STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1870 |
Photo Ngọc Châu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1871 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1872 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1873 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1874 |
Sân banh Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1875 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1876 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Bè,Tiền Giang |
200,000 |
1877 |
Phục Ngọc |
TT Cái Bè,Tiền Giang |
200,000 |
1878 |
Trí Ngọc |
TT Cái Bè,Tiền Giang |
200,000 |
1879 |
Ngọc Lễ |
TT Cái Bè,Tiền Giang |
200,000 |
1880 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè,Tiền Giang |
200,000 |
1881 |
Ngộ Ngọc |
TT Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
1882 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1883 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1884 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
1885 |
Trương Hữu Trí |
11A Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1886 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
1887 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100,000 |
1888 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1889 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TPVL |
50,000 |
1890 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1891 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1892 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1893 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1894 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1895 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1896 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1897 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1898 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1899 |
Dì Muỗi |
P9, TPVL |
100,000 |
1900 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1901 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1902 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1903 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
1904 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P 13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
1905 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P 13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
1906 |
Lê Hoàng Trung |
Mỹ Hưng Hòa, Mỹ Xương, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
1907 |
Lê Thùy Trang |
34 Vườn Hồng, K3, P3, Sa Đéc, Đồng Tháp |
300,000 |
1908 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
1909 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1910 |
Bạn xem đài |
Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1911 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1912 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1913 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
400,000 |
1914 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1915 |
Em Cường |
P4, TPVL |
200,000 |