STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1865 |
Cô Ba |
Chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1866 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
1867 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1868 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
200,000 |
1869 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1870 |
Chuú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1871 |
Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500,000 |
1872 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1873 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, TPCT |
100,000 |
1874 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá, Lịch Hội THượng , ST |
400,000 |
1875 |
Nguyễn Thị Kim Dễ |
Mỹ Lộc, Thạnh Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang |
200,000 |
1876 |
Hồ Hùng Hảo |
A205/1, Khu Phố 2, Đông Hưng Thuận, Q 12, TPHCM |
200,000 |
1877 |
Mai Châu |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
1878 |
Lê Văn Quang + Huỳnh Hồng Châu |
Phòng GD&ĐT Long Phú, Sóc Trăng |
200,000 |
1879 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, ĐT |
100,000 |
1880 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1881 |
Cô Châu Thanh Thúy + cô Chân Mỹ |
Trường An, TPVL |
1,000,000 |
1882 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1883 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1884 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1885 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, LH |
50,000 |
1886 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |