STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1718 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1719 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1720 |
Nguyen Lam Tu Khanh |
|
200,000 |
1721 |
Bà Đặng Thị Hai |
P1, TPVL |
50,000 |
1722 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1723 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
200,000 |
1724 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
1725 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
1726 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1727 |
Ngọc Ngôn |
Khu Phố 2, TT Cái Bè, TG |
100,000 |
1728 |
Tường Khuê |
K3, P5, Trà Vinh |
100,000 |
1729 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1730 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1731 |
ANITA Trinh |
Norway |
150,000 |
1732 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1733 |
DNTN Tân Phước Thuận |
Tổ 7, Thành Phú, Thành Lợi, Bình Tân |
3,000,000 |
1734 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá Nam Chánh Lịch Hộ THượng, Trần Đề, ST |
400,000 |
1735 |
Bé Anh Thư |
4A, đường 30/4, P1, TPVL |
50,000 |
1736 |
Chương Hoàng Thanh Trúc |
Cần Thơ |
2,000,000 |
1737 |
Huệ Liên |
P1, TPVL |
50,000 |