STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1790 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1791 |
Lê Long Toàn + Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
1792 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
1793 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1794 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1795 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1796 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1797 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
1798 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
800,000 |
1799 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
1800 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1801 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
1802 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1803 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
1804 |
bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1805 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1806 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1807 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
1808 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1809 |
Nguyễn Văn Bảy |
|
100,000 |
1810 |
Tạp hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
50,000 |
1811 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
200,000 |
1812 |
Hoàng Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
1813 |
Trương Ngọc Trâm |
Đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
1814 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1815 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1816 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1817 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
Thị Trấn Vũng Liêm |
50,000 |
1818 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1819 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1820 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1821 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1822 |
Xuân Yến |
P1, TPVL |
200,000 |
1823 |
Phạm Thị Xuân |
P1, TPVL |
100,000 |
1824 |
Trần Thị Diễn |
20 B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1825 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1826 |
Nguyễn Thị Thu |
|
500,000 |
1827 |
Nguyễn Thị Thu |
|
350,000 |
1828 |
Nguyễn Thị Thu |
|
300,000 |
1829 |
Nguyễn Thị Thu |
|
300,000 |
1830 |
Tạp hóa Út Hương |
135/5 Trường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
1,000,000 |
1831 |
Phan Kiều Ngọc |
|
300,000 |
1832 |
Phan Kiều Ngọc |
|
300,000 |
1833 |
Phan Kiều Ngọc |
|
300,000 |
1834 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9,TPVL |
1,200,000 |
1835 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1836 |
Lương Chín Huy |
P1, TPVL |
100,000 |
1837 |
Bà Tám |
69 đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
1838 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1839 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1840 |
Huỳnh Hoa |
P1, TPVL |
100,000 |
1841 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1842 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1843 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1844 |
Bé Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1845 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
500,000 |
1846 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1847 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1848 |
Nguyễn Công Hoàng |
Điện lực Cai Lậy, Tiền Giang |
1,000,000 |
1849 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1850 |
Dì Mười, Dì Út, Minh Thức, Minh Cửu |
An Cư, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1851 |
Trương Thị Cúc |
Áp 5, TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng |
600,000 |
1852 |
Huỳnh Thị Ánh |
Xe Đò Thành, ấp 2, TT Long Phú, Sóc Trăng |
600,000 |
1853 |
Đàm Thị Vui |
Ấp 2, TT Long Phú, Sóc Trăng |
600,000 |
1854 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, Liên khu 4/5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP |
800,000 |
1855 |
Nguyễn Thế Cường |
Tập thể Đại học An Giang |
300,000 |
1856 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1857 |
Nguyễn Tiến Dũng |
152 Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
200,000 |
1858 |
Lê Quách Quang Minh |
TT Viettel Long Phú, Sóc Trăng |
200,000 |
1859 |
Sư cô thích nữ Đăng Kiến |
Cần THơ |
1,000,000 |
1860 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1861 |
Cửa hàng TTNT chợ Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
1,000,000 |
1862 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
50,000 |
1863 |
Diệp Kim Phụng |
Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
1864 |
Nguyễn Thị Cháng |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
1,000,000 |
1865 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1866 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1867 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1868 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
1869 |
Nghệ sĩ Trần Văn Sáng |
TP Biên Hòa |
200,000 |
1870 |
Huỳnh Hảo |
đường số 10, P13, Q6, TPHCM |
4,400,000 |
1871 |
Trần Lưu Việt Thảo |
Lớp 4/2 Trường Chu Văn An, P8, TPVL |
200,000 |
1872 |
Thúy Oanh |
P2, TPVL |
50,000 |
1873 |
Hồng Bé |
Đông Hậu, Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
1874 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
1875 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1876 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |