STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1676 |
Bé Tư |
Long Hồ |
200,000 |
1677 |
Phạm NgọcLan |
ấp 9, Mỹ Lộc, Tam Bình |
800,000 |
1678 |
Nguyễn Văn Tới |
Tân Quới, Tân Phú Trung |
100,000 |
1679 |
Cô Thảo |
P2, TPVL |
100,000 |
1680 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
1681 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
400,000 |
1682 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1683 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1684 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1685 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1686 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1687 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1688 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
1689 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1690 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1691 |
Ông Bửu Pháp , bà Tịnh Nghiệp, anh Phi Phi , Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1692 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
1693 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
1694 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
1695 |
Hà Thị Sa |
P1, TPVL |
100,000 |
1696 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
1697 |
Bạn xem đài |
Hưụ Thành, Trà ÔN |
100,000 |
1698 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1699 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
1700 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
1701 |
Long Phụng (bán gạo) |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1702 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
1703 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
1704 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
1705 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1706 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1707 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
chợ Phước Thọ, T8, TPVL |
100,000 |
1708 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
200,000 |
1709 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
1710 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
200,000 |
1711 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
200,000 |
1712 |
Võ Ngọc Duyên |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
1713 |
Phạm Thị Phiếu |
Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM |
400,000 |
1714 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
1715 |
Phòng Thời Sự |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1716 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1717 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
520,000 |
1718 |
Nhóm bạn xem đài |
chợ Cũ, Tam Bình |
200,000 |
1719 |
Ông Trần Văn Thân |
ấp 1, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
1720 |
Lê Thị Hồng Vân |
P1, TPVL |
200,000 |
1721 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1722 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
1723 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1724 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1725 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1726 |
Anh Quan |
P8, TPVL |
100,000 |
1727 |
Bạn xem đài |
Công ty CP TV XD Vĩnh Long |
500,000 |
1728 |
Trần Thị Diễn |
P1, TPVL |
100,000 |
1729 |
Quách Tường Ân |
P9, TPVL |
200,000 |
1730 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1731 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
1732 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1733 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
1734 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
1735 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
1736 |
Chị Phượng |
P1, TPVL |
100,000 |
1737 |
Văn Thị Hai |
Việt kiều Úc |
600,000 |
1738 |
Cô Hai Mãnh |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
1739 |
Anh Phước |
Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1740 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1741 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1742 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1743 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1744 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1745 |
Trần Kim Phụng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1746 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
1747 |
Ông bà Thu Hồng |
P4, TPVL |
500,000 |
1748 |
Cô Cẩm Nhung |
TT VH Tam Bình |
100,000 |
1749 |
Diệu Huệ |
TT Tam Bình |
100,000 |
1750 |
Cô giáo Thảo |
THSC Trà Côn |
50,000 |
1751 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
1752 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
TPVL |
100,000 |
1753 |
Nguyễn Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
1754 |
Nguyễn Mỹ Ngọc |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
1755 |
Ông bà Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
1756 |
Phòng xét nghiệm Hải Hồ |
TT Tam Bình |
100,000 |
1757 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1758 |
Bùi Thành Phong |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1759 |
Bà Chín Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1760 |
BCH Quân sự huyện Tam Bình |
|
200,000 |
1761 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
1762 |
Cơ sở in ấn Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
1763 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
1764 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
1765 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
1766 |
Chú Nhiệm (xe bus) |
TT Tam Bình |
100,000 |
1767 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1768 |
Lê Thị Tiếm |
72/55A, K4, P5, TPVL |
200,000 |
1769 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1770 |
Nhóm học sinh trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
TPVL |
210,000 |
1771 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1772 |
Trường Học |
P4, TPVL |
50,000 |
1773 |
Nguyễn Thị Minh |
P5, TPVL |
150,000 |
1774 |
Dương Thái Tuấn |
P4, TPVL |
100,000 |
1775 |
Thiện Huy |
P4, TPVL |
100,000 |
1776 |
Ông Dư Văn Hiền |
99 Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
2,000,000 |
1777a |
Tập thể tổ 8 |
K4, P4, TPVL |
200,000 |
1777 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
1778 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1779 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1780 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
1781 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1782 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1783 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1784 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1785 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1786 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1787 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1788 |
Ngọc Châu |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1789 |
Cô Bé Năm |
giáo viên mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1790 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1791 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1792 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1793 |
Hoàng Trí |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1794 |
Gia đình Ba Hy (cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1795 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
1796 |
Cô Võ Thị Mật |
Giáo viên hưu Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
1797 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1798 |
Cô Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1799 |
Cửa hàng xe honda Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
1800 |
Quân (bán vé số) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1801 |
Ông Vũ (Viễn Thông) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1802 |
Bà Ba |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1803 |
Quán hủ tiếu Chay |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1804 |
Dì Ba Tắc |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
30,000 |
1805 |
Trang (đồ mũ) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
30,000 |
1806 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1807 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1808 |
Dương Thị Phụng |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1809 |
Phan Minh Tơ |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1810 |
Phạm Thanh Xuân |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1811 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1812 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
giáo viên THCS Long An, Long Hồ |
100,000 |
1813 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
giáo viên tiểu học Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
1814 |
Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
100,000 |
1815 |
Cô Trần Kim Thái |
giáo viên hưu Long An, Long Hồ |
100,000 |
1816 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
1817 |
Cô Trần Kiều Diễm |
Long Tân, Long An, Long Hồ |
50,000 |
1818 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
giáo viên hưu Long An, Long Hồ |
100,000 |
1819 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1820 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1821 |
Phó Kim Lan |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1822 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1823 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1824 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1825 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1826 |
Nguyễn Thị Chì |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1827 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1828 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1829 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1830 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1831 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1832 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1833 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1834 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
1835 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1836 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1837 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1838 |
Phật tử Quãng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1839 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1840 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1841 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1842 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1843 |
Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1844 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1845 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1846 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
1847 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1848 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1849 |
Bé Diễm Mi + Diễm Phương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1850 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1851 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1852 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1853 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1854 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1855 |
Nguyễn Văn Duy |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1856 |
Trần Như Hiền |
ấp Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1857 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1858 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1859 |
Chị Hai Ngôn |
TT Long Hồ |
100,000 |
1860 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
1861 |
Trần Văn Tịnh |
ấp Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
1862 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
1863 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1864 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1865 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1866 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1867 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1868 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1869 |
Trần Nhật Duy |
ấp Tân Thiềng, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
1870 |
Đặng Văn Trực |
Trung Điền, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1871 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1872 |
Nguyễn Thị Bông (Ba Bé) |
Quới Hiệp, Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
1873 |
Phạm Văn Ba |
ấp 2, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
1874 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
1875 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
1876 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1877 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
1878 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1879 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1880 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1881 |
Ông Hồng Phát |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1882 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1883 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1884 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1885 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1886 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1887 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1888 |
Huỳnh Triều Dương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1889 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1890 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1891 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1892 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1893 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1894 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1895 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1896 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1897 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
1898 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1899 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1900 |
Đinh Tiến Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1901 |
Cô Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1902 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1903 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1904 |
bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1905 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1906 |
Cô Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1907 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1908 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1909 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1910 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng xe honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1911 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1912 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1913 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1914 |
Bà Năm Thu |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1915 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1916 |
Ông Mười Huyện |
bến đò ấp Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1917 |
Đoàn Trường Duy |
Thạnh Trí, Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
1918 |
Một gia đình |
hẻm 52, P2, TPVL |
40,000 |
1919 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1920 |
Chú Sáu Thơm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1921 |
Trần Thị Tuyết Xuân |
TT Long Hồ |
30,000 |
1922 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
1923 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1924 |
Cô Mười Thé |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1925 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1926 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1927 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1928 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1929 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1930 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1931 |
Bạn xem đài |
Vũng Liêm |
100,000 |
1932 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1933 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Trần Kim Sa |
Thạnh Quới, Long Hồ |
50,000 |
1935 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1936 |
Dương Ngô Hồng |
Việt Kiều Mỹ |
500,000 |
1937 |
Bạn xem đài |
Công ty CP TV XD Vĩnh Long |
1,000,000 |
1938 |
Mai Hữu Hãn |
P5, TPVL |
50,000 |
1939 |
Mai Hữu Hãn |
P5, TPVL |
50,000 |
1940 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1941 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
1942 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
1943 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
1944 |
Lê Thanh Trang |
P4, TPVL |
200,000 |
1945 |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Phước Long, Lộc Hòa, Long Hồ |
1,000,000 |
1946 |
Ông Tuấn Long,, bà Liên Anh |
P2, TPVL |
200,000 |
1947 |
Bé Helen |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
1948 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
1949 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
1950 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
1951 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
200,000 |
1952 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
1953 |
Cô Phượng |
USA |
100,000 |
1954 |
BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
1955 |
Gia đình ông Lê Văn Bụng |
An Thới, Ngãi Tứ, Tam Bình |
4,000,000 |
1956 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
1957 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1958 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
1959 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
1960 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
1961 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1962 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1963 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1964 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1965 |
Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1966 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1967 |
Ạnh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1968 |
Trương Văn Kiệp |
Ấp 1, Tân Thành, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1969 |
Cô Thu (tạp hóa) |
Chợ An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1970 |
Quốc Bảo |
Cây xăng Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiên Giang |
100,000 |
1971 |
Chị Chi |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1972 |
Cty TNHH Dịch Thuật Phạm Duy |
308C Phạm Vấn, Phường Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TPHCM |
100,000 |
1973 |
Công ty TNHH kỹ thuật Song Nguyên |
P Phú Thọ Hòa, Q Tân Phú, TPHCM |
100,000 |
1974 |
Bà Lê Thị Xưa |
Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TPHCM |
100,000 |
1975 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
Trường Lưu Văn L:iệt |
100,000 |
1976 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
100,000 |
1977 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
1978 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1979 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1980 |
Bé Huệ Quyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1981 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
1982 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
1983 |
Trương Ngọc Bảnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1984 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1985 |
Trương Văn Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
1986 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Công ty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
1987 |
Bạn xem đài |
Công ty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
1988 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1989 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
300,000 |
1990 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Quới, Bình Tân |
2,000,000 |
1991 |
Nguyễn Thị Diệp |
|
100,000 |
1992 |
Cháu Thành Đạt |
P8, TPVL |
100,000 |
1993 |
CLB Erobic Mỹ Sang |
TPVL |
200,000 |
1994 |
Nguyễn Thị Xuân |
P2, TPVL |
200,000 |
1995 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
400,000 |
1996 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1997 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1997a |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1998 |
Bạn xem đài |
Cần Thơ |
200,000 |
1999 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
2000 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Khóm 3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
2001 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
300,000 |
2002 |
Anh Khải |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
2003 |
Bà Năm (Cầu Qao) |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
2004 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
2005 |
Khán giả số 27 |
Cần Thơ |
1,000,000 |
2006 |
Trần Văn Sương |
ấp 7, Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
2007 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
200,000 |
2008 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
2009 |
Mỹ Thu |
Cần Thơ |
100,000 |
2010 |
Nguyễn Phúc Bảo |
Tri Tôn, An Giang |
100,000 |
2011 |
Ban trị sự xã Thành Đông |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
2012 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,000,000 |
2013 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
300,000 |
2014 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
500,000 |
2015 |
Nguyễn Thị Đạm |
Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
300,000 |
2016 |
Cậu Thu |
Cái Cam, TPVL |
400,000 |
2017 |
Người Hòa Ninh |
Long Hồ, Vinh Long |
400,000 |
2018 |
Lê Thu Thủy |
Khóm 2, TT Tam Bình |
1,600,000 |
2019 |
Lê Thu Thủy |
Khóm 2, TT Tam Bình |
2,000,000 |
2020 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
2021 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
2022 |
Trần Văn Lương |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2023 |
Phật tử chùa Tường Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
2024 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2025 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2026 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
2027 |
Nguyễn Thị Hồng |
P5, TPVL |
200,000 |
2028 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
2029 |
Nguyễn Hoàng Thiên Triều |
Trường tiểu học Chu Văn An |
100,000 |
2030 |
Lê Thị Dung |
P8, TPVL |
100,000 |
2031 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
2032 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |
2033 |
Nguyễn Văn Thao |
Tân Bình, Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
2034 |
Cơ sở cân chỉnh bơm bét dầu Sáu Tường |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
2035 |
Bé Phan Quân Bảo |
P2, TPVL |
200,000 |