STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1877 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
1878 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1879 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1880 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1881 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1882 |
Lâm Ngọc Linh |
|
200,000 |
1883 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1884 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
1885 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1886 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
1887 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1888 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1889 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1890 |
Lê Long Toàn + Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
1891 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1892 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
200,000 |
1893 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1894 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1895 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thit |
500,000 |
1896 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1897 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
1898 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
1899 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1900 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1901 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1902 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1903 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
Thị Trấn Vũng Liêm |
50,000 |
1904 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1905 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1906 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1907 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1908 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1909 |
Bạn xem đài |
Long Hồ |
800,000 |
1910 |
Bùi Thị Thúy |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
1911 |
Nguyễn Thị Đào |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
1912 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1913 |
Cô Bê |
P4, TPVL |
100,000 |
1914 |
Bé Anh Kiệt + Anh Thư |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
1915 |
Trương Thị Huyện |
Đinh Tiên Hoàng, K3, P8 |
100,000 |
1916 |
Lê Huỳnh Hải My |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
100,000 |
1917 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1918 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1919 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1920 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1921 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1922 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1923 |
Nguyễn Thị Chọn |
Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh |
500,000 |
1924 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
1925 |
Huỳnh Minh Trung |
Viện KSND Vĩnh Long |
50,000 |
1926 |
Lưu ĐỨc Minh |
Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
50,000 |
1927 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1928 |
Cửa hàng dầu nhớt Quyền Ngoan |
Long Hồ |
100,000 |
1929 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1930 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
297 Khu phố 2, TT Giồng Trôm, Bến Tre |
2,000,000 |
1931 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1932 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1933 |
Đặng Văn Thanh |
Hội Nghĩa, Hội Xuân, Cai Lậy |
100,000 |
1934 |
Phạm Thị Bảy |
ấp 4, Sơn Đông, Bến Tre |
100,000 |
1935 |
Đặng Thị Sương |
Dương Đình Hội, Phước Long B, Q9, HCM |
200,000 |
1936 |
Lê Thị Thanh Trúc |
Xóm Mía, Ninh Điền, Châu Thành, Trà Vinh |
250,000 |
1937 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1938 |
Tất Thị Hằng |
Nguyễn Đình Chiểu, P2, Q3, TPHCM |
500,000 |
1939 |
Bé Tiến Dũng |
Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
300,000 |
1940 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
1,300,000 |
1941 |
Nguyễn Thị Cháng |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
1,000,000 |
1942 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1943 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
1,000,000 |
1944 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1945 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1946 |
Lò cốm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |