STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
15958 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
15959 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
15960 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
15961 |
Bé lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 5/3 |
50,000 |
15962 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
15963 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
15964 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
15965 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
15966 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
15967 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
15968 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15969 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
15970 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
15971 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
15972 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
100,000 |
15973 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
15974 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
15975 |
Trúc Vi, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
15976 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
15977 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
15978 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
15979 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
15980 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
15981 |
Nhóm bạn xem đài |
P5, TPVL |
300,000 |
15982 |
Gđ Tâm Khanh |
TX Bình Minh |
400,000 |
15983 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
15984 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
15985 |
Chú đậu Tài Xế |
Chợ Bà Bình Minh |
400,000 |
15986 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
15987 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
15988 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
15989 |
Anh Dũng |
P5, TPVL |
100,000 |
15990 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
15991 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
15992 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
3,000,000 |
15993 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
15994 |
Đổ Cao Cường |
Australia |
400,000 |
15995 |
Pham Thị Diệu Hiền |
P8, TPVL |
50,000 |
15996 |
Nguyễn Hữu Vinh |
P9, TPVL |
800,000 |
15997 |
Phan Hoàng Trí ( Đen ni) |
Việt Kiều Australia |
800,000 |
15998 |
Tổ nấu cơm từ thiện quãng trường TPVL |
|
1,000,000 |
15999 |
Ngô Hồng Lạc |
P3, TPVL |
100,000 |
16000 |
Nguyễn Lê Hoàng |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
16001 |
Nguyễn Lê Kỳ Duyên |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
16002 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
16003 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
400,000 |
16004 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
16005 |
Ông Bà Ba Đức |
Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
16006 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
16007 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
16008 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
16009 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
16010 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
16011 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
16012 |
Ông Lê văn Tư |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
16013 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
16014 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
16015 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
16016 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
16017 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
16018 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
16019 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
16020 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16021 |
Ông Nguyễn Thanh Truyền |
|
100,000 |
16022 |
Baà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16023 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
16024 |
Tám Bon |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16025 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16026 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16027 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16028 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
16029 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16030 |
Baà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16031 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lệ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
16032 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv Tiểu Học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
16033 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
16034 |
Lê Thị yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
16035 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
16036 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
16037 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
16038 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16039 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16040 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
16041 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16042 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16043 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16044 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16045 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
16046 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
16047 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16048 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16049 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16050 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16051 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16052 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
16053 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16054 |
Áo Cưới Quang Vinh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16055 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
16056 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
16057 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
16058 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
16059 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
16060 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
16061 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
16062 |
Đồng Thị Thơ |
Trươờng Đinh, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16063 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
16064 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
16065 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16066 |
Tiệm hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
16067 |
Cửa Hàng TĂGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16068 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16069 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
16070 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
16071 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
16072 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
16073 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
16074 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
16075 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
16076 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16077 |
Thủy – Dừng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16078 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
16079 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16080 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16081 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
16082 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
16083 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16084 |
Niệm Phật Đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
16085 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
16086 |
Cô Chi |
HT Mẩu giáo Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vunngx Liêm |
50,000 |
16087 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
16088 |
Dì Năm Quắn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
16089 |
Nguyễn Thị Ly |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
16090 |
Pt Diệu Thiên |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
16091 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
16092 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16093 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16094 |
Cô Năm |
TT Long Hồ |
200,000 |
16095 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16096 |
Pt Diệu Tâm |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16097 |
Phaân Bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
16098 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
16099 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
16100 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16101 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16102 |
Trạm Y Tế |
Taân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16103 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16104 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16105 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16106 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16107 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16108 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16109 |
Sơn + Thủy (giày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16110 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16111 |
Ông Đậu ( tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16112 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16113 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16114 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16115 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
16116 |
Bùi Anh Kiệt |
Hs TT Cái Nhum, Mang Thít |
20,000 |
16117 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
40,000 |
16118 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16119 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16120 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16121 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16122 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16123 |
Đaik lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16124 |
Huyỳnh Kim Thoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16125 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16126 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16127 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
16128 |
Cửa hàng Thú Y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16129 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16130 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16131 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
16132 |
Nguyễn Thị Phường |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16133 |
Ông Bảy Du |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16134 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16135 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
16136 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16137 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân an Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16138 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16139 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
16140 |
Cô Nguyễn Thị Thu Hà |
Gv THCS Long An, Long Hồ |
50,000 |
16141 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
16142 |
Trang, Huy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
16143 |
PT Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
50,000 |
16144 |
Nguyễn Văn Bé, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
16145 |
Nhóm bạn xem đài |
Nước Xoay, Tân An Luông, Vũng Liêm |
600,000 |
16146 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16147 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16148 |
Chín Cơ |
Nước Xoay, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16149 |
Huyỳnh Kim Lý |
Tân Phong, Tân Long Hội |
50,000 |
16150 |
Pt Diệu Hương |
|
50,000 |
16151 |
Cô Loan ( Chị Diệu Hương) |
TPHCM |
50,000 |
16152 |
Nguyễn Hà Ngọc Minh, Nguyễn Minh Khôi |
TPHCM |
150,000 |
16153 |
Pt Diệu Hạnh ( Vợ ba Sơn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16154 |
Pt Diệu Điệp |
Taân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16155 |
Sư Cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
100,000 |
16156 |
Pt Bảo Ngọc |
Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16157 |
Lớp 4/1 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16158 |
Bạn xem đài ( Ông Phú Vinh) |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
16159 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
|
250,000 |
16160 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
16161 |
Trương Văn Kiệp |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16162 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16163 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16164 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16165 |
Anh Thái |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16166 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16167 |
Cty TNHH Vĩnh Hưng |
Mỹ Đức tây, Cái Bè |
100,000 |
16168 |
Lê Thanh Tùng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16169 |
Chụp Hình – Shop Duy Công |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16170 |
Nguyễn Văn Phượng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16171 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16172 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16173 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16174 |
PT Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
50,000 |
16175 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16176 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16177 |
Huỳnh Xuân Lãm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16178 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16179 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
16180 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
16181 |
Bạn xem đài |
Hòa Tịnh |
200,000 |
16182 |
Hòa Minh Mai |
P1, TPVL |
400,000 |
16183 |
PT Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
16184 |
Gđ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
16185 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Trung |
100,000 |
16186 |
Cô Dung ( bến đò TT Tam Bình) |
|
100,000 |
16187 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
16188 |
Phú Khang, bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
16189 |
Nguyễn Duy Khánh |
TT Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
16190 |
Tap the chơ Binh Minh |
|
2,000,000 |
16191 |
Tieu Ngoc Do |
An Giang |
1,000,000 |
16192 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
16193 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
16194 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
16195 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
16196 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
16197 |
Cô Nga |
CLB Yoga, p1, TPVL |
50,000 |
16198 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
16199 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
16200 |
Thanh Liêm, LiNa, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
16201 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
16202 |
Cô Mai ( Nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
16203 |
Bs Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
16204 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
16205 |
Bà Từ |
PT Chùa Kỳ Viên |
30,000 |
16206 |
Cô Nam |
Cali |
100,000 |
16207 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
16208 |
Gđ chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
16209 |
Tuấn phát |
Long Thuận, Long Hồ |
100,000 |
16210 |
Thiệu Thiện Nhân |
P8, TPVL |
200,000 |
16211 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
16212 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
16213 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
16214 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
16215 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
16216 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
16217 |
Lò bánh Mì Tuấn Minh |
|
100,000 |
16218 |
Lê Đôn Ngưỡng |
|
100,000 |
16219 |
Gđ Lý Minh |
TPHCM |
1,000,000 |
16220 |
Phan Thị Tựa |
Tan Bình, Bình Tân, Vĩnh Long |
400,000 |
16221 |
Lê Bạch Hòa |
Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long |
200,000 |
16222 |
Võ Thị Hiệp Giang |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
16223 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
16224 |
Nguyễn Văn Dương |
Châu Thành, Đồng Tháp |
1,000,000 |
16225 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
16226 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
100,000 |
16227 |
Võ Thị Kiều |
Vĩnh Long |
50,000 |
16228 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
16229 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
16230 |
Hồng Phượng & Các Con |
TT Long Hồ |
200,000 |
16231 |
Ngọc Yến |
P4, TPVL |
100,000 |
16232 |
Ngọc Yến |
P4, TPVL |
100,000 |
16233 |
Bà Lâm Thị Ngó, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
16234 |
Bé lâm Minh Đan, Lê cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
16235 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
16236 |
Anh Phước |
Âp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
16237 |
Nguyễn Thị Nhung |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
16238 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16239 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
200,000 |
16240 |
Tập thể công nhân viên máy Tính Huỳnh |
45 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
16241 |
Cát Tường |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
16242 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
300,000 |
16243 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
16244 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
16245 |
Nguyễn Anh Duy |
Lớp 3, Trường Nguyễn Du |
100,000 |
16246 |
La Thien Huong |
58C Gia Long, Khu I, TT trà Ôn |
1,600,000 |
16247 |
Anh Em Công Minh, Tuấn Phát |
caầu sập 16, tam Bình |
500,000 |
16248 |
Lê Thanh Sơn |
K2, P3, TPVL |
100,000 |
16249 |
Gd Ông Sáu Tố |
Tâ Ngãi, Vũng Liêm |
500,000 |
16250 |
Cô Thủy |
Tân Hạnh, Long Hồ |
1,000,000 |
16251 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
16252 |
Ông Tuấn Long, Bà Liên Anh |
P2, TPVL |
200,000 |
16253 |
Baạn xem đài |
|
200,000 |
16254 |
18 nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
370,000 |
16255 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
16256 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
16257 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
16258 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
16259 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
16260 |
Cô Nguyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
16261 |
Cô Diệu Hòa |
|
50,000 |
16262 |
Nguyễn Thiện Tú |
|
100,000 |
16263 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
16264 |
Châu Huệ Linh |
Số 5, Mé sông Chợ |
50,000 |
16265 |
Bạn xem đài |
ÂẤp 4A, Càng Long, Trà Vinh |
50,000 |
16266 |
Bs Nhã |
Bv đa Khoa Vĩnh Long |
1,000,000 |
16267 |
Cô Hằng |
P3, TPVL |
200,000 |
16268 |
3 em bé Loucas, louis lau, Isaac Nguyen |
Springvale Australia |
1,000,000 |
16269 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
16270 |
Thích Tâm P |
Chùa Phước Huệ, Long Hồ |
200,000 |
16271 |
Thích Tâm P |
Chùa Phước Huệ, Long Hồ |
200,000 |
16272 |
Lê Đinh Ggia Phát |
P1, TPVL |
200,000 |
16273 |
Nguyễn Hoàng Thiên Triều |
Trường Nguyễn Trường Tộ |
100,000 |