STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
399 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
400 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
401 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
402 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Chợ Phước Thọ, P8, TPVL |
100,000 |
403 |
Tập thể công ty TNHH TM DV Vận tải Đạt Lan |
Phan Đình Phùng, P2, Q Phú Nhuận |
1,000,000 |
404 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
405 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
520,000 |
406 |
Trần Thị Diễn |
P1, TPVL |
100,000 |
407 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
408 |
Đầm bầu Chị Và Em |
P4, TPVL |
100,000 |
409 |
Bé Khả Vy, Khả Hân |
Long Mỹ, Mang Thít |
1,000,000 |
410 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
411 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
412 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
413 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
414 |
Lê Long Toàn, Yến Ngọc (bánh tiêu cầu ông Me), Tô Thành Tư (quán ăn Châu Tài) |
Cầu Ông Me |
50,000 |
415 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
416 |
Bạn xem đài |
Công ty CP TV XD Vĩnh Long |
700,000 |
417 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
418 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
419 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
420 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
421 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
422 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
423 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
424 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
425 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
426 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
427 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
428 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
429 |
Trí Nguyên |
P2, TPVL |
100,000 |
430 |
BGH Trường mầm non Tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
431 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
432 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
433 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
434 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
435 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
436 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
437 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
438 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Quới, Bình Tân |
2,000,000 |
439 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
440 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
400,000 |
441 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
442 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
443 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, TP HCM |
1,000,000 |
444 |
Nguyễn Lan Anh |
Hồng Bàng, P15, Q5 |
1,000,000 |
445 |
Huỳnh Lê Minh Triết |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
446 |
Huỳnh Thị Đẹt |
Cờ Đỏ, Cần Thơ |
200,000 |
447 |
Ohan Hồng Sương |
ấp 5, TT Long Phú, Sóc Trăng |
400,000 |
448 |
Huỳnh Thị Ánh |
xe đò Thành, ấp 5, TT Long Phú, Sóc Trăng |
500,000 |
449 |
Tiệm cầm đồ Bích Thảo |
48 đường số 8, khu 586 P Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ |
1,000,000 |
450 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
451 |
Nguyễn Thị Ánh |
ấp Bắc, P5, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
4,000,000 |
452 |
Mai Thúy Thuần |
846 KV Trung Kiên, Thốt Nốt, Cần Thơ |
300,000 |
453 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nhà trọ Bảo Anh, K2, P4, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
454 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
455 |
Hớt tóc Ngã tư Nguyễn |
Nguyễn Văn Linh, Sóc Trăng |
200,000 |
456 |
Phan Thị Ngọc Mai |
Bình Dương |
500,000 |
457 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,000,000 |
458 |
Hải sản Thủy Linh |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
459 |
Dương Văn Việt |
Cán bộ hưu xã Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100,000 |
460 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
quần áo quầy 47 chợ Vĩnh Long |
2,000,000 |
461 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
462 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
463 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
464 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
465 |
Cô Hoa (Merie therese tran) |
Pháp |
4,780,000 |
466 |
Khánh Đạt, Khánh Huy, Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
467 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
50,000 |
468 |
Trần Minh Trang |
BCH Quân sự TX Bình Minh |
100,000 |