STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
10645 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10646 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10647 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10648 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10649 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10650 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10651 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10652 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10653 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10654 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10655 |
Uyên Thi ( tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10656 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10657 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
10658 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10659 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10660 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10661 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10662 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10663 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
10664 |
Phong Vân |
Đập Sậy |
50,000 |
10665 |
Cô Thu Lan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10666 |
Hà Thanh Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10667 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10668 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10669 |
Cô Hà ( Bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10670 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10671 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10672 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10673 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
10674 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10675 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10676 |
Cô Diễm Hoàng |
Gò Ân, Tân An Luông |
50,000 |
10677 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10678 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10679 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10680 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10681 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10682 |
Pt Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10683 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10684 |
Phật tử Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10685 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
100,000 |
10686 |
Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10687 |
Coa Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10688 |
Lê Thị Kim Liên |
Hồi Trinh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
10689 |
Trịnh Thị Nghiệp |
Cannada |
100,000 |
10690 |
Võ Thị Chiến |
Đồng Tháp |
100,000 |
10691 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
10692 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10693 |
Cô Ánh, Thầy Thông |
|
100,000 |
10694 |
Phật tử Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10695 |
Nguyễn Văn Bé, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10696 |
Nguyễn Thị Sáng |
Phú Điền, Hiếu Thuận |
50,000 |
10697 |
Hồ bơi Hùng GYM |
Long An |
100,000 |
10698 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
10699 |
Huỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
10700 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Tân Long Hội |
50,000 |
10701 |
Huỳnh Thị Chuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10702 |
Trần Huỳnh Trang |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10703 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10704 |
Trần Thị Mỹ Hường |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
10705 |
Trần Thị Mỹ Châu |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
10706 |
Chú Út ( Hai Nhàn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10707 |
Trương Văn Bé Trương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10708 |
Phật tử Diệu Minh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10709 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
10710 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
10711 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10712 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 lê Quí Đôn |
50,000 |
10713 |
Dì Năm Sơn |
K1, p2, TPVL |
200,000 |
10714 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
10715 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
10716 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
10717 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
10718 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10718a |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
10719 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
10720 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
10721 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10722 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
10723 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
10724 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
10725 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
10726 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10727 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10728 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
10729 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10730 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10731 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
10732 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
|
50,000 |
10733 |
Bích Trâm |
Cổng Trường Nguyễn Hữu Quân |
500,000 |
10734 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
1,000,000 |
10735 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
1,000,000 |
10736 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
10737 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
250,000 |
10738 |
Thái Thành Đô |
TX Bình Minh |
50,000 |
10739 |
Phan Châu Viên |
Long An |
900,000 |
10740 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
10741 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
10742 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
10743 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
10744 |
Gđ Ông Bà Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |
10745 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn |
250,000 |
10746 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
10747 |
Nguyễn Trường Hải, Chế Thị Như Ngọc |
Út |
4,000,000 |
10748 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
10749 |
Thiên Bình |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
100,000 |
10750 |
Giác Hạnh |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
50,000 |
10751 |
Cô Út Bảy |
Tiểu thương Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
250,000 |
10752 |
Quỹ Vì người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
10753 |
Cô Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
10754 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
10755 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
10756 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Mang Thít |
100,000 |
10757 |
Lê Kim Tường |
Cần Thơ |
600,000 |
10758 |
Thái Thành Đô |
TX Bình Minh |
100,000 |
10759 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
10760 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
10761 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
10762 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10763 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10764 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10765 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10766 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
10767 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
10768 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10769 |
Bạn xem đài |
Taân Qui 1, Tân An Hội |
200,000 |
10770 |
Hội đông Y |
P1, TPVL |
100,000 |
10771 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
10772 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
10773 |
BS Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
10774 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10775 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10776 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10777 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
10778 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10779 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10780 |
Tiệm sắt Kim Quang |
TT Tam Bình |
100,000 |
10781 |
Sạp quần áo cô Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
10782 |
Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
10783 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
10784 |
Cửa hàng bách hóa Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
10785 |
Chú Thu |
Bến đò lò vôi |
100,000 |
10786 |
Quảng cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
10787 |
Phong, Trinh |
TT Tam Bình |
100,000 |
10788 |
Nguyễn Văn Bôn |
TT Tam Bình |
200,000 |
10789 |
Nguyễn Văn Thành |
TT Tam Bình |
200,000 |
10790 |
Hạnh Huệ |
TPCT |
50,000 |
10791 |
Chị Sáu |
Trà CÔn |
50,000 |
10792 |
Lưu Thị Hồng Thúy |
Tân Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
10793 |
Cây xăng Bé Bảy |
|
50,000 |
10794 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
10795 |
Nguyễn Duy Khánh |
Mang Thít |
50,000 |
10796 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
10797 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
10798 |
Bà Lương Thị Ba |
|
100,000 |
10799 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10800 |
Bé Hoài Nguyên ( Bán thịt bò) |
TT Trà Ôn |
50,000 |
10801 |
6 Vinh, & 7 Tý |
TT Trà Ôn |
50,000 |
10802 |
Cô Lĩnh |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10803 |
Ngô Thị Tuyết ( bán cá) |
Tt Tam BÌnh |
50,000 |
10804 |
Trần Thị Gái |
Phú Thịnh, Tam Bình |
100,000 |
10805 |
Cô Ngân |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
10806 |
Trần Chí Hùng |
Long Mỹ, Mang Thít |
250,000 |
10807 |
Trường – Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
10808 |
Trần Minh Vũ |
Trà Ôn |
100,000 |
10809 |
Trần Minh Trí |
Trà Ôn |
50,000 |
10810 |
Bạn xem đài |
|
55,000 |
10811 |
Ông Trung Y |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
200,000 |
10812 |
Hà Phụng Hảo |
|
200,000 |
10813 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P9, TPVL |
200,000 |
10814 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
10815 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10816 |
Cô Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
10817 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
10818 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
10819 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
10820 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
10821 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10822 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
10823 |
Anh Thư |
Phật tử Chùa Kỳ Viên |
50,000 |
10824 |
Cô Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
10825 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
10826 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
10827 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
10828 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 7/7 Trường THCS Lộc Hòa |
200,000 |
10829 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10830 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10831 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10832 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10833 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10834 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10835 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây |
50,000 |
10836 |
Cty TNHH Vinh Hưng |
Mỹ Đức Tây |
200,000 |
10837 |
Diệu Quí |
An Thái Đông |
20,000 |
10838 |
An Cát |
An Thái Đông |
20,000 |
10839 |
Năng Độ |
An Thái Đông |
20,000 |
10840 |
An Thủy |
An Thái Đông |
20,000 |
10841 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông |
20,000 |
10842 |
Trần Văn An |
An Thái Đông |
50,000 |
10843 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương |
50,000 |
10844 |
Cô Thúy Nga |
Chợ Cổ Cò |
30,000 |
10845 |
Lê Ngọc Hoa |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10846 |
Bin – Bo |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
10847 |
Quốc Hưng |
Quán Nhậu Mỹ Đức tây |
200,000 |
10848 |
Huy Danh |
VLXD Mỹ Đức Tây |
200,000 |
10849 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
10850 |
Bác Hai Ghi |
Long Khuê, Long An |
10,000,000 |
10851 |
Cty TNHH MTV & DV mẫn Hồ Điệp |
P11, Q Gò Vấp, TPHCM |
800,000 |
10852 |
Tập thể nhân viên máy tính Huỳnh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
10853 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
10854 |
Doan Van Minh Trung |
|
100,000 |
10855 |
Dang Thanh Vu |
|
300,000 |
10856 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
10857 |
Chị Thủy |
Phật tử Chùa Tây Trước |
50,000 |
10858 |
Mười Tuấn |
P9, TPVL |
150,000 |
10859 |
Tấn Khanh |
Hớt tóc Cái Ngang |
500,000 |
10860 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10861 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
10862 |
Chị Minh Thư |
Đài PT- THVL |
100,000 |
10863 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT- THVL |
1,000,000 |
10864 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
10865 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
10866 |
Gia đình phật tử |
77A Hùng Vương, P1, TPVL |
200,000 |
10867 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10868 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10869 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10870 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10871 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10872 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10873 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10874 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10875 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10876 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10877 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10878 |
Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10879 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10880 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10881 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10882 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10883 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10884 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10885 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10886 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10887 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10888 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10889 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10890 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10891 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10892 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10893 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10894 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10895 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10896 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10897 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10898 |
Cô Chín ( Bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10899 |
Bé Ba |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10900 |
Võ Lê Gia Minh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10901 |
Nguyễn Thị Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10902 |
Hồ Thị Ba |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10903 |
Nguyễn Minh Mẫn |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10904 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
10905 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10906 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10907 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10908 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
10909 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10910 |
Bé Đạt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10911 |
Cao Nhật Huy |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
10912 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
10913 |
Cao Thái Bình |
|
100,000 |
10914 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10915 |
Lâm Gia Huy |
Tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
10916 |
Cô Hương ( bán tạp hóa) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10917 |
Cô Loan (bán dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10918 |
Ngô Thị Trứ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10919 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10920 |
Cẩm Huỳnh, Khánh Huỳnh |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10921 |
Kim Hiền |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10922 |
Cô Nguyệt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10923 |
Cô Thúy |
Uốn tóc Chợ Quới An |
50,000 |
10924 |
Pt Thế Minh |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
10925 |
36 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
580,000 |
10926 |
Chị Kim Vang |
P5, TPVL |
1,000,000 |
10927 |
Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang |
P4, TPVL |
600,000 |
10928 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
10929 |
Đô lla |
P2, TPVL |
300,000 |
10930 |
Du lịch Quốc Dũng |
Chợ Thanh Mỹ |
400,000 |
10931 |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) |
P4, TPVL |
200,000 |
10932 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |