STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
544 |
Ngọc Sương + Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
545 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
546 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Viêm |
50,000 |
547 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
400,000 |
548 |
Thanh Xuân |
P1, TPVL |
100,000 |
549 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
550 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
551 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50,000 |
552 |
Cửa hàng thuốc thú y Ánh Tiền |
tổ 5, K1, TT Cái Vồn, Bình Minh |
400,000 |
553 |
Tạp hóa Bé Ba Thiện |
Bình Minh |
2,600,000 |
554 |
Vợ chồng Bé Thảo |
Đông Bình, Bình Minh |
50,000 |
555 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Tam Bình |
500,000 |
556 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
557 |
Bé Việt Khoa |
Trà Vinh |
200,000 |
558 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
559 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
560 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
561 |
Quầy đồ chơi Bảo Quỳnh |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
562 |
Đặng Kim Lan |
P9, TPVL |
300,000 |
563 |
Nguyễn Thị Nàng + Nguyễn Văn Nô |
Cầu Đôi, Long Hồ |
100,000 |
564 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
150,000 |
565 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
566 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
567 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
762,000 |
568 |
Dì Cúc (việt kiều Mỹ) |
P5, TPVL |
200,000 |
569 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
570 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
571 |
Phan Văn Năm |
Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
572 |
Nguyễn Thị Nhương |
Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
573 |
Phan Nhựt Thử |
Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
574 |
Phan Thị Ngọc |
Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
575 |
Nguyễn Quyên Phương |
P2, TPVL |
150,000 |
576 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
500,000 |
577 |
Nguyễn Văn Mến + Nguyễn Thị Phượng |
Phú Mỹ, Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp |
500,000 |
578 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
579 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
580 |
Lương Thị Kim Thoa |
164, Phạm Hùng, P9, TPVL |
200,000 |
581 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
582 |
Đại lý vé số Thành Trung |
Trà Vinh |
500,000 |
583 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
584 |
Trương Lệ Uyên |
Q6, TPHCM |
200,000 |
585 |
Trương Lệ Uyên |
Q6, TPHCM |
200,000 |
586 |
Lâm Loan |
Q11, TPHCM |
400,000 |
587 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
588 |
Bà Trương Thị Quyên |
P1, TPVL |
100,000 |
589 |
Cô Biện Thanh Thủy |
giáo viên trường tiểu học Chu Văn An, TPVL |
100,000 |
590 |
Hồng Bé |
Đông Hậu, Đông Bình, Bình Minh |
500,000 |
591 |
Thảo + Diệp + Trinh + Thế Như + Yến Như |
|
300,000 |
592 |
Thới + Hoa + Mảnh + Dung |
việt kiều Úc |
300,000 |
593 |
Anh Thy |
P1, TPVL |
50,000 |
594 |
Thời + Ngọc |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
595 |
Tập thể bạn xem đài |
tổ 8, khóm 4, P4, TPVL |
250,000 |
596 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
597 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
598 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
599 |
Bạn xem đài |
54/13D, Mậu Thân, K3, P3, TPVL |
50,000 |
600 |
Đặng Anh Quân |
việt kiều Úc |
5,000,000 |
601 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
602 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
603 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
604 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
605 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
606 |
Hai bé Bi Bơ |
Cần Thơ |
100,000 |
607 |
Duy An |
P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
608 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
609 |
Nguyễn Kim Huê |
625, Bình Thạnh, TT Vấp Vò, Đồng Tháp |
100,000 |
610 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
611 |
Trương Nguyễn Hoàng Quyên |
|
200,000 |
612 |
Trịnh Minh Tuấn Anh |
|
150,000 |
613 |
Công ty Phương Long |
|
500,000 |
614 |
Nguyễn Thị Hường |
|
200,000 |
615 |
Nguyễn Văn Điều + La Thị Lê |
P2, TPVL |
100,000 |
616 |
Nguyễn Thị Oanh + Thái Bình Doan |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
617 |
Trần Cẩm Liên |
185, K3, P9, TPVL |
400,000 |
618 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
619 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
620 |
Lê Thị Tiếm |
72/55A, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
300,000 |
621 |
Dì Bảy Ngọc |
việt kiều Mỹ |
200,000 |
622 |
Dì Bảy Ngọc |
việt kiều Mỹ |
200,000 |
623 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
624 |
Đoàn Hữu Hiệu |
trường THCS Lê Lợi, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
625 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
626 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
627 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
628 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
629 |
Học sinh lớp 12 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
630 |
Nguyễn Kim Đà |
84B/5, Hòa KHánh, Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp |
200,000 |
631 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
632 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
633 |
Hà Thị Bích Vân |
Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh |
300,000 |
634 |
Võ Thị Nghĩa |
Tây Hồ, Bàu Can Chư, P Rông, Gia Lai |
300,000 |
635 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
636 |
Quỹ heo đất |
Đập Đá, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
637 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, liên khu 4-5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
500,000 |
638 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/46A, Bà Hom, P13, Q6, TPHCM |
200,000 |
639 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
400,000 |
640 |
Bùi Thanh Thúy |
22/56/19, Huỳnh Đình Hai, P14, Bình Thạnh, TPHCM |
300,000 |
641 |
Bùi Thanh Thúy |
22/56/19, Huỳnh Đình Hai, P14, Bình Thạnh, TPHCM |
500,000 |
642 |
Lâm Thị Xuyến |
37/3, đường 14, P8, Gò Vấp, TPHCM |
800,000 |
643 |
Mỹ Nương |
Ba Tri, Bến Tre |
100,000 |
644 |
Ngô Công Ngành |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
50,000 |
645 |
Diệu Mẫn |
32/10, Lý Thường Kiệt, P4, Trà Vinh |
200,000 |
646 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
647 |
Dương Thái Huy + Thái Trung |
TRường An, TPVL |
200,000 |
648 |
Nguyễn Long Phú Ngọc |
1413, ấp 3, An Hòa, Tam Nông, Đồng Tháp |
200,000 |
649 |
Phụng Thị Bích Nhung |
Trung Kiên, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
650 |
Lê THị Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
651 |
Đinh Quốc Anh + Đinh Ngọc Khang Tuyết + Đinh Nhật Phúc Lộc |
|
200,000 |
652 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
653 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
654 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
655 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
300,000 |
656 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
657 |
Anh em Khôi + Trực |
P3, TPVL |
200,000 |
658 |
Bạn xem đài |
đường Hưng Đạo Vương, TPVL |
200,000 |
659 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
660 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
661 |
Nguyễn Văn Lâm |
Canada |
1,000,000 |
662 |
Ngô Thị Bảy |
Canada |
1,000,000 |
663 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
ở Mỹ |
1,000,000 |
664 |
Nguyễn Thị Kim Lan |
Canada |
1,000,000 |
665 |
Nguyễn Chí Sơn |
Canada |
1,000,000 |
666 |
Nguyễn Phi Hải |
Canada |
1,000,000 |
667 |
Gia đình ông Ba Lình |
An Bình, Long Hồ |
2,000,000 |
668 |
Bà Trần Thị Mập |
E6, ấp 5, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
669 |
Trần Minh Sang |
E6, ấp 5, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
670 |
Trương Thị Hồng Ngân |
8, Cách Mạng Tháng Tám, Bình Dương |
200,000 |
671 |
Dũng Nga |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
672 |
Gạo Tân Phước |
chợ Cái Khế, TPCT |
200,000 |
673 |
Bé Hai (lò tàu hủ ki) |
TT Cái Vồn, Bình Minh |
200,000 |
674 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
675 |
Minh Thùy + Minh Phát + Minh Châu |
Trần Phú, P4, TPCT |
200,000 |
676 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
677 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
678 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
679 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
An Hưng, Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
680 |
Thẩm mỹ viện Thanh Tuyết |
72, đường 2/9, P1, TPVL |
200,000 |
681 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
682 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
683 |
Từ Thị Bé Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
684 |
Bạn xem đài |
30/11, Lý Thường Kiệt, P4, Vị Thanh, Hậu Giang |
36,000,000 |
685 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
686 |
Hồ Thị Ngọc Nhung |
ở Mỹ |
500,000 |
687 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
688 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
689 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
690 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
691 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
692 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
693 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
694 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
695 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
696 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
697 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50,000 |
698 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
699 |
Giáo viên Mai Văn Hùng |
trường THCS Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An |
50,000 |
700 |
Tập thể Trần Thị Ngọc Bích – Nguyễn Thị Chúc Hạnh – Lý Thái Thị Mỹ Tiên – Lâm Quang Minh |
|
375,000 |
701 |
Bé Khả Vy + Khả Vân |
Long Mỹ, Mang Thít |
400,000 |
702 |
CLB Arobic Mỹ Sang |
P1, TPVL |
200,000 |
703 |
Anh Tình |
Thạnh Qưới, Long Hồ |
100,000 |
704 |
Sửa xe Hồng Phúc |
Thạnh Qưới, Long Hồ |
100,000 |
705 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
706 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
707 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
708 |
Phạm Văn Út |
P3, TPVL |
200,000 |
709 |
Đinh Ngọc Huyền + Phạm Thị Hồng Cúc |
Phạm Ngũ Lão, Q Ninh Kiều, TPCT |
5,000,000 |
710 |
Huỳnh Thị Mỹ Ngọc |
Phạm Ngũ Lão, Q Ninh Kiều, TPCT |
1,000,000 |
711 |
Phạm Xuân Vương |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
712 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
713 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
714 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
715 |
Vũ Thị Cúc |
P5, TPVL |
2,000,000 |
716 |
Ông Sầm Anh Tuấn |
P5, TPVL |
2,000,000 |
717 |
Ngọc Sương + Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
718 |
Trần Thị Diễn |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
719 |
Dương Thị Mỹ Phượng |
57/12, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
720 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
721 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
722 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
723 |
Đinh Ngọc Mỹ |
Việt kiều Mỹ |
400,000 |
724 |
Lý Chơn Như |
P2, TPVL |
50,000 |
725 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
263, Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
726 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
727 |
Nguyễn Thanh Mộng |
K2, P3, TPVL |
2,000,000 |
728 |
Võ Thị Yến Nhi |
Phú An, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
50,000 |
729 |
Nguyễn Văn Đâu |
ấp 8, Long Trị, Long Mỹ, Hậu Giang |
50,000 |
730 |
Đoàn Thị Thu |
359, Nguyễn Văn Cừ, P An Hòa, TPCT |
400,000 |
731 |
Hồng Vân + Hồng Hạnh |
Phạm Ngọc Thạch, TPCT |
160,000 |
732 |
Quán cơm bà Tư |
Phan Đình Phùng, TPCT |
200,000 |
733 |
Tịnh xá Ngọc Hòa |
An Lợi B, Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp |
600,000 |
734 |
Cửa hàng gạo Ánh Thu |
452, Cách Mạng Tháng Tám, TPCT |
200,000 |
735 |
Anh chị Tư Bi |
TTTM Cái Khế, TPCT |
200,000 |
736 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
737 |
Cô Mười (bán lưới) |
chợ Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,000,000 |
738 |
Huỳnh Thị Mi |
195B1, Ngô Thì Nhậm, KDC An Khánh, Ninh Kiều, TPCT |
500,000 |
739 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu |
300,000 |
740 |
Hoàng Hồng Thanh |
Cần Thơ |
200,000 |
741 |
Hồ Hữu Phúc Anh |
A34, Trần Hoàng Na, Hưng Lợi, TPCT |
100,000 |
742 |
Tài Vĩnh Long |
|
200,000 |
743 |
Nguyễn Văn Bình |
ấp Nhì, An Phong, Đồng Tháp |
50,000 |
744 |
Thanh Sang |
77C, Tân Khánh, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
745 |
Cô Diệu Quý + cô Đài |
7/10, Đinh Tiên Hoàng, K2, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
746 |
Anita Trinh |
Norway |
100,000 |
747 |
Lưu Văn Hiếu |
Sơn Phú 2A, Tân Thành, TX Ngã Bảy, Hậu Giang |
100,000 |
748 |
Anh Mẫn + chị Phượng |
Cần Thơ |
100,000 |
749 |
Nguyễn Thị Thúy Vinh |
131/A, Trần Hưng Đạo, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
750 |
Trần Minh Diệu |
2/23, Mậu Thân, An Hòa, Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
751 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
250,000 |
752 |
Lê Thị Kim Liên |
Thới Thuận, Thốt Nốt, TPCT |
700,000 |
753 |
Trần Ngọc Ngoan |
408/12, Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, TPHCM |
300,000 |
754 |
Ngô Quan Toàn |
Tân Ngãi, TPVL |
500,000 |
755 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, LK 4-5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TPHCM |
500,000 |
756 |
Trần Thị Háo |
116, Bưng Cóc, Phú Mỹ, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
600,000 |
757 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
758 |
Lê THị Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
759 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
760 |
Phan Thanh Thúy |
tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
1,000,000 |
761 |
Khưu Quốc Trinh |
128, Trần Hưng Đạo, K3, Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
1,000,000 |
762 |
Cầm đồ Bích Thảo |
48, đường số 8, KDC 586, Q Cái Răng, TPCT |
1,000,000 |
763 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
764 |
Văn Tú Quyên |
115, Phạm Hồng Thái, K3, P2, TP Trà Vinh |
1,500,000 |
765 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thít |
500,000 |
766 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
767 |
Lê Thị Kim Ánh |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
200,000 |
768 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
200,000 |
769 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50,000 |
770 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
771 |
Thạch Van Tran |
|
2,003,000 |
772 |
Bạn xem đài |
129C, Nguyễn Tất Thành, P8, Cà Mau |
500,000 |
773 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
774 |
Bà Nguyễn Thị Hiếu |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
775 |
Quán hủ tiếu Kiếm Hường |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |