STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
14816 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
100,000 |
14817 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
14818 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
14819 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
14820 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
14821 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14822 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
14823 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
14824 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14825 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14826 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14827 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14828 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
14829 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
14830 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
14831 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
14832 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14833 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14834 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14835 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14836 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
14837 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14838 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14839 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14840 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14841 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14842 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14843 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14844 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14845 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14846 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14847 |
Năm Thu (máy chà) |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14848 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
14849 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14850 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14851 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
14852 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14853 |
Dì Ba (đồng hồ) |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14854 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14855 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14856 |
Quán hủ tiếu Lê Thị Trúc |
Bình Phụng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14857 |
Ông Mai Văn Tổng (cựu chiến binh) |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14858 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
14859 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
14860 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14861 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14862 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
14863 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
14864 |
Trần Thị Mỹ Hường |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14865 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội |
50,000 |
14866 |
Phật tử Diệu Nghĩa |
Tiền Giang |
100,000 |
14867 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
50,000 |
14868 |
Cô Bé Năm (giáo viên mẫu giáo) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14869 |
Cô Năm Mật (giáo viên hưu) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
14870 |
Cô Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
14871 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
14872 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
14873 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
14874 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
50,000 |
14875 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
14876 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
14877 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
14878 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
14879 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
14880 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
14881 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
14882 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
14883 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
14884 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
14885 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
14886 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
14887 |
Chín năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
14888 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
14889 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
14890 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
14891 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
14892 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
14893 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
14894 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
14895 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
14896 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
14897 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
14898 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
14899 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
14900 |
Hiếu |
ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
14901 |
Bạn xem đài |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
14902 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
14903 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
14904 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
14905 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
14906 |
Năm Thành |
Tân An Luông |
50,000 |
14907 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
14908 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
14909 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
14910 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
14911 |
Bé Tạ Lan Khanh |
học sinh tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
14912 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
50,000 |
14913 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
14914 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
14915 |
Tiệm sửa xe Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
14916 |
Bé Xuân Ánh + Nhật Thái |
Tân An Luông |
50,000 |
14917 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
14918 |
Bé Nguyễn Nhật Xuân Lan |
Tân An Luông |
50,000 |
14919 |
Ông Hồ Văn Trưởng |
ấp 5, Tân An Luông |
100,000 |
14920 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
50,000 |
14921 |
Tập thể học sinh lớp 4/1 |
Tân An Luông |
100,000 |
14922 |
Tập thể học sinh lớp 4/2 |
Tân An Luông |
50,000 |
14923 |
Phật tử Diệu Hùng |
Tân An Luông |
30,000 |
14924 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |
14925 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |
14926 |
Võ Trung Hải |
P3, TPVL |
1,000,000 |
14927 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50,000 |
14928 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
14929 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
14930 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
14931 |
Ông Phạm Văn Chợ |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
14932 |
Tiệp tạp hóa Tài Phát |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
14933 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
14934 |
Lan + Hồi |
tập thể cơ khí phường 8, TPVL |
85,000 |
14935 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
14936 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
14937 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
14938 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
14939 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14940 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14941 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14942 |
Đặng Thị Liên |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14943 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
14944 |
Hiếu + Ngọc + Đăng + Quốc Anh + Hẩu Len |
P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
14945 |
Võ Văn Chương |
146, Nguyễn Đình Chiểu, P1, TPVL |
1,000,000 |
14946 |
Nguyệt trà |
7/24, Nguyễn Văn Bé, P1, TPVL |
1,000,000 |
14947 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
14948 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
14949 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
14950 |
Sáu Hòa |
bán vải chợ Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14951 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
14952 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
14953 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
14954 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
14955 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
14956 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
14957 |
Phạm Minh Tâm |
An Phú, An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
14958 |
Võ Thị Út |
An Phú, An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
14959 |
Cửa hàng đồ chơi trẻ em Huệ Lan |
chợ Mới, An Giang |
500,000 |
14960 |
Anh Nam Vương |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
14961 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên, P4, TPVL |
100,000 |
14962 |
Bạn xem đài |
công ty dược Cửu Long |
360,000 |
14963 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
14964 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
14965 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, TPHCM |
100,000 |
14966 |
Nguyễn Thị Thọ + Nguyễn Tấn Hiếu |
TPHCM |
50,000 |
14967 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
14968 |
Bé Đại Lợi + bé Phú Quí + bé Cát Tường |
cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
14969 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
14970 |
Dương Thị Hoàng Loan |
P8, TPVL |
1,000,000 |
14971 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
14972 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
14973 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
14974 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
14975 |
Lê Thị Kim Chi |
Trường An, TPVL |
100,000 |
14976 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
14977 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
14978 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
14979 |
Bảy Tòng |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
14980 |
Chị Thoa |
P8, TPVL |
50,000 |
14981 |
Huyền Xú |
P1, TPVL |
20,000 |
14982 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
14983 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
chợ Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
14984 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
14985 |
Sinh viên Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
14986 |
Cô Hai (sạp vải) |
TT Tam Bình |
100,000 |
14987 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14988 |
Bùi Thành Phong |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14989 |
Bùi Kim Châu |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14990 |
Bà Chín Be |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
14991 |
Ông bà Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
14992 |
Cô Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
14993 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
14994 |
Cửa hàng thú y |
TT Tam Bình |
50,000 |
14995 |
Cửa hàng đồ mũ Thu Vân |
TT Tam Bình |
100,000 |
14996 |
Bách hóa hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
14997 |
Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
14998 |
Khánh Lệ (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
14999 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
15000 |
Bé Ba (vựa trái cây) |
TT Tam Bình |
100,000 |
15001 |
Cửa hàng Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
15002 |
Cô Nga (bách hóa) |
TT Tam Bình |
50,000 |
15003 |
Ông bà Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
15004 |
Trịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
15005 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
15006 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
15007 |
Bách hóa Việt Hùng |
TT Tam Bình |
50,000 |
15008 |
In ấn Tuấn Dung |
TT Tam Bình |
100,000 |
15009 |
Chí Hùng (đại lý đường cát) |
Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
15010 |
Huỳnh Thị Hạnh (vật liệu xây dựng) |
Trà Côn, Trà Ôn |
200,000 |
15011 |
Nhà trọ Kim Chi |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
15012 |
Ông bà Bùi Minh Chánh |
Q2, TPHCM |
500,000 |
15013 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
15014 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
15015 |
Cô Trần Ngọc Thảo |
P1, TPVL |
100,000 |
15016 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
15017 |
Cô Ngọc Sương |
Long Hồ |
100,000 |
15018 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15019 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
15020 |
Bạn xem đài |
Phước Hanh A, Phước Hậu, Long Hồ |
30,000 |
15021 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
15022 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
15023 |
Chị Huệ |
P8, TPVL |
150,000 |
15024 |
Chị Năm Thúy |
P8, TPVL |
60,000 |
15025 |
Bạn xem đài |
Khu phố công chức phường 2, TPVL |
100,000 |
15026 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
15027 |
Trần Duy Thiện |
P8, TPVL |
400,000 |
15028 |
Bạn xem đài |
cầu Công Xi, P3, TPVL |
50,000 |
15029 |
Tiệm lưới Quang Minh |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
15030 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
15031 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
15032 |
Tâm Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
15033 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15034 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15035 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15036 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15037 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15038 |
Nguyễn Tường Uyên |
Lớp 7/11, Trường Lê Quí Đôn, TPVL |
200,000 |
15039 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
15040 |
Trần Thị Sên |
bờ liệt sĩ, Cầu Ván, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
15041 |
Cô Hường |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
15042 |
Dì Năm bán xôi |
cầu Ông Me, Long Hồ |
100,000 |
15043 |
Bà Nguyễn Thị Xuân |
131, Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
200,000 |
15044 |
CLB Aerobic vui khỏe |
Trung tâm văn hóa Vĩnh Long |
200,000 |
15045 |
Đỗ Công Hậu |
Phú Đa, Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre |
200,000 |
15046 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Lớp 7/6, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
15047 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15048 |
Ngô Minh Tài |
71/29, P3, TPVL |
50,000 |
15049 |
Ô Nguyễn Văn Chính |
P8, TPVL |
400,000 |
15050 |
Cửa hàng Tài |
chợ bách hóa tổng hợp Vĩnh Long |
50,000 |