Bên bờ hạnh phúc
TT TT  HỌ VÀ TÊN NS  NH TÊN TRƯỜNG NGÀNH HỌC ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ ĐIỂM  SỐ TIỀN 
ĐH THUỘC KV TP. HỒ CHÍ MINH 
1 1 Lý Tấn Đại 1997 5 ĐH Bách Khoa TP.HCM Kỹ thuật Hóa học 126/39 Trần Phú, K2, P4, TP.Vĩnh Long 9.21 5,000,000
2 2 Phan Thị Tuyết Vân 1998 4 ĐH Nông Lâm TP.HCM Kế toán ấp 6B, Long Phú, Tam Bình 9.19 5,000,000
3 3 Trần Công Minh 1997 5 ĐH Bách Khoa TP.HCM Cầu đường 112/17 Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TP.Vĩnh Long 9.19 5,000,000
4 4 Phạm Hoài Phú Thịnh 2000 2 ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM Công nghệ thông tin ấp Giồng Dài, Chánh Hội, Mang Thít 9.18 5,000,000
5 5 Huỳnh Quốc Khánh 1996 5 ĐH Quốc tế-ĐH Quốc Gia Tp.HCM Kỹ Thuật Y sinh Xã Đông Thành, TX Bình Minh 9.07 5,000,000
6 6 Võ Trần Minh Quân 2000 2 ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM Công nghệ thông tin Quới Thiên, Vũng Liêm 9 5,000,000
7 7 Trần Quang Duy 2000 2 ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM Công nghệ thông tin 251A, Tân Phú, Tân Hòa, TP.Vĩnh Long 8.96 5,000,000
8 8 Nguyễn Dương Như Anh 2000 2 ĐH Kinh tế TP.HCM Kế toán 7/26 Nguyễn Văn Bé, P1, TP.Vĩnh Long 8.95 5,000,000
9 9 Nguyễn Thanh Vy 1998 4 ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM Kỹ thuật Phước Tân, Lộc Hòa, Long Hồ. 8.87 5,000,000
10 10 Nguyễn Lê Bách 2000 2 ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM Kỹ thuật phần mềm 158/12 Lê Thái Tổ, K1, P2, TP.Vĩnh Long 8.85 5,000,000
11 11 Nguyển Hoài Nam 1997 4 ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật hóa học Xã Bình Phước, huyện Mang Thít 8.82 5,000,000
12 12 Huỳnh Thị Ngọc Bình 1997 4 ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Ngân hàng Thị Trấn Trà Ô, Huyện Trà Ôn 8.82 5,000,000
13 13 Đinh Thị Minh Anh 1998 4 ĐH Kinh tế Luật TP.HCM Kiểm toán chất lượng cao 390 ấp Tân Quới Đông, Trường An, TP.Vĩnh Long 8.81 5,000,000
14 14 Nguyễn Hy 1998 4 ĐH Ngoại thương TP.HCM Quản trị kinh doanh quốc tế A12, Khóm 3, P9, TP.Vĩnh Long 8.8 5,000,000
15 15 Nguyễn Hữu Khắc 2000 2 ĐH Tài chính Marketing, TP.HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Hiếu Thành, Vũng Liêm 8.78 5,000,000
16 16 Huỳnh Hoàng Huy 1999 3 ĐH Y dược TP.HCM Y khoa ấp Tường Hưng, Thới Hòa, Trà Ôn 8.74 5,000,000
17 17 Nguyễn Thị Kim Cương 1998 4 ĐH Nông Lâm Công nghệ hóa học xã An Phước, huyện Mang Thít 8.72 5,000,000
18 18 Nguyễn Hữu Vĩnh Nghi 1999 3 ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM Truyền thông và mạng máy tính Hiếu Phụng, Vũng Liêm 8.72 5,000,000
19 19 Nguyễn Thị Sương 1997 3 Học viện Hành chính Quốc gia Quản lý nhà nước Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn 8.710 5,000,000
20 20 Lê Minh Huy 2000 2 ĐH Kinh tế tài chính TP.HCM Thương mại điện tử 151 đường 14/9, K6, P5, TP.Vĩnh Long 8.7 5,000,000
21 21 Võ Thị Kim Thoa 1999 3 ĐH Ngoại thương TP.HCM Kinh tế đối ngoại 52/14C, K3, Nguyễn Huệ, P2, TP.Vĩnh Long 8.7 5,000,000
22 22 Nguyễn Phước Trí 1998 Học viện Hàng không Việt Nam Quản lý hoạt động bay Khoóm V, Thị Trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ 8.68 5,000,000
23 23 Dương Thị Hiểu My 1998 4 ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM Công nghệ thông tin Vĩnh Thuận, Thuận Thới, Trà Ôn 8.65 5,000,000
24 24 Nguyễn Ngọc Thảo Như 1997 4 ĐH Ngân hàng TP.HCM Kế toán An Hưng, An Bình, Long Hồ. 8.65 5,000,000
25 25 Trương Huỳnh Như 1997 4 ĐH Khoa học xã hội Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh Quản trị DVDL và Lữ hành Xã Trung Thành Tây, Vũng Liêm 8.65 5,000,000
26 26 Hồ Hiểu Khanh 1997 4 ĐH KHXHNV TP.HCM Đông phương học 22 Lý Tự Trọng, K1, P2, TP.Vĩnh Long 8.63 5,000,000
27 27 Nguyễn Thu An 1999 3 ĐH Kinh tế TP.HCM Tài chính ngân hàng 42/6 Ngô Quyền, K7, P2, TP.Vĩnh Long 8.61 5,000,000
28 28 Cao Thị Hồng Nhung 1998 3 ĐH Ngân hàng TP.HCM Kế toán 250C Tân Quới Hưng, Trường An, TP.Vĩnh Long 8.6 5,000,000
29 29 Trần Ngọc Khánh Như 1999 3 ĐH Ngoại thương TP.HCM Kinh tế đối ngoại 196/8 đường 14/9, K4, P5, TP.Vĩnh Long 8.59 5,000,000
30 30 Trần Nguyễn Lan Ngọc 1999 3 ĐH Ngoại thương TP.HCM Kinh tế đối ngoại 61/38 Mậu Thân, K3, P3, TP.Vĩnh Long 8.58 5,000,000
31 31 Nguyễn Dương Bảo Anh 1998 3 ĐH Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh kế toán Cái Cạn, Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long 8.55 5,000,000
32 32 Lê Đình Quý 1999 3 ĐH Kiến Trúc TP.HCM Kỹ thuật xây dựng Trung Hiếu, Vũng Liêm 8.55 5,000,000
33 33 Trương Thúy Vy 1998 4 ĐH Nông Lâm, Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ hóa học Xã Chánh An, huyện Mang Thít 8.54 5,000,000
34 34 Võ Đình Sang 1998 4 ĐH Văn hóa TP.HCM Truyền thông văn hóa ấp Trà Ngoa, Trà Côn, Trà Ôn 8.53 5,000,000
35 35 Trương Ngọc Hân 2000 2 ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM Quản lý công nghiệp 73B Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TP.Vĩnh Long 8.52 5,000,000
36 36 Nguyễn Ngọc Hoàng Quyên 1997 5 ĐH Luật TP.HCM Luật Long Thuận A, Long Phước, Long Hồ 8.5 5,000,000
37 37 Hồ Ngọc Minh Tâm 1998 4 ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM An toàn thông tin Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ. 8.49 5,000,000
38 38 Đinh Quốc Toàn 1999 3 ĐH Ngân hàng TP.HCM Tài chính ngân hàng An Thuận, Phú Đức, Long Hồ. 8.49 5,000,000
39 39 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1998 4 ĐH Nông Lâm, Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật hóa học Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít 8.48 5,000,000
40 40 Nguyễn Đỗ Khắc Hiếu 1999 3 ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM Điện tử viễn thông ấp 4, Hòa Hiệp, Tam Bình. 8.47 5,000,000
41 41 Phan Tấn Đạt 2000 2 ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM Công nghệ kỹ thuật ô tô 54/13F, K3, P3, TP.Vĩnh Long 8.47 5,000,000
42 42 Trần Phương Đoan 1998 4 ĐH Khoa học xã hội Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh Nhật Bản học Xã Lộc Hòa, Long Hồ 8.46 5,000,000
43 43 Phan Xuân Thùy 1997 4 ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh Vật lý học Thị Trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, Vĩnh Long 8.46 5,000,000
44 44 Nguyễn Thanh Trúc 1999 3 ĐH Mở TP.HCM Hệ thống thông tin quản lý 19B, Nguyễn Văn Lâu, K1, P8, TP.Vĩnh Long 8.46 5,000,000
45 45 Ngô Phước Sang 2000 2 ĐH KHXHNV TP.HCM Văn học Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm 8.43 5,000,000
46 46 Phạm Thị Mỹ Huyền 2000 2 ĐH Công nghệ TP.HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình. 8.42 5,000,000
47 47 Đinh Hồng Cẩm 1998 4 ĐH Kinh tế TP.HCM Kinh doanh quốc tế Phước Lợi, Bình Phước, Mang Thít 8.42 5,000,000
48 48 Trần Tuệ Thư 2000 2 ĐH Kinh tế TP.HCM Quản trị kinh doanh 74/6B, K4, P3, TP.Vĩnh Long 8.42 5,000,000
49 49 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2000 2 ĐH Ngân hàng TP.HCM Quản trị kinh doanh Tường Trí B, Tường Lộc, Tam Bình 8.41 5,000,000
50 50 Hồ Thụy Ngọc Long 1998 4 ĐH Văn hóa TP.HCM Quản lý văn hóa Phước Tướng A, Bình Phước, Mang Thít 8.41 5,000,000
51 51 Trần Hoàng Anh Thư 1997 4 ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế Phường 5, Tp Vĩnh Long 8.39 5,000,000
52 52 Nguyễn Thanh Nhơn 1999 3 ĐH Bách khoa TP.HCM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ấp Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân 8.39 5,000,000
53 53 Huỳnh Chúc Mai 1999 3 ĐH Luật TP. HCM Luật Mỹ Phú 5, Tường Lộc, Tam Bình 8.36 5,000,000
54 54 Nguyễn Nhật Vỹ 1997 5 ĐH Bách khoa TP.HCM Kỹ thuật điện tử viễn thông 54/18A, Phạm Hùng, P2, TP.Vĩnh Long 8.36 5,000,000
55 55 Phan Thị Ngọc Hiển 1999 4 ĐH Nông Lâm Quản trị kinh doanh xã Chánh Hội, huyện  Mang Thít 8.33 5,000,000
56 56 Nguyễn Khánh Duy 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM Công nghệ kỹ thuật ô tô Phú Thọ, Tân Phú, Tam Bình. 8.32 5,000,000
57 57 Đỗ Tuấn Hào 1999 3 ĐH Bách khoa TP.HCM Kỹ thuật điện tử viễn thông 04/11 Trần Phú, K3, P4, TP.Vĩnh Long 8.31 5,000,000
58 58 Võ Hà Minh Đức 1998 4 ĐH Kiến trúc TP.HCM Kiến trúc công trình Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Tam Bình. 8.31 5,000,000
59 59 Trịnh Hà Cẩm Tú 1997 5 ĐH Bách khoa TP.HCM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa An Thành, An Bình, Long Hồ. 8.29 5,000,000
60 60 Trần Thị Minh Anh 2000 2 ĐH Tài Chính – Marketing Quản trị khách sạn xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm 8.27 5,000,000
ĐH THUỘC KV ĐBSCL 
61 1 Lương Diễm Sương 1998 3 ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL Thú y Tân Hòa, Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long 4.00 5,000,000
62 2 Cao Nguyễn Hửu Toàn 1999 2 ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL Công nghệ kỷ thuật cơ điện tử Cầu Ván, Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long 3.93 5,000,000
63 3 Mai Thị Kiều Trinh 1998 3 ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL Thú y Trường Thọ,  Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long 3.90 5,000,000
64 4 Nguyễn Hoàng Anh Khiêm 1998 4 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Đại học thú y 54/6 Phạm Hùng, K2, P2, TP.Vĩnh Long 3.92 5,000,000
65 5 Bùi Thị Tuyết Ngân 1999 3 ĐH Cần Thơ Ngôn ngữ Anh Tân Thắng, Tân An Hội, Mang Thít 3.92 5,000,000
66 6 Bùi Xuận Huỳnh 1998 4 ĐH Cần Thơ Công nghệ thông tin Vĩnh Trinh, Vĩnh Xuân, Trà Ôn 3.91 5,000,000
67 7 Võ Ngọc Bảo Hân 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ thực phẩm Phú An 1, Bình Hòa Phước, Long Hồ 3.91 5,000,000
68 8 Bùi Thị Mỹ Anh 1998 4 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ thực phẩm 3912 Thành Phú, Thành Lợi, Bình Tân 3.88 5,000,000
69 9 Lê Thị Mỹ Phương 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ Sinh học 84 Tân Phú, Tân Thành, Bình Tân 3.88 5,000,000
70 10 Võ Minh Thoại 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử Trung An, Vũng Liêm 3.88 5,000,000
71 11 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Thú y Phú Hòa 1, Đồng Phú, Long Hồ 3.88 5,000,000
72 12 Lưu Khánh Băng 1999 3 ĐH Cần Thơ Ngôn ngữ Anh Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình 3.87 5,000,000
73 13 Phan Thị Tuyết Nhi 1997 5 ĐH Xây dựng Miền Tây Quản lý đô thị, công trình 1632, Hòa Bình Nguyễn Văn Thành, Bình Tân 3.87 5,000,000
74 14 Bùi Văn Kiên 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ấp 7, Hòa Lộc, Tam Bình. 3.85 5,000,000
75 15 Nguyễn Phúc Hậu 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ 3.83 5,000,000
76 16 Nguyễn Hoàng Phúc 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình. 3.83 5,000,000
77 17 Nguyễn Cát Tường 1996 5 ĐH Cửu Long Quản trị kinh doanh 193 Tân Quới Đông, Trường An, TP.Vĩnh Long 3.82 5,000,000
78 18 Nguyễn Châu Hữu Bằng 1998 4 ĐH Cần Thơ Ngôn ngữ Pháp 1337, Thành Tâm, Thành Lợi, Bình Tân 3.82 5,000,000
79 19 Nguyễn Thành Nghiệp 1998 2 ĐH Cần Thơ Ngôn ngữ Pháp 57/22/41, Phạm Thái Bường, K1, P4, TP.Vĩnh Long 3.81 5,000,000
80 20 Nguyễn Thị Yến Nhi 1997 4 ĐH Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường Phú Long, Tân Phú, Tam Bình 3.81 5,000,000
81 21 Phùng Lương Minh Thảo 1998 3 ĐH Cần Thơ Sư phạm tiếng anh Cái Vồn, TX Bình Minh, Vĩnh Long 3.795 5,000,000
82 22 Phùng Kim Thoa 1997 5 ĐH Cần Thơ Công nghệ thông tin 310, Tân Hưng, Tân Hòa, TP.Vĩnh Long 3.8 5,000,000
83 23 Nguyễn Ái Minh Trang 2000 2 ĐH Cần Thơ Kinh doanh Quốc tế Phú Long A, Phú Quới, Long Hồ 3.79 5,000,000
84 24 Võ Hoài Hận 1998 3 ĐH Cần Thơ Khoa học cây trồng Đông Hưng 3, Đông Thành, Tx Bình Minh, Vĩnh Long 3.79 5,000,000
85 25 Đặng Diệp Thủy Tiên 2000 2 ĐH Xây dựng Miền Tây Kế toán 14/7 Lò Rèn, K2, P4, TP.Vĩnh Long 3.79 5,000,000
86 26 Võ Nguyễn Thảo Phương 1998 3 ĐH Sư Phạm Kỹ thuật VL Công nghệ thực phẩm TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long 3.78 5,000,000
87 27 Phạm Trường Giang 1997 5 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện tử An Phú B, Long An, Long Hồ 3.77 5,000,000
88 28 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1998 3 ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL Công nghệ thực phẩm Mỹ Hòa, TX Bình Minh Vĩnh Long 3.77 5,000,000
89 29 Nguyễn Tiếng Đạt 1995 5 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 81D, Hoàng Hoa Thám, K5, P2, TP.Vĩnh Long 3.76 5,000,000
90 30 Lê Kim Loan 1998 4 ĐH Cần Thơ Sư phạm tiếng Pháp Tân Lợi, Tân Quới, Bình tân 3.76 5,000,000
91 31 Võ Duy Khang 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Thú y Phước Lộc, Hòa Phú, Long Hồ 3.75 5,000,000
92 32 Trần Trung Nguyên 1998 4 ĐH Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 396 An Khánh, Tân An Thạnh, Bình Tân 3.75 5,000,000
93 33 Ngô Nguyễn Trà My 1999 3 ĐH Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học 46/16, Lê Thái Tổ, P2, TP.Vĩnh Long 3.75 5,000,000
94 34 Lê Phương Thảo 1998 3 ĐH Xây Dựng Miền Tây Kỷ thuật công trình xây dựng 20B, Phó Cơ Điều, Phường 3, TPVL 3.75 5,000,000
95 35 Trần Thị Huyền Trang 1999 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ thực phẩm Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ 3.74 5,000,000
96 36 Nguyễn Kim Ngân 2000 1 ĐH Sư Phạm Kỹ thuật VL Công nghệ kỷ thuật ô tô Bình Tịnh, Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long 3.740 5,000,000
97 37 Trương Quốc Thắng 1998 4 ĐH Cần Thơ Phiên dịch, biên dịch tiếng Anh 0801, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân 3.73 5,000,000
98 38 Trần Thị Thùy Trang 1996 4 ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL Công nghệ kỷ thuật điều khiển và tự động hóa Tường Nghĩa, Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long 3.72 5,000,000
99 39 Nguyễn Tùng Lâm 2000 2 ĐH Cần Thơ Công nghệ thông tin Tường Thạnh, Hòa Bình, Trà Ôn 3.72 5,000,000
100 40 Bùi Ngọc Nhã Trân 1996 4 ĐH Cần Thơ Thú y Đông Hưng I, Đông Thành, TX Bình Minh, Vĩnh Long 3.72 5,000,000

 

 

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *