 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
10121 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
10122 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
10123 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
10124 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
10125 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10126 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10127 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10128 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10129 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10130 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10131 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
50,000 |
10132 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
10133 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
10134 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
10135 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10136 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
10137 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
10138 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
10139 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10140 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10141 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
10142 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10143 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10144 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10145 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
10146 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
10147 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10148 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10149 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
10150 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
10151 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
10152 |
Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |