STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1727 |
Nguyễn Ngọc Châu |
P8, TPVL |
100,000 |
1728 |
Lý Bạc Hảo |
70, Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1729 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1730 |
Lê Thanh Liêm |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1731 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1732 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1733 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1734 |
Bà Cao Ngọc Đỉnh |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
1735 |
Ngọc Tiến + anh Hùng + cháu Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
100,000 |
1736 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1737 |
Bà Huỳnh Thị Nhơn |
Lương Phú C, Lương Hòa lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
1738 |
Trần Ngọc Huệ |
8, Võ Thị Sáu, TPCT |
100,000 |
1739 |
Hai bé Phúc – Duyên |
1058, Mạc Cửu Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
100,000 |
1740 |
Thái Cẩm Cúc |
Tân An, Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
70,000 |
1741 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, TPHCM |
400,000 |
1742 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1743 |
Bà Võ Thị Bảy + cháu Nguyễn Thượng Phương |
P5, TPVL |
200,000 |
1744 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1745 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
100,000 |
1746 |
Quán hủ tiếu Kiếm Hường |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1747 |
Lý Thị Bế |
TTTM An Phú, An Giang |
1,200,000 |
1748 |
Nguyễn Thị Nho |
756/20, Bình Trung, Bình Mỹ, Châu Phú, An Giang |
200,000 |
1749 |
Huỳnh Tiến Dũng |
152, Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
200,000 |
1750 |
Nguyễn Đức Huy |
đội 9, An Cửu Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định |
200,000 |
1751 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47, Bà Hom, P13, Q6, TPHCM |
200,000 |
1752 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phạm Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
1753 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Nguyễn Triệu Luật, Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM |
300,000 |
1754 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
1755 |
Huệ Ái + Huệ Đức |
5/1, khu 1, Trà Ôn |
500,000 |
1756 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
1757 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1758 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
500,000 |
1759 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
1760 |
Bạn xem đài |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1761 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
200,000 |
1762 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1763 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1764 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1765 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1766 |
Khánh + Nhí |
P3, TPVL |
50,000 |
1767 |
Quầy quần áo Ngọc Dung |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1768 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
1769 |
Chị Ánh Dương |
P1, TPVL |
400,000 |
1770 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1771 |
Minh Hưng |
|
100,000 |
1772 |
Nguyễn Đình Long |
13, Nguyễn Văn Trỗi, P1, TPVL |
100,000 |
1773 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1774 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1775 |
Bé Việt Khoa |
Trà Vinh |
200,000 |
1776 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1777 |
Ngọc Mai |
P1, TPVL |
200,000 |
1778 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1779 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1780 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1781 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1782 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1783 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1784 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1785 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1786 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1787 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1788 |
Đỗ Tuyết Nhung |
|
200,000 |
1789 |
Ngọc Giàu + Bảo Thy |
|
1,000,000 |
1790 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1791 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
1792 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1793 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1794 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100,000 |
1795 |
Lã Thị Lan |
Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1796 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50,000 |
1797 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
1798 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1799 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
1800 |
Gia đình Steven Nguyễn và các bạn |
USA |
4,000,000 |
1801 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1802 |
Út Trưởng + Huỳnh + Lâm + Thảo |
USA |
500,000 |
1803 |
Hai em bé A Hùng + A Xương |
Trường An, TPVL |
50,000 |
1804 |
Lê Văn Thọ |
Phước Lợi C, Phước Hậu, Long Hồ |
40,000 |
1805 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1806 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1807 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1808 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1809 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1810 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1811 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1812 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1813 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
1814 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1815 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1816 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1817 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1818 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
50,000 |
1819 |
Nguyễn Thị Bạch Mai |
TPCT |
50,000 |
1820 |
Anh Mẫn + chị Huệ + Hồng Khanh |
Cần Thơ |
150,000 |
1821 |
Trịnh Thị Hon |
TPCT |
100,000 |
1822 |
Phượng + Vân + Hạnh |
Cần Thơ |
120,000 |
1823 |
Anh chị Tư Bi |
18, PHạm Ngọc Thạch, TTTM Cái Khế, TPCT |
200,000 |
1824 |
Cửa hàng gạo Dũng Nga |
Cần Thơ |
200,000 |
1825 |
Cửa hàng gạo Ánh Thu |
452, CMT8, TPCT |
200,000 |
1826 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
1827 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, KV Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500,000 |
1828 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
1829 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
1830 |
Tăng Thanh Liêm |
451/62B, Phạm Thế Hiển, P3, Q8, TPHCM |
500,000 |
1831 |
Lê Văn Thủy |
Hòa Ninh, Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
500,000 |
1832 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1833 |
Nguyễn Thị Ngân |
862B, Long Thành A, Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
2,000,000 |
1834 |
Tiên Ngọc – quán cơm bà Tư |
154, Phan Đình Phùng, TPCT |
200,000 |
1835 |
Chị Ong Hồng Trang + bé Thái Thiếu Hào |
việt kiều Mỹ |
2,090,500 |
1836 |
Bạn xem đài |
|
20,500 |
1837 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
1838 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
1839 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1840 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1841 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
1842 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1843 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1844 |
Ông Hai Phi Long |
chợ Lộc Hòa |
100,000 |
1845 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1846 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
1847 |
Minh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1848 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1849 |
Trần Thị Diễn |
chợ quần áo Vĩnh Long |
100,000 |
1850 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1851 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
1852 |
Phương Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
1853 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1854 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1855 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1856 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1857 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1858 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1859 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1860 |
Tô Tuấn Anh |
179, đường số 17, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
1861 |
Tạp hóa Út Hương |
135/5, Trường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
2,000,000 |
1862 |
Hà Ánh Tuyết |
Canada |
3,000,000 |
1863 |
Hà Ngọc Chiếu |
Canada |
6,000,000 |
1864 |
Bà Phan Thị De Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
500,000 |
1865 |
Phạm Minh Nhiên |
|
1,000,000 |
1866 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1867 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1868 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1869 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1870 |
Thái Bình Doan + Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
100,000 |
1871 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1872 |
Nguyễn Văn Điều + La Thị Lê |
P4, TPVL |
100,000 |
1873 |
Bạn xem đài |
cầu số 1, Mang Thít |
100,000 |
1874 |
Tập thể phật tử chùa Trường Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
1875 |
Ông cụ Trần Văn Lưỡng |
ấp 3, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1876 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1877 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1878 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
1879 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
1880 |
Chị Nhung |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1881 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1882 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1883 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1884 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1885 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1886 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1887 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
1888 |
Thanh Thủy |
P9, TPVL |
100,000 |
1889 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1890 |
Trần Minh Sang |
E6/4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
1891 |
Tô Thị Cẩm Vân |
36/6, Trung Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM |
100,000 |
1892 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1893 |
Trần Thị Mập |
E6/4, ấp 5, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
1894 |
Bùi Thị Tuyết |
nhà máy Huy Hoàng, Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
1,000,000 |
1895 |
Phan Thanh Thúy + Tuyền + Kiều + Cúc |
tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
1,000,000 |
1896 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, LK 4-5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
500,000 |
1897 |
Trần Kim Liên |
K9, Bình Minh |
200,000 |
1898 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
1899 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
1900 |
Lê Thị Kim Chung |
75/7 Bis, Lê Văn Linh, P13, Q4, TPHCM |
100,000 |
1901 |
Một khán giả xem đài |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
1902 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
50,000 |
1903 |
Huỳnh Thị Cẩm Linh |
Thị Trấn A, Thị Trấn Hòa Bình, Bạc Liêu |
200,000 |
1904 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1905 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1906 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1907 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1908 |
Bé Khả Vy + Khả Vân |
Long Mỹ, Mang Thít |
300,000 |
1909 |
Phạm Văn Hồng |
Caái Trôm, Tâm Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1910 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1911 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1912 |
Nguyễn Văn Thành |
P9, TPVL |
100,000 |
1913 |
Nguyễn Ngọc Châu |
112, Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
100,000 |
1914 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1915 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
|
1,000,000 |
1916 |
Diệp Kim Phụng |
11A, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
1917 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1918 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1919 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1920 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1921 |
Tiệm vàng Việt Thành |
Tân Qưới, Bình Tân |
800,000 |
1922 |
Phương Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
1923 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1924 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1925 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
1926 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1927 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1928 |
Bà Trương Thị Quyên |
P1, TPVL |
100,000 |
1929 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1930 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1931 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1932 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1933 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1935 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1936 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1937 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1938 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1939 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1940 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1941 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1942 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |