STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6590 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
6591 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6592 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
6593 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
6594 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
6595 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 9/2 |
50,000 |
6596 |
Tiệm đồng Hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
6597 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
6598 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
6599 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
6600 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6601 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
6602 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6603 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
6604 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
6605 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
200,000 |
6606 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
6607 |
Nguyễn Thị Xâm |
95/3 Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
100,000 |
6608 |
Phụng Thu Thanh Hue |
|
100,000 |
6609 |
Tiếu Ngọc Do |
TPHCM |
500,000 |
6610 |
Nguyen Chi Yen |
|
2,000,000 |
6611 |
Cô Thảo |
P1, TPVL |
50,000 |
6612 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
6613 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
6614 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
6615 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
6616 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
6617 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
6618 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
6619 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
6620 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6621 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6622 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6623 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6624 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6625 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6626 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6627 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6628 |
Cô Bé Năm |
GV Mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
6629 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
6630 |
Thái Tuấn Khanh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6631 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Taân An Luông, VL |
50,000 |
6632 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
6633 |
Võ Thị Mật |
GV hưu Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
6634 |
Võ Thọ Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6635 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6636 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
6637 |
Bà Lẫm ( Cái ngang) |
Mỹ Lộc B, Tam Bình |
50,000 |
6638 |
Bà Vân |
TPVL |
50,000 |
6639 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An , Long Hồ |
50,000 |
6640 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Hoa |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
6641 |
Ông Nguyễn Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An A , Long Hồ |
50,000 |
6642 |
Phạm Minh Tơ |
Gv tiểu học Long An A , Long Hồ |
50,000 |
6643 |
Phạm Thanh Xuân |
Gv tiểu học Long An A , Long Hồ |
50,000 |
6644 |
Cô Nguyên Thị Thúy uyển |
Gv tiểu học Long An A , Long Hồ |
100,000 |
6645 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6646 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6647 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
6648 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6649 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
6650 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
6651 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
6652 |
Cô Dương Thị Phụng |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6653 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hậu Thành, Long An |
50,000 |
6654 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Cty Long Vinh, P3, TPVL |
50,000 |
6655 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6656 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
6657 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
6658 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6659 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6660 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
6661 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6662 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6663 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6664 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6665 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
6666 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
6667 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
6668 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6669 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6670 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6671 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6672 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6673 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6674 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6675 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
6676 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6677 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6678 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6679 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
6680 |
Trần Thị Thùy |
P28, Q Bình Thạnh, TPHCM |
50,000 |
6681 |
Trần Thị Kim Thắm |
Taân Bình, TPHCM |
50,000 |
6682 |
Đặng Văn Trực |
Trung Điền, Vũng Liêm |
50,000 |
6683 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6684 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6685 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
6686 |
ĐTDĐ T&T |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6687 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6688 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
6689 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6690 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6691 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6692 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6693 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6694 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
6695 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
6696 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6697 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6698 |
Đặng Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
6699 |
Chị Hai Ngôn |
TT Long Hồ |
50,000 |
6700 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
6701 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
6702 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6703 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6704 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6705 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6706 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
6707 |
Đại Đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
6708 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6709 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6710 |
Lê Văn Be |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành |
50,000 |
6711 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
6712 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6713 |
Nguyễn Thị Bé Tám |
USA |
100,000 |
6714 |
PT Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
6715 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
6716 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6717 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6718 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6719 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6720 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6721 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6722 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6723 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6724 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6725 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6726 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6727 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6728 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6729 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6730 |
Uyên Thi ( tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6731 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
6732 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6733 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6734 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6735 |
Huỳnh Kim Thoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6736 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
6737 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6738 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6739 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6740 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6741 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6742 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6743 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
6744 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6745 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6746 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6747 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6748 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
6749 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6750 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6751 |
Lê Thị Thúy Hằng |
Đài Trung, Đài Loan |
100,000 |
6752 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6753 |
Trang Huy |
|
50,000 |
6754 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Thanh Phong, Tân Long Hội |
50,000 |
6755 |
Trương Minh Lộc |
TPHCM |
100,000 |
6756 |
Lê Hữu Châu |
TPHCM |
100,000 |
6757 |
Lê Thị Phương Oanh |
P4, TPVL |
200,000 |
6758 |
Lê Ngọc Lợi |
Rạch Cốc, tân An Luông, TPVL |
200,000 |
6759 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
6760 |
Câu lạc bộ xe đạp Bình Tân |
Năm Hoàng, Hữu Thành, Anh Long |
300,000 |
6761 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
6762 |
Thượng tọa Thích Tâm P |
Chùa Phước Huệ, Long Hồ |
200,000 |
6763 |
Anh Trung |
44 Lê văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
6764 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
6765 |
Nguyễn Thị Cẩm Châu |
P4, TPVL |
200,000 |
6766 |
Trần Thị Diễn |
Chợ quần áo Vĩnh Long |
100,000 |
6767 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
6768 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6769 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6770 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6771 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6772 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6773 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6774 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
6775 |
Trương Ngọc Hạnh |
USA |
200,000 |
6776 |
Cậu Út Tùng |
Bán cá Chợ Nhơn Phú |
500,000 |
6777 |
PT Diệu Hương |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6777a |
Chị Phương Anh |
P4, TPVL |
200,000 |
6778 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6779 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6780 |
Nguyễn Văn Tiến |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
6781 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6782 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6783 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6784 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6785 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6786 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6787 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6788 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6789 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6790 |
Nguyễn Minh Chánh |
Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6791 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6792 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6793 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6794 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6795 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6796 |
Lâm Gia Huy |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6797 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6798 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6799 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6800 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6801 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6802 |
Lê Văn Việt ( Hiệp Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6803 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6804 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6805 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6806 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6807 |
Ông Võ Văn My |
Sơn đông, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6808 |
Bà Lâm Thị Ngó, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
6809 |
Bé Lâm Minh Đan, Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
6810 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
6811 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6812 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Tường, Quới An |
30,000 |
6813 |
Trần Văn Chịa ( Phước Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6814 |
Nguyễn Thị Phượng ( Cà Phê) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6815 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6816 |
Nguyễn Thịnh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6817 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6818 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
6819 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
6820 |
Thiện Hạnh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6821 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6822 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6823 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6824 |
Diễm Mi. Diễm Hương |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6825 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6826 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
6827 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6828 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6829 |
Chị Hà ( bán vé số) |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6830 |
Chị Thu |
|
50,000 |
6831 |
Cao Nhật Huy |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
6832 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
6833 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
6834 |
Dương Thúy Vân |
TT Tam Bình |
100,000 |
6835 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
6836 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
6837 |
Cô bé tám |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
6838 |
Chú Mến ( tài Xế tam Bình) |
TT Tam Bình |
100,000 |
6839 |
Vựa cam Khánh Nhân |
TT Tam Bình |
100,000 |
6840 |
Cô Giáo Thảo |
Trà Ôn |
50,000 |
6841 |
Tiệm Sắt Việt Hùng |
TT tam Bình |
50,000 |
6842 |
Tiệm Kiếng Bảy Chiến |
TT tam Bình |
100,000 |
6843 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
6844 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100,000 |
6845 |
Chín Loan |
TT Tam Bình |
100,000 |
6846 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành Lợi, Bình Tân |
150,000 |
6847 |
Trần Chí Hùng |
TT Tam Bình |
250,000 |
6848 |
Lý Phụng ( bán vải) |
Trà Ôn |
500,000 |
6849 |
Lý Thị Kiều |
Trà Ôn |
100,000 |
6850 |
Ngô Quốc Thành |
Thi Hành Án Huyện Trà Ôn |
100,000 |
6851 |
Lý Thị Cẩm Dứng ( Bán Bún) |
Trà Ôn |
100,000 |
6852 |
Chị Chi |
Khu 5, TT Trà Ôn |
100,000 |
6853 |
Chị Chánh |
Khu 1, TT Trà Ôn |
100,000 |
6854 |
Ông Bữu Pháp, Phi Vân |
TPVL |
100,000 |
6855 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
6856 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
6857 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
6858 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
150,000 |
6859 |
lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
6860 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
6861 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6862 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
6863 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
6864 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
6865 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
6866 |
Viên Thanh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
6867 |
Bé Khắc Duy, Anh Thi |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
6868 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
6869 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
6870 |
BS Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
6871 |
Cô Nga, |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6872 |
Cô Nam , Anh Jack |
USA |
100,000 |
6873 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
6874 |
Bà Tư |
Pt chùa kỳ viên |
80,000 |
6875 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
6876 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
6877 |
Diệp Thị Đê ( Pháp danh Nguyên Dinh) |
USA |
100,000 |
6878 |
Thanh, Liêm, Yến, Lina |
Hà Lan |
100,000 |
6879 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
6880 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
6881 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
6882 |
Trường Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
6883 |
Đội dưỡng sinh Xã Trường An |
|
220,000 |
6884 |
Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
300,000 |
6885 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
800,000 |
6886 |
Nguyễn Vũ Thành Đạt |
Lớp 4 Trường Chu Văn an |
100,000 |
6887 |
Gia Nghi, Phương Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |
6888 |
Đô La |
P2, TPVL |
300,000 |
6889 |
Đô La |
P2, TPVL |
300,000 |
6890 |
GĐ Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
6891 |
GĐ Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
6892 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
6893 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6894 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
6895 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6896 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6897 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6898 |
Bạn xem đài |
Cty Dược Phẩm Cửu Long |
280,000 |
6899 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT- THVL |
1,000,000 |
6900 |
Quỹ vì Người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
6901 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
6902 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
6903 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
6904 |
Chị Minh Thư |
Đài PT- THVL |
100,000 |
6905 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
6906 |
Bà Diệu Lê |
Điện lực Bình Phú TPHCM |
100,000 |
6907 |
Tran Nguyen Thien Minh |
|
50,000 |
6908 |
Nguyen Ngoc Phung |
|
100,000 |
6909 |
Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
|
100,000 |
6910 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
6911 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
6912 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
6913 |
Tiệm Nail Bé hai |
P1, TPVL |
200,000 |
6914 |
Chị Giàu |
Chung cư P9, TPVL |
50,000 |
6915 |
Hoàng Thị Minh |
79/35C Phó Cơ Điều P3, TPVL |
200,000 |
6916 |
6 Nhà Hảo Tâm |
Long Phước, Long Hồ |
230,000 |
6917 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
6918 |
Tiếu Ngọc Do |
TPHCM |
500,000 |
6919 |
Trân My Phương Dung |
|
1,000,000 |
6920 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 5A, Lộc Hòa B, Long Hồ |
200,000 |
6921 |
Hồ Minh Dũng, Mỹ Hoài, Quốc Anh |
21/81 Hùng Vương, Cam Lợi, cam Ranh, Khánh Hòa |
300,000 |
6922 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
Cái Nhum Mang Thít |
100,000 |
6923 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
6924 |
Nguyễn Văn Đó |
TPHCM |
400,000 |
6925 |
Lê Thị Dần |
103/19 Lê Minh Nhựt, Tân Thông Hội |
200,000 |
6926 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
|
100,000 |
6927 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
6928 |
Nguyễn Văn Toàn |
|
100,000 |
6929 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
6930 |
Võ Thị Kiều |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
6931 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
6932 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
6933 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
6934 |
Bà Trương Thị Huyện |
P8, TPVL |
50,000 |
6935 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
6936 |
Nhà trẻ Hoa Sen |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |