STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2281 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2282 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Tiểu học Hùng Vương, Lớp 5/3 |
50,000 |
2283 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2284 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
2285 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2286 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
2287 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
2288 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
2289 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
P5, TPVL |
50,000 |
2290 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
P5, TPVL |
350,000 |
2291 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
2292 |
Tập thể cty TNHH TMDV VT Đạt Lan |
Phú Thuận, TPHCM |
2,000,000 |
2293 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
200,000 |
2294 |
Lâm Huỳnh Phúc, Phạm Thị Kim Loan |
Úc |
1,000,000 |
2295 |
Lâm Lê Kim, Lâm Đức, lâm Thiện |
Úc |
1,000,000 |
2296 |
Gđ Lý Minh |
|
1,000,000 |
2297 |
Tuyết Oanh |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
2298 |
Duy An |
|
100,000 |
2299 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2300 |
Coơ sở vật liệu xd Thiện Phước |
114G/06 Hưng Quới, Thanh Đức, Long Hồ |
400,000 |
2301 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2302 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2303 |
Nhóm Bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
4,200,000 |
2304 |
Bạn xem đài |
45 Nguyễn Văn Lâu, K1, P8, TPVL |
200,000 |
2305 |
Chị Số 39 |
Chợ Vĩnh Long |
500,000 |
2306 |
Tập thể CB- CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
2307 |
Chị Huệ |
Bán sửa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
2308 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2309 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2310 |
Nguyễn Hoàng Quân |
Long Hồ |
200,000 |
2311 |
Nguyen Ngọc Thanh |
|
2,000,000 |
2312 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |